|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,061,736,796
|
3,026,653,018
|
483,408,347
|
165,831,330
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
326,449,376
|
408,300,212
|
-271,388,671
|
-290,305,650
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-939,174,420
|
-771,235,435
|
-1,825,773,555
|
-1,444,390,152
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-939,174,420
|
-771,235,435
|
|
-1,444,390,152
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
723,496,186
|
808,125,595
|
712,247,919
|
632,259,259
|
|