MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PFI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Công đoàn Dầu khí (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,798,758 27,892,091 15,661,663 6,443,642
Giá vốn hàng bán 19,032,828 26,540,699 14,775,960 5,925,885
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 765,930 1,351,392 885,703 517,758
Lợi nhuận tài chính 215,407 353,847 123,735 377,321
Lợi nhuận khác -1,366 -1,374 40,190
Tổng lợi nhuận trước thuế 139,699 193,635 100,714 2,469,181
Lợi nhuận sau thuế 139,699 193,635 100,714 2,469,181
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 139,699 193,635 100,714 2,469,181
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 216,328,511 212,906,092 210,441,346 215,400,909
Tổng tài sản 287,676,595 284,227,339 281,728,931 287,098,388
Nợ ngắn hạn 358,316,760 354,813,568 352,225,902 354,749,360
Tổng nợ 429,330,210 425,827,018 423,239,352 426,095,700
Vốn chủ sở hữu -141,653,615 -141,599,679 -141,510,421 -138,997,312
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.