|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
338,931,218
|
436,473,875
|
567,554,536
|
546,986,380
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
90,974,343
|
115,355,359
|
148,050,558
|
139,067,231
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
50,964,031
|
71,386,378
|
99,227,468
|
94,774,799
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
42,564,315
|
60,652,459
|
84,171,715
|
79,708,936
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
115,801,139
|
117,623,625
|
145,818,148
|
161,911,103
|
|