MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 6, 13/12/2024, 07:26
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 12/12 So với tuần trước
(-)
VCA 267.3 17.60 263500 39.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCA
ABS 396 4.95 1136700 23.44 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến khối lượng của mã ABS
HTN 872.4 9.79 949000 21.61 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTN
TCO 247 13.20 411900 16.81 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến khối lượng của mã TCO
TTA 2202.2 12.95 893200 14.10 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTA
ABR 303 15.15 5900 13.91 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến khối lượng của mã ABR
SMC 567.3 7.70 2500300 12.57 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMC
KDC 16374.1 56.50 758900 12.55 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến khối lượng của mã KDC
CTI 1212.7 19.25 1500700 12.24 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTI
FIR 378.4 5.89 293600 12.19 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến khối lượng của mã FIR
VNG 915.4 9.41 38400 11.49 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNG
VDS 4993.6 20.55 1528600 10.48 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến khối lượng của mã VDS
VRC 625 12.50 60700 10.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
PSH 484.6 3.84 498500 9.09 % Biểu đồ biến động giá của mã PSH Biểu đồ biến khối lượng của mã PSH
YEG 1979.7 14.45 3687700 9.06 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã YEG
CLC 1389 53.00 5100 9.05 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến khối lượng của mã CLC
TDC 1115 11.15 1147300 8.78 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDC
CRE 3440.5 7.42 426000 8.48 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến khối lượng của mã CRE
TLH 530.2 4.72 272500 8.01 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLH
SGR 2520 42.00 320300 7.97 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến khối lượng của mã SGR
HCD 343.3 9.29 78800 7.77 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCD
MSH 3953.2 52.70 1073300 7.55 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến khối lượng của mã MSH
SJS 7637.9 66.50 4500 7.43 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJS
PNC 207.6 18.80 2500 7.43 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến khối lượng của mã PNC
HDB 69970.4 23.90 12025700 7.42 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDB
JVC 384.8 3.42 1304300 6.87 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến khối lượng của mã JVC
GTA 112.8 10.85 0 6.37 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã GTA
HVH 365.8 9.00 1408400 6.13 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến khối lượng của mã HVH
ASP 150.9 4.04 5800 6.04 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASP
HAG 13112.6 12.40 3481500 5.98 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến khối lượng của mã HAG
CSV 4530.5 41.00 2958900 5.94 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến động khối lượng của mã CSV
TCR 35.4 3.41 200 5.90 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến khối lượng của mã TCR
DGC 44206.3 116.40 1461500 5.82 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGC
EIB 36909 19.75 8513700 5.61 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến khối lượng của mã EIB
VSI 249.5 18.90 700 5.59 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSI
PAC 1765.9 38.00 257800 5.56 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến khối lượng của mã PAC
HU1 64.2 6.42 0 5.25 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HU1
DTT 138.6 17.00 0 4.94 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến khối lượng của mã DTT
AGM 62.8 3.45 398800 4.86 % Biểu đồ biến động giá của mã AGM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGM
COM 402.4 28.50 100 4.78 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến khối lượng của mã COM
STG 3920.3 39.90 1800 4.72 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến động khối lượng của mã STG
TRC 1599 53.30 115900 4.72 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến khối lượng của mã TRC
DHG 14055.2 107.50 41100 4.67 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHG
TPC 191.8 7.85 1400 4.67 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến khối lượng của mã TPC
TTE 1021.4 35.85 100 4.67 % Biểu đồ biến động giá của mã TTE Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTE
ANV 2710.9 20.30 1832900 4.64 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến khối lượng của mã ANV
TLD 474.2 6.10 190300 4.63 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLD
SMB 1211.8 40.60 15300 4.50 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến khối lượng của mã SMB
BCG 5791.8 6.58 18701600 4.44 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCG
SCR 2255.3 5.70 1760800 4.40 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến khối lượng của mã SCR
BCE 257.6 7.36 96800 4.40 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCE
NHT 269.1 11.20 100 4.19 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến khối lượng của mã NHT
MHC 285.3 6.89 68100 4.08 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã MHC
SBT 9626.5 13.00 1893800 4.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến khối lượng của mã SBT
HTV 125.4 9.57 0 3.91 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTV
OGC 1215 4.05 173100 3.85 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến khối lượng của mã OGC
