MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVJ

 CTCP Santomas Việt Nam (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 338,931,218 436,473,875 567,554,536 546,986,380
Giá vốn hàng bán 247,956,875 321,118,516 419,503,978 407,919,148
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 90,974,343 115,355,359 148,050,558 139,067,231
Lợi nhuận tài chính -478,518 141,345 -951,609 -1,168,237
Lợi nhuận khác 6,151 -356,407 1,520 4,418,625
Tổng lợi nhuận trước thuế 50,964,031 71,386,378 99,227,468 94,774,799
Lợi nhuận sau thuế 42,564,315 60,652,459 84,171,715 79,708,936
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 42,564,315 60,652,459 84,171,715 79,708,936
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 115,801,139 117,623,625 145,818,148 161,911,103
Tổng tài sản 282,863,411 359,193,100 436,561,630 454,950,805
Nợ ngắn hạn 46,660,874 80,143,889 86,819,563 60,688,996
Tổng nợ 51,615,722 85,282,051 93,162,570 67,669,584
Vốn chủ sở hữu 231,247,690 273,911,049 343,399,060 387,281,221
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.