MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ROXY

 CTCP Roxy Việt Nam (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 152,507,236 152,231,370 152,231,370
Giá vốn hàng bán 62,793,058 67,305,332 72,286,605 72,286,605
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 74,325,253 84,992,172 79,944,765 79,944,765
Lợi nhuận tài chính -19,059,504 -13,657,614 -5,850,848 -5,850,848
Lợi nhuận khác 9,822,773 10,480,979 20,924,449 20,924,449
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,856,232 34,249,158 46,321,735 46,321,735
Lợi nhuận sau thuế 16,375,330 26,466,098 37,183,704 37,183,704
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,375,330 26,466,098 37,183,704 37,183,704
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 42,441,371 45,330,908 147,432,570 147,432,570
Tổng tài sản 191,493,798 168,286,622 230,280,271 230,280,271
Nợ ngắn hạn 58,317,882 66,066,633 162,735,814 162,735,814
Tổng nợ 308,725,580 259,052,304 250,219,501 250,219,501
Vốn chủ sở hữu -117,231,782 -90,765,682 -19,939,230 -19,939,230
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.