MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THANHNIEN

 CTCP Tập đoàn Truyền thông Thanh niên (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,216,801 18,456,968 7,759,924 8,518,588
Giá vốn hàng bán 24,118,388 17,143,254 5,529,291 5,657,899
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,098,413 1,313,714 2,230,633 2,860,689
Lợi nhuận tài chính 2,676,016 212,557 481,011 166,467
Lợi nhuận khác -24,792 102,226 -1,992 -219
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,210,977 -2,024,225 -552,504 216,377
Lợi nhuận sau thuế 1,564,791 -1,692,430 -567,277 215,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,539,195 -1,656,793 -530,848 214,746
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 90,976,930 61,003,442 67,879,345 68,011,308
Tổng tài sản 305,010,048 274,414,356 280,573,445 280,173,118
Nợ ngắn hạn 55,465,894 27,771,118 30,087,595 29,415,472
Tổng nợ 180,665,894 152,971,118 155,287,595 154,615,472
Vốn chủ sở hữu 124,344,154 121,443,238 125,285,850 125,557,646
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.