DHA 663.8 43.90 105100 3.78 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHA
DMC 2292 66.00 1400 3.77 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến khối lượng của mã DMC
KDH 34935 34.55 1835500 3.75 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDH
CSM 1440.4 13.90 1303100 3.73 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến khối lượng của mã CSM
OCB 27740.1 11.25 3220700 3.69 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã OCB
SKG 748.1 11.25 284700 3.69 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến khối lượng của mã SKG
LBM 1096 27.40 10600 3.52 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã LBM
ACL 601.9 12.00 7000 3.45 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến khối lượng của mã ACL
TNT 216.2 4.24 107900 3.41 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNT
BSI 10606.5 47.55 423200 3.26 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến khối lượng của mã BSI
LGC 12342.7 64.00 100 3.23 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGC
HAX 1767.4 16.45 380300 3.13 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến khối lượng của mã HAX
ORS 4989.6 14.85 8160200 3.12 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ORS
DVP 3216 80.40 11600 3.08 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến khối lượng của mã DVP
S4A 1565.6 37.10 2400 3.06 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến động khối lượng của mã S4A
TTF 1220 3.10 808400 2.99 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến khối lượng của mã TTF
TLG 5407.3 68.80 383400 2.99 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLG
AAT 247.2 3.49 15200 2.95 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến khối lượng của mã AAT
THG 1180.4 45.50 75900 2.94 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến động khối lượng của mã THG
SFI 793.9 31.90 500 2.90 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến khối lượng của mã SFI
IMP 7625.1 49.50 554600 2.70 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã IMP
HID 206.5 2.69 33300 2.67 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến khối lượng của mã HID
GDT 594.9 27.20 44200 2.64 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến động khối lượng của mã GDT
HVN 59345.8 26.80 2021500 2.49 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến khối lượng của mã HVN
TIP 1485.4 22.85 129900 2.47 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIP
HAR 342.6 3.38 305800 2.42 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến khối lượng của mã HAR
NAV 154.4 19.30 2300 2.39 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAV
SFC 242.8 21.50 0 2.38 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến khối lượng của mã SFC
CCL 555.9 9.33 568500 2.30 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCL
BMC 249.7 20.15 35300 2.28 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến khối lượng của mã BMC
TMT 268.5 7.20 25200 2.27 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMT
CTF 2024.8 22.65 48700 2.26 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến khối lượng của mã CTF
VPD 2888.6 27.10 6800 2.26 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPD
VPS 211.3 8.64 3000 2.25 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến khối lượng của mã VPS
KSB 2089 18.20 1767600 2.25 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã KSB
DSE 8398.5 25.45 677700 2.21 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến khối lượng của mã DSE
SAV 530.2 21.05 47400 2.18 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAV
CRC 416.4 6.94 313100 2.06 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến khối lượng của mã CRC
SAM 2462.1 6.48 237200 2.05 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAM
ELC 2286.3 27.45 1066400 2.04 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến khối lượng của mã ELC
FUE 53 10.20 0 2.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEABVND Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEABVND
BVH 39268.9 52.90 602100 1.93 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến khối lượng của mã BVH
VTB 129.4 10.80 55600 1.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
ST8 180 7.00 237100 1.89 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến khối lượng của mã ST8
KPF 100.4 1.65 43800 1.85 % Biểu đồ biến động giá của mã KPF Biểu đồ biến động khối lượng của mã KPF
DPR 3388.6 39.00 472100 1.83 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến khối lượng của mã DPR
ACC 1480.5 14.10 375700 1.81 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACC
TMS 7256.6 42.85 5700 1.78 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến khối lượng của mã TMS
DAT 519.2 7.50 0 1.76 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAT
HMC 316.7 11.60 16500 1.75 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến khối lượng của mã HMC
DRC 3445 29.00 621700 1.75 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRC
TSC 482.3 2.45 253500 1.66 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến khối lượng của mã TSC
HPX 1511.7 4.97 2537100 1.64 % Biểu đồ biến động giá của mã HPX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HPX
TV2 2137.2 31.65 215800 1.61 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến khối lượng của mã TV2
LDG 485.7 1.89 1277100 1.61 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LDG
DLG 580.7 1.94 695700 1.57 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến khối lượng của mã DLG
