|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
19,798,758
|
27,892,091
|
15,661,663
|
6,443,642
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
765,930
|
1,351,392
|
885,703
|
517,758
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
139,699
|
193,635
|
100,714
|
2,469,181
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
139,699
|
193,635
|
100,714
|
2,469,181
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
216,328,511
|
212,906,092
|
210,441,346
|
215,400,909
|
|