MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VFG

 Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam - VFG>
Năm 1993 Hợp nhất các tổ chức Khử trùng thuộc Cục BVTV thành lập Công ty Khử trùng Việt Nam (VFC) trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm với ngành kinh doanh chính khử trùng hàng hóa xuất khẩu. Năm 2001 Hoàn tất việc cổ phần hóa toàn bộ công ty, trở thành công ty cổ phần đầu tiên trong ngành khử trùng và nông dược. VFC niêm yết trên HOSE, chính thức giao dịch từ ngày 17/12/2009 với mã VFG.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:17/12/2009
Với Khối lượng (cp):8,133,855
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):68.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:01/04/2021
Với Khối lượng (cp):32,086,864
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):53.3
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,088,864
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2019: Phát hành cho CBCNV 475,403
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/08/2018: Phát hành cho CBCNV 713,106
- 25/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 12/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 07/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/12/2012: Phát hành cho CBCNV 310,000
- 08/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.22
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.39
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,410
  • KLCP đang niêm yết:
    41,714,614
  • KLCP đang lưu hành:
    41,712,614
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 842,354,004 1,098,821,444 822,894,823 735,007,664
Giá vốn hàng bán 585,293,167 800,078,881 597,644,757 514,360,640
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 210,429,924 265,574,780 202,271,975 196,168,797
Lợi nhuận tài chính 63,816,577 11,801,752 9,875,502 -9,571,525
Lợi nhuận khác 445,278 -105,515 367,291 -726,961
Tổng lợi nhuận trước thuế 152,208,318 119,120,979 88,634,039 87,904,628
Lợi nhuận sau thuế 116,422,404 95,163,825 70,361,310 65,223,752
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 115,275,046 94,288,100 69,436,612 63,773,724
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,206,768,660 2,065,129,898 2,299,352,406 2,380,174,915
Tổng tài sản 2,494,467,484 2,348,500,623 2,578,823,739 2,644,085,001
Nợ ngắn hạn 873,718,544 633,912,196 976,820,374 1,018,340,982
Tổng nợ 889,244,562 650,085,333 992,981,289 1,034,477,396
Vốn chủ sở hữu 1,605,222,923 1,698,415,290 1,585,842,450 1,609,607,605
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.