ILB 808.6 33.00 14300 1.54 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ILB
KHP 806.4 13.35 228200 1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến khối lượng của mã KHP
FUE 81.2 12.89 500 1.50 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIVFS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIVFS
DSN 664.6 55.00 14300 1.48 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến khối lượng của mã DSN
IJC 5231.8 13.85 1096600 1.47 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã IJC
STK 2396.6 24.80 26000 1.43 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến khối lượng của mã STK
LM8 133.3 14.20 0 1.43 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã LM8
HAP 484.4 4.36 49700 1.40 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến khối lượng của mã HAP
PHR 7967.4 58.80 380800 1.38 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHR
GIL 1552.9 22.20 1231700 1.37 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến khối lượng của mã GIL
ACG 6235.1 41.35 19100 1.35 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACG
PPC 3719.1 11.40 155800 1.33 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến khối lượng của mã PPC
DAH 259.3 3.08 100800 1.32 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAH
SVT 199.9 11.55 0 1.32 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến khối lượng của mã SVT
BID 265640.3 46.60 1935300 1.30 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến động khối lượng của mã BID
TBC 2540 40.00 1000 1.27 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến khối lượng của mã TBC
VGC 19951.6 44.50 2398100 1.25 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGC
BKG 233.4 3.26 49000 1.24 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến khối lượng của mã BKG
HCM 21119.8 29.30 8189900 1.21 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCM
LGL 128.8 2.50 63700 1.21 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến khối lượng của mã LGL
SSI 46876.7 26.00 12180000 1.17 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSI
SSB 49329 17.40 1754100 1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến khối lượng của mã SSB
ITD 325.1 13.25 13500 1.15 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITD
CMX 814.2 7.99 160700 1.14 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến khối lượng của mã CMX
FPT 219359.3 150.20 4147900 1.14 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FPT
GSP 816.3 13.30 52900 1.14 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến khối lượng của mã GSP
FUE 43.7 8.41 500 1.08 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEIP100
ASG 1711.3 18.85 10300 1.07 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến khối lượng của mã ASG
UIC 319.2 39.90 100 1.01 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã UIC
TN1 573.6 10.50 2400 0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến khối lượng của mã TN1
GVR 126600 31.65 2559700 0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến động khối lượng của mã GVR
ADG 237.3 11.10 8300 0.91 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến khối lượng của mã ADG
FUE 0 16.66 4600 0.91 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSV30
C32 261.5 17.40 21600 0.87 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến khối lượng của mã C32
BTP 701.6 11.60 23200 0.87 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTP
FRT 24864.2 182.50 1168400 0.83 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến khối lượng của mã FRT
PNJ 32725.6 96.80 1426700 0.83 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNJ
PGV 21626.8 19.25 57700 0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến khối lượng của mã PGV
PHC 276.8 5.47 26400 0.74 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHC
HSL 158.1 4.10 34600 0.74 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến khối lượng của mã HSL
HHP 755.6 8.73 131100 0.69 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHP
SHI 2392.1 14.75 115500 0.68 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến khối lượng của mã SHI
PGC 911.2 15.10 18500 0.67 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGC
HTG 1666.9 46.30 23800 0.65 % Biểu đồ biến động giá của mã HTG Biểu đồ biến khối lượng của mã HTG
HQC 1816.3 3.15 3117700 0.64 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HQC
FCM 141.6 3.14 3900 0.64 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến khối lượng của mã FCM
BMP 10380 126.80 291800 0.63 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMP
PVD 13323.3 23.95 2114800 0.63 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến khối lượng của mã PVD
GMD 20616.3 66.40 1080200 0.61 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMD
PVP 1721.5 16.60 390000 0.61 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến khối lượng của mã PVP
PIT 80.4 5.29 0 0.57 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PIT
FUE 0 33.26 521800 0.57 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVFVND
VNE 326.5 3.61 31100 0.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNE
FUE 0 17.90 146000 0.56 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVN100
CLL 1224 36.00 3400 0.56 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLL
NKG 5107.6 19.40 4221900 0.52 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến khối lượng của mã NKG
SZL 1202.4 41.30 5600 0.49 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZL
SHA 141.1 4.22 600 0.48 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến khối lượng của mã SHA
