MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 5, 20/03/2025, 09:06
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 19/03 So với 1 năm trước
(-)
HTL 352.2 29.35 1500 148.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTL
LPB 107392.8 35.95 6285000 146.99 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến khối lượng của mã LPB
PNC 228.5 20.70 59500 141.60 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNC
GEE 19830 66.10 1388600 134.06 % Biểu đồ biến động giá của mã GEE Biểu đồ biến khối lượng của mã GEE
HVN 62888.8 28.40 865400 111.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVN
TRC 2370 79.00 138500 108.03 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến khối lượng của mã TRC
TPC 272.4 11.15 10900 92.57 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TPC
HVH 379.2 9.33 104900 89.83 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến khối lượng của mã HVH
SGR 2298 38.30 30500 88.21 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGR
CSV 4497.3 40.70 662600 84.90 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến khối lượng của mã CSV
TCO 368 11.75 182100 82.12 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCO
YBM 225.9 15.80 38700 81.65 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến khối lượng của mã YBM
TYA 107.1 17.45 6000 78.72 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TYA
BCE 360.5 10.30 48900 77.59 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến khối lượng của mã BCE
SGT 2960.1 20.00 7300 69.49 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGT
THG 1491.7 57.50 19900 68.57 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến khối lượng của mã THG
IMP 7902.4 51.30 1270500 67.30 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã IMP
NNC 626.9 28.60 6900 67.05 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến khối lượng của mã NNC
HTG 1756.9 48.80 24500 66.56 % Biểu đồ biến động giá của mã HTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTG
VTP 17889.9 146.90 307000 66.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến khối lượng của mã VTP
BAF 7899.7 33.05 2317000 66.32 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã BAF
TTA 2193.7 12.90 584600 59.26 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến khối lượng của mã TTA
DC4 814.3 14.10 842900 54.21 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến động khối lượng của mã DC4
YEG 2041.3 14.90 1566200 54.01 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến khối lượng của mã YEG
LBM 1240 31.00 18900 53.98 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã LBM
VNL 291.3 20.60 14600 51.49 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến khối lượng của mã VNL
LAF 292.4 19.20 8600 49.78 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAF
SAV 515.1 20.45 7600 48.47 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến khối lượng của mã SAV
MSH 4470.8 59.60 221500 47.84 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSH
NAV 168 21.00 0 47.34 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến khối lượng của mã NAV
JVC 592.9 5.27 702900 45.98 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã JVC
VTO 1186 14.85 948100 44.97 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến khối lượng của mã VTO
ABT 669 46.50 10000 44.56 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABT
VIP 1033.9 15.10 1398300 43.08 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến khối lượng của mã VIP
BFC 2309.6 40.40 121800 42.41 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BFC
NAB 24136.5 18.25 3162500 40.82 % Biểu đồ biến động giá của mã NAB Biểu đồ biến khối lượng của mã NAB
VRC 730 14.60 31300 40.38 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
CLC 1323.5 50.50 100 38.43 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến khối lượng của mã CLC
NAF 1145.8 20.60 454000 38.17 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAF
TLG 5187.2 60.00 53700 36.80 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến khối lượng của mã TLