MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVIF

 Công ty cổ phần Đầu tư Tài chính Bảo hiểm Dầu khí (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,593,594 4,582,424 7,594,707 7,592,387
Giá vốn hàng bán 3,945,551 1,978,438 2,616,958 3,965,860
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,648,043 2,603,986 4,977,748 3,626,526
Lợi nhuận tài chính 3,756,444 -186,795 1,498,772 -1,178,582
Lợi nhuận khác -4,678 850 1,841,594 -33,782
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,258,756 -562,813 4,745,422 -425,690
Lợi nhuận sau thuế 9,505,806 -654,167 4,095,246 -650,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,193,361 -412,767 4,052,367 -455,857
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 150,265,419 149,758,406 154,842,866 153,591,889
Tổng tài sản 368,623,402 368,102,780 372,808,093 374,387,481
Nợ ngắn hạn 51,852,860 51,944,488 52,914,712 52,422,266
Tổng nợ 67,084,698 67,218,244 67,828,311 67,276,750
Vốn chủ sở hữu 301,538,704 300,884,536 304,979,783 307,110,731
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.