FUE 4373.1 21.50 56800 0.47 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSVFL
VNM 135011.1 64.60 2249800 0.47 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến khối lượng của mã VNM
ITC 1050.5 10.90 191300 0.46 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITC
TNI 119.2 2.27 43000 0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến khối lượng của mã TNI
CIG 264.9 8.40 289100 0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CIG
SJD 979.8 14.20 52600 0.35 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến khối lượng của mã SJD
FUE 63.5 8.94 2300 0.34 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIV30
ADS 697.5 9.13 75400 0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến khối lượng của mã ADS
NAB 21425.3 16.20 1076700 0.31 % Biểu đồ biến động giá của mã NAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAB
KMR 184.3 3.24 2500 0.31 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến khối lượng của mã KMR
HTI 401.7 16.10 24200 0.31 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTI
E1V 9211.1 23.42 284600 0.30 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến khối lượng của mã E1VFVN30
TDP 2937.8 33.30 97900 0.30 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDP
VCF 5602.9 210.80 300 0.29 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến khối lượng của mã VCF
AAM 85.4 6.92 10000 0.29 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAM
DXG 13004.1 18.00 13214000 0.28 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến khối lượng của mã DXG
SIP 17579.5 83.50 749100 0.24 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã SIP
VFG 3520.7 84.40 14700 0.24 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến khối lượng của mã VFG
AAA 3375.5 8.83 1972800 0.23 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAA
CMV 165.2 9.10 0 0.22 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến khối lượng của mã CMV
OPC 1482.8 23.15 3000 0.22 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã OPC
TCB 171569.3 24.25 18543300 0.21 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến khối lượng của mã TCB
AST 2407.5 53.50 8900 0.19 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến động khối lượng của mã AST
DBC 9103 27.20 1936500 0.18 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến khối lượng của mã DBC
FUE 71.1 11.85 50700 0.17 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEDCMID
TNC 673.8 35.00 0 0.14 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến khối lượng của mã TNC
KOS 8367 38.65 309900 0.13 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã KOS
VIC 156387.8 40.90 2147400 0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến khối lượng của mã VIC
FUE 283.6 19.97 11900 0.10 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSV50
VNS 688.8 10.15 2300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến khối lượng của mã VNS
SBG 258.8 10.35 146200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SBG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBG
SAB 73747.3 57.50 507300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến khối lượng của mã SAB
TIX 1140 38.00 100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIX
TRA 3233.4 78.00 5000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến khối lượng của mã TRA
PJT 248.8 10.00 900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PJT
HVX 96.3 2.50 4700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến khối lượng của mã HVX
NO1 264 11.00 682700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã NO1
HT1 4540.9 11.90 136300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HT1
PGI 2528.4 22.80 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGI
VID 204.2 5.00 7800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
TYA 83.4 13.60 1000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TYA
TVT 333.9 15.90 900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến khối lượng của mã TVT
FCN 2015.2 12.80 348700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến động khối lượng của mã FCN
KHG 2593.2 5.77 6276700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến khối lượng của mã KHG
SFG 486.2 10.15 2200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFG
SHB 38460.5 10.50 14783300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến khối lượng của mã SHB
VSH 11812.1 50.00 5900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSH
SZC 7658.4 42.55 1495900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến khối lượng của mã SZC
BTT 472.5 35.00 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã BTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTT
VDP 772.9 35.00 3000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến khối lượng của mã VDP
LHG 1845.4 36.90 97000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LHG
DTL 626.6 10.20 700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến khối lượng của mã DTL
MDG 120.9 11.10 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã MDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MDG
LSS 949.6 11.85 219100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến khối lượng của mã LSS
VJC 55731.8 102.90 663200 -0.10 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
TDM 5450.5 49.55 4100 -0.10 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến khối lượng của mã TDM
ASM 3276.1 8.85 349100 -0.11 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASM
