MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NTSF

 Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods - F17 (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 223,055,864 281,271,799 341,380,860 270,656,209
Giá vốn hàng bán 214,286,160 260,269,503 332,646,564 287,857,253
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,083,506 21,002,296 8,161,230 -17,274,429
Lợi nhuận tài chính -6,407,670 -5,570,652 -7,555,850 63,927,833
Lợi nhuận khác 13,075 874,584 -23,901 14,041,177
Tổng lợi nhuận trước thuế -23,049,285 -8,660,732 -28,806,431 30,848,267
Lợi nhuận sau thuế -23,049,285 -9,638,369 -28,806,431 28,052,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -21,102,382 -10,004,867 -26,552,776 30,741,650
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 561,208,960 609,133,656 678,021,990 724,433,180
Tổng tài sản 1,264,757,356 1,305,422,287 1,371,140,534 1,360,083,685
Nợ ngắn hạn 619,448,241 703,756,690 802,544,137 778,709,091
Tổng nợ 669,448,241 748,756,690 842,544,137 778,709,091
Vốn chủ sở hữu 595,309,114 556,665,597 528,596,397 581,374,594
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.