MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

OSCVN

 CTCP Du lịch Dịch vụ Dầu khí Việt Nam (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 384,552,693 495,599,994 96,075,156 213,017,493
Giá vốn hàng bán 329,353,352 427,459,102 83,376,576 183,166,461
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 55,199,341 68,140,892 12,698,580 29,851,031
Lợi nhuận tài chính 2,826,710 4,553,342 2,859,504 2,299,733
Lợi nhuận khác 901,546 2,306,610 -189,398 -512,187
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,763,379 7,291,353 -148,931 2,450,726
Lợi nhuận sau thuế 6,700,140 5,575,828 -370,664 1,982,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,994,563 5,778,027 -276,418 1,988,011
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 192,796,573 196,293,599 202,544,091 206,987,529
Tổng tài sản 759,637,112 754,909,025 748,527,762 744,279,362
Nợ ngắn hạn 64,515,133 66,760,611 59,368,364 59,331,254
Tổng nợ 132,364,503 126,389,751 119,291,784 117,503,377
Vốn chủ sở hữu 627,272,609 628,519,274 629,235,978 626,775,985
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.