FUE 545.5 16.14 200 -0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEMAV30
BIC 4057.8 34.60 34000 -0.14 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BIC
TCL 1057.1 35.05 21800 -0.14 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến khối lượng của mã TCL
C47 220.6 6.07 11500 -0.16 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến động khối lượng của mã C47
HDG 10224.5 30.40 3912500 -0.16 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến khối lượng của mã HDG
HAH 6055 49.90 1782900 -0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAH
PAN 4931.5 22.80 816900 -0.22 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến khối lượng của mã PAN
NNC 480 21.90 11800 -0.23 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã NNC
FIT 1431.1 4.21 400400 -0.24 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FIT
DHM 266.2 8.48 1000 -0.24 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHM
NSC 1384.1 78.70 100 -0.25 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến khối lượng của mã NSC
NT2 5743.1 19.95 281500 -0.25 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến động khối lượng của mã NT2
HSG 11643.4 18.75 3538900 -0.27 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến khối lượng của mã HSG
NTL 2268.8 18.60 1454400 -0.27 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NTL
CTG 194930.7 36.30 5010500 -0.27 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến khối lượng của mã CTG
SBV 272.3 9.95 1800 -0.30 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBV
MCP 450.6 29.90 9400 -0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến khối lượng của mã MCP
SBA 1796.5 29.70 800 -0.34 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBA
DBD 5465.9 58.40 357200 -0.34 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến khối lượng của mã DBD
NCT 2964.7 113.30 2000 -0.35 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NCT
VTO 1146.1 14.35 676600 -0.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến khối lượng của mã VTO
BRC 173.2 14.00 13100 -0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BRC
FUC 27.8 5.55 0 -0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FUCVREIT
DQC 443.2 12.90 500 -0.39 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DQC
VHC 13691.7 73.20 450100 -0.41 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến khối lượng của mã VHC
MSB 30030 11.55 4539400 -0.43 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSB
CCI 414.3 23.35 1500 -0.43 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến khối lượng của mã CCI
HHV 4884.5 11.30 1417400 -0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHV
STB 63720.3 33.80 4826000 -0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến khối lượng của mã STB
YBM 149.4 10.45 0 -0.48 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã YBM
IDI 2289.2 8.38 489800 -0.48 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến khối lượng của mã IDI
VCB 522580 93.50 671500 -0.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCB
DXV 36.8 3.72 5600 -0.53 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến khối lượng của mã DXV
DSC 3605.2 17.60 38500 -0.56 % Biểu đồ biến động giá của mã DSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSC
TNH 2245.5 17.90 267600 -0.56 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến khối lượng của mã TNH
CTR 13978 122.20 511700 -0.57 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTR
GAS 160473.1 68.50 516000 -0.58 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến khối lượng của mã GAS
TCT 216.1 16.90 17800 -0.59 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCT
MCM 3696 33.60 11300 -0.59 % Biểu đồ biến động giá của mã MCM Biểu đồ biến khối lượng của mã MCM
CHP 4862.8 33.10 85000 -0.60 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã CHP
TPB 43196 16.35 17357400 -0.61 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến khối lượng của mã TPB
TCI 934.2 8.08 101200 -0.62 % Biểu đồ biến động giá của mã TCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCI
VOS 2212 15.80 2164900 -0.63 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến khối lượng của mã VOS
D2D 959.1 31.65 2700 -0.63 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến động khối lượng của mã D2D
TCD 1564.9 4.66 955800 -0.64 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến khối lượng của mã TCD
FTS 13307.5 43.50 1760800 -0.68 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FTS
CTS 5369.5 36.10 580800 -0.69 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến khối lượng của mã CTS
PDR 18903.5 21.65 6054600 -0.69 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDR
BCM 69862.5 67.50 167300 -0.74 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến khối lượng của mã BCM
PTB 4257.3 63.60 139300 -0.78 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTB
BAF 6023.3 25.20 1649300 -0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến khối lượng của mã BAF
RAL 2915.2 123.80 1300 -0.80 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến động khối lượng của mã RAL
VPG 1078.7 12.20 214300 -0.81 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến khối lượng của mã VPG
VCI 19790.5 34.45 4056200 -0.86 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCI
CKG 2171.9 22.80 21000 -0.87 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến khối lượng của mã CKG
GEG 3977.2 11.10 152800 -0.89 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEG
PVT 9647.9 27.10 1510800 -0.91 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến khối lượng của mã PVT
