MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNG

 Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)

CTCP Du lịch Thành Thành Công - TTC Hospitality - VNG
Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (TTC Tourist), tiền thân là Công ty Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu được thành lập từ năm 1990. Trải qua 26 năm hình thành và phát triển, TTC Tourist tự hào sở hữu nhiều thương hiệu được du khách trong và ngoài nước biết đến, bao gồm: Trung tâm Lữ hành Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (TTC Travel) - dịch vụ lữ hành, TTC Hotel - chuỗi các khách sạn và resort 3 - 4 sao trải dài từ Nha Trang đến Cần Thơ, TTC Safari - tổ hợp khu du lịch sinh thái đạt chứng chỉ quốc tế IAAPA. Hiện tại, vốn điều lệ của Công ty là 130 tỷ đồng và từ năm 2009, Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán với mã chứng khoán VNG.
Cập nhật:
13:41 T5, 27/03/2025
8.10
  0.15 (1.89%)
Khối lượng
3,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    7.95
  • Giá trần
    8.5
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    7.95
  • Giá cao nhất
    8.1
  • Giá thấp nhất
    7.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/01/2020: Phát hành cho CBCNV 4,610,000
- 24/07/2019: Phát hành riêng lẻ 8,962,203
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2018: Phát hành cho CBCNV 3,985,925
- 25/09/2018: Phát hành riêng lẻ 4,513,518
- 02/02/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 478.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
    319.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.50
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,090
  • KLCP đang niêm yết:
    97,276,608
  • KLCP đang lưu hành:
    97,276,608
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    787.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 160,289,919 222,446,619 185,427,343 146,232,164
Giá vốn hàng bán 125,789,898 147,070,789 145,355,281 119,764,008
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,500,022 75,375,830 40,072,061 26,468,156
Lợi nhuận tài chính -52,132,117 11,970,541 -50,603,286 81,694,358
Lợi nhuận khác -1,113,642 1,058,396 -4,701,548 -417,329
Tổng lợi nhuận trước thuế -45,292,060 61,531,615 -50,056,041 71,949,981
Lợi nhuận sau thuế -45,292,060 46,297,555 -41,664,658 42,302,091
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -45,075,942 46,359,220 -41,104,965 42,285,451
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 780,934,889 1,026,597,065 924,120,823 1,585,253,549
Tổng tài sản 3,911,945,957 3,981,043,297 3,967,748,449 4,560,460,941
Nợ ngắn hạn 718,245,000 809,369,084 1,347,768,809 1,576,106,091
Tổng nợ 2,838,128,983 2,860,928,767 2,882,817,330 3,436,840,172
Vốn chủ sở hữu 1,073,816,974 1,120,114,529 1,084,931,119 1,123,620,769
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.