MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPH

 Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng - VPH>
Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng tiền thân là Công ty TNHH Vạn Phát Hưng được thành lập 09/09/1999 bởi hai sáng lập viên là ông Võ Anh Tuấn và ông Trần Văn Thành. Tháng 10/2006, Công ty TNHH Vạn Phát Hưng được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng theo giấy CNĐKKD số 4103005360 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành Phố Hồ Chí Minh Cấp ngày 4/10/2006, Vốn điều lệ 135 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,083,285
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 02/05/2019: Phát hành cho CBCNV 586,052
- 10/10/2018: Phát hành cho CBCNV 1,220,000
- 23/02/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 14/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2016: Phát hành cho CBCNV 760,000
- 16/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 30/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 27/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.31
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.74
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    64,130
  • KLCP đang niêm yết:
    95,357,800
  • KLCP đang lưu hành:
    95,357,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,278,783 9,158,427 33,718,874 38,578,994
Giá vốn hàng bán 13,655,005 8,934,087 24,882,548 38,197,050
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,376,223 224,340 8,836,326 381,945
Lợi nhuận tài chính -4,711,605 669,853 -156,649 -2,078,111
Lợi nhuận khác 25,535 433,365 1,410,269 858,600
Tổng lợi nhuận trước thuế -19,442,176 -9,195,264 247,231 -10,206,764
Lợi nhuận sau thuế -10,916,157 -9,198,460 246,739 -10,169,044
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -10,918,152 -9,191,580 251,500 -10,166,561
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,335,992,085 1,135,747,668 1,130,669,034 1,095,856,499
Tổng tài sản 1,930,771,960 1,758,677,924 1,515,759,957 1,873,320,658
Nợ ngắn hạn 833,228,801 669,660,134 839,344,158
Tổng nợ 833,535,636 675,285,540 5,582,702 844,913,119
Vốn chủ sở hữu 1,097,236,324 1,083,392,384 1,083,572,228 1,028,407,540
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.