AGG 2624.8 16.15 342700 -0.92 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGG
SCS 7534 79.40 340400 -1.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến khối lượng của mã SCS
MBB 128476.1 24.30 5748500 -1.02 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MBB
VPB 153124.7 19.30 23034300 -1.03 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến khối lượng của mã VPB
DRL 544.4 57.30 5500 -1.04 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRL
DCM 19534.9 36.90 2552100 -1.07 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến khối lượng của mã DCM
PGD 3113.5 31.45 500 -1.10 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGD
SRF 287.4 8.08 17600 -1.10 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến khối lượng của mã SRF
PDN 3963.7 107.00 2700 -1.11 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDN
NHH 972.9 13.35 87700 -1.11 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến khối lượng của mã NHH
ABT 562.5 39.10 0 -1.14 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABT
QNP 1406.3 34.80 800 -1.14 % Biểu đồ biến động giá của mã QNP Biểu đồ biến khối lượng của mã QNP
TVB 975.2 8.70 83500 -1.14 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVB
NLG 14563.8 37.85 825000 -1.17 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến khối lượng của mã NLG
PET 2704.8 25.20 256000 -1.18 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến động khối lượng của mã PET
DIG 12654.4 20.75 6690200 -1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến khối lượng của mã DIG
CDC 366.1 16.65 78400 -1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CDC
APG 2021.5 9.04 139800 -1.20 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến khối lượng của mã APG
VNL 227.7 16.10 0 -1.23 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNL
HPG 175896.9 27.50 20965100 -1.26 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến khối lượng của mã HPG
HAS 61.6 7.70 0 -1.28 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAS
VIB 56901.3 19.10 5848600 -1.29 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến khối lượng của mã VIB
DXS 4441.7 7.67 2234400 -1.29 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXS
HII 332.2 4.51 31600 -1.31 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến khối lượng của mã HII
CTD 6891.6 66.50 631800 -1.34 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTD
SGT 2160.9 14.60 85800 -1.35 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến khối lượng của mã SGT
PTL 288 2.88 27200 -1.37 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTL
TDH 241.1 2.14 149600 -1.38 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến khối lượng của mã TDH
VCG 10625 17.75 2204100 -1.39 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
BFC 2212.4 38.70 503400 -1.40 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến khối lượng của mã BFC
LAF 265.7 17.45 19600 -1.41 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAF
TCM 4883.7 47.90 2997100 -1.44 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến khối lượng của mã TCM
LCG 1980.2 10.15 730400 -1.46 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCG
NAF 1095.7 19.70 221800 -1.50 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến khối lượng của mã NAF
HHS 2807.7 7.63 1681400 -1.55 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHS
ACB 113006.4 25.30 5863500 -1.56 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến khối lượng của mã ACB
KBC 21684.8 28.25 3382900 -1.57 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã KBC
VHM 177440.5 40.75 2984800 -1.57 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến khối lượng của mã VHM
LIX 2025 31.25 26800 -1.57 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã LIX
POW 28805 12.30 5484900 -1.60 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến khối lượng của mã POW
TDG 70.5 3.64 11900 -1.62 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDG
MWG 87734.7 60.00 3772900 -1.64 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến khối lượng của mã MWG
BHN 8808.4 38.00 6000 -1.68 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến động khối lượng của mã BHN
FDC 565.9 14.65 30400 -1.68 % Biểu đồ biến động giá của mã FDC Biểu đồ biến khối lượng của mã FDC
AGR 3769.3 17.50 367300 -1.69 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGR
CII 4574.5 14.35 1273300 -1.71 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến khối lượng của mã CII
ADP 656.6 28.50 500 -1.72 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADP
SHP 3441 34.00 3000 -1.73 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến khối lượng của mã SHP
FMC 3128.9 47.85 17700 -1.75 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã FMC
LPB 84657.1 33.10 2414300 -1.78 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến khối lượng của mã LPB
DHC 2861.5 35.55 327500 -1.80 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHC
VSC 4560.1 15.90 2057000 -1.85 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
EVG 1373.3 6.38 1218200 -1.85 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVG
HUB 486.5 18.50 15700 -1.86 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến khối lượng của mã HUB
TCH 10491 15.70 2566800 -1.88 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCH
MIG 2978.6 17.25 375100 -1.91 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến khối lượng của mã MIG
PC1 7106.2 22.85 886400 -1.93 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã PC1
