MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
VPB

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng

Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,332,689,035
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/10/2023: Phát hành riêng lẻ 1,190,500,000
- 02/10/2023: Phát hành cho CBCNV 30,219,600
- 28/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 16/08/2022: Phát hành cho CBCNV 30,000,000
- 07/10/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17.85%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 62.15%
- 13/08/2021: Phát hành cho CBCNV 15,000,000
- 17/12/2020: Phát hành cho CBCNV 17,000,000
- 17/12/2019: Phát hành cho CBCNV 31,000,000
- 19/09/2018: Phát hành riêng lẻ 33,695,094
- 18/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 31.6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30.22%
- 14/09/2017: Phát hành riêng lẻ 164,714,380
- 24/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.99%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 31.84%
- 29/01/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.79%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14.57%
- 12/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.699%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14.691%
- 10/03/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.477%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.53%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.60
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.41
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,669,130
  • KLCP đang niêm yết:
    7,933,923,601
  • KLCP đang lưu hành:
    7,933,923,601
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
Sumitomo Mitsui Banking Corporation
15.01%
CTCP Diera Corp
4.4%
4.14%
Hoàng Anh Minh (Vợ của ông Ngô Chí Dũng)
4.12%
Vũ Thị Quyên (Mẹ của ông Ngô Chí Dũng)
4.11%
Trần Ngọc Lan
3.91%
Trần Ngọc Trung
3.85%
Kim Ngọc Cẩm Ly (vợ của ông Bùi Hải Quân)
3.61%
Lý Thị Thu Hà (Mẹ của ông Lô Bằng Giang)
3.56%
Lê Việt Anh
3.53%
Composite Capital Master Fund LP
2.73%
Lê Minh Anh
2.71%
Nguyễn Thu Thủy (Vợ của ông Lô Bằng Giang)
2.56%
Cổ đông khác
41.78%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 1,178,298 tỷ (Q3 - 2025)
Dư nợ cho vay 879,072 tỷ (Q3 - 2025)
Huy động vốn 585,833 tỷ (Q3 - 2025)
Vốn điều lệ 79,339 tỷ (Q3 - 2025)
Thu nhập lãi ròng 15,061 tỷ (Q3 - 2025)
Lợi nhuận sau thuế 7,363 tỷ (Q3 - 2025)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA VPB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 3-2024 Quý 4-2024 Quý 1-2025 Quý 2-2025
Nợ đủ tiêu chuẩn 552,296,853,000 610,932,843,000 651,092,454,000 753,266,184,000
Nợ cần chú ý 44,842,962,000 43,360,194,000 31,389,188,000 25,157,487,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 12,597,144,000 10,852,509,000 13,813,258,000 10,852,865,000
Nợ nghi ngờ 10,580,276,000 12,098,440,000 12,414,270,000 14,423,340,000
Nợ có khả năng mất vốn 7,354,307,000 6,119,216,000 8,383,068,000 7,669,108,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Năm 2024
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 63,182,339,000 85,685,785,000 96,642,322,902 102,885,915,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,363,770,000 21,220,132,000 10,803,896,408 20,012,700,000
Tổng chi phí 32,683,152,000 41,745,938,000 60,668,283,422 56,628,454,000
Lợi nhuận ròng(**) 11,721,208,000 18,167,968,000 9,973,939,286 15,778,795,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 547,409,439,000 631,012,886,000 817,566,922,326 923,847,637,000
Tiền cho vay 372,139,263,000 445,531,661,000 579,065,994,944 700,992,120,000
Đầu tư chứng khoán 82,769,372,000 90,869,344,000 106,913,285,318 65,894,025,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 249,710,000 189,210,000 189,210,390 189,210,000
Tiền gửi 288,943,829,000 354,477,344,000 525,603,136,131 597,529,757,000
Vốn và các quỹ 78,371,666,000 96,837,658,000 134,631,033,136 141,904,975,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.