|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
223,055,864
|
281,271,799
|
341,380,860
|
270,656,209
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,083,506
|
21,002,296
|
8,161,230
|
-17,274,429
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-23,049,285
|
-8,660,732
|
-28,806,431
|
30,848,267
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-21,102,382
|
-10,004,867
|
-26,552,776
|
30,741,650
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
561,208,960
|
609,133,656
|
678,021,990
|
724,433,180
|
|