VIX 14803.9 10.15 8531300 -1.93 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến khối lượng của mã VIX
TMP 4676 66.80 6500 -2.03 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMP
CNG 1088.1 31.00 73400 -2.05 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến khối lượng của mã CNG
PLP 324.8 4.64 5000 -2.11 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PLP
BMI 2765.6 20.85 92500 -2.11 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến khối lượng của mã BMI
NVT 708.6 7.83 1000 -2.12 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVT
TDW 431.8 50.80 1700 -2.12 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến khối lượng của mã TDW
DCL 2001.3 27.40 336100 -2.14 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCL
MSN 103705.2 72.10 2674500 -2.17 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến khối lượng của mã MSN
CMG 10607.5 55.70 2565600 -2.28 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMG
ICT 412 12.80 84800 -2.29 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến khối lượng của mã ICT
HTL 330.6 27.55 10800 -2.30 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTL
NHA 1300.9 29.45 565900 -2.32 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến khối lượng của mã NHA
DPM 13875.1 35.45 2102900 -2.34 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPM
EVE 430.3 10.25 35600 -2.38 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến khối lượng của mã EVE
SGN 2720.1 81.00 9800 -2.41 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGN
DPG 3231.9 51.30 468800 -2.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến khối lượng của mã DPG
BBC 956.4 51.00 0 -2.67 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BBC
BWE 10072.7 45.80 72500 -2.76 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến khối lượng của mã BWE
VPI 16843.2 58.00 1550400 -2.85 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPI
PLX 50978.8 39.40 842600 -2.96 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến khối lượng của mã PLX
VRE 40288.6 17.30 4406000 -3.08 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRE
VTP 16562.5 136.00 1494200 -3.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến khối lượng của mã VTP
TEG 930.2 7.70 383900 -3.14 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TEG
NVL 20476.1 10.50 3040800 -3.23 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến khối lượng của mã NVL
HDC 4655.1 26.10 3013900 -3.33 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDC
DGW 9128.3 42.00 2216700 -3.34 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến khối lượng của mã DGW
SVD 95.2 3.45 23300 -3.36 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVD
GEX 16028.4 18.65 2838800 -3.37 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến khối lượng của mã GEX
REE 31086.9 66.00 444100 -3.51 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến động khối lượng của mã REE
EVF 7795.8 10.25 5855500 -3.76 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến khối lượng của mã EVF
VIP 962 14.05 113600 -3.77 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIP
APH 1646.2 6.75 645500 -3.85 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến khối lượng của mã APH
DTA 74.6 4.13 19700 -3.95 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTA
DBT 225.2 12.10 16600 -3.97 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến khối lượng của mã DBT
VPH 701.8 7.36 98800 -4.04 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPH
VMD 262.5 17.00 7600 -4.06 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến khối lượng của mã VMD
QCG 3177.7 11.55 380400 -4.15 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã QCG
VND 20170.5 13.25 5446800 -4.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến khối lượng của mã VND
CVT 911.8 24.85 7300 -4.42 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã CVT
SRC 676.4 24.10 500 -5.12 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến khối lượng của mã SRC
FUE 63.8 11.20 5900 -5.41 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEFCV50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEFCV50
HNA 5716.1 24.30 300 -5.45 % Biểu đồ biến động giá của mã HNA Biểu đồ biến khối lượng của mã HNA
GMH 130 7.88 300 -5.63 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMH
TVS 3331.6 19.95 74500 -5.67 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến khối lượng của mã TVS
SSC 509.7 34.00 0 -6.21 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSC
GMC 234 7.09 43000 -6.71 % Biểu đồ biến động giá của mã GMC Biểu đồ biến khối lượng của mã GMC
PTC 145.7 4.51 61100 -7.01 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTC
SVC 1399.2 21.00 1800 -8.30 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến khối lượng của mã SVC
GEE 8790 29.30 326700 -8.44 % Biểu đồ biến động giá của mã GEE Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEE
SC5 299.7 20.00 0 -9.50 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến khối lượng của mã SC5
NBB 2170.3 21.60 20900 -9.62 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NBB
HRC 1178.1 39.00 500 -10.14 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến khối lượng của mã HRC
VAF 500.9 13.30 0 -10.44 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VAF
DC4 782.5 13.55 1278300 -11.44 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến khối lượng của mã DC4
PMG 356.8 7.70 1400 -11.49 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã PMG
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.