Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
89,789,802
|
52,593,799
|
2,338,470
|
8,236,072
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
20,611,401
|
-6,887,959
|
-30,758,410
|
-31,523,769
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-30,769,826
|
-68,142,879
|
-80,842,195
|
-86,606,744
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-30,769,826
|
-68,142,879
|
-80,842,195
|
-86,606,744
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
969,800,993
|
1,001,572,677
|
1,007,197,213
|
975,424,270
|
|