MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XMCT

 CTCP Xi măng Công Thanh (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,061,736,796 3,026,653,018 483,408,347 165,831,330
Giá vốn hàng bán 2,735,245,584 2,618,352,806 754,797,019 455,959,640
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 326,449,376 408,300,212 -271,388,671 -290,305,650
Lợi nhuận tài chính -947,510,718 -883,744,060 -1,456,203,227 -1,094,257,931
Lợi nhuận khác -13,210,853 -2,561,813 -3,950,642 -377,233
Tổng lợi nhuận trước thuế -939,174,420 -771,235,435 -1,825,773,555 -1,444,390,152
Lợi nhuận sau thuế -939,174,420 -771,235,435 -1,825,773,555 -1,444,390,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -939,174,420 -771,235,435 -1,444,390,152
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 723,496,186 808,125,595 712,247,919 632,259,259
Tổng tài sản 13,336,268,319 13,077,056,674 11,999,811,372 11,656,899,885
Nợ ngắn hạn 2,698,972,013 2,507,079,358 3,495,776,401 3,764,907,825
Tổng nợ 15,662,423,597 16,174,447,387 19,005,457,153 20,129,284,155
Vốn chủ sở hữu -2,326,155,278 -3,097,390,713 -7,005,645,780 -8,472,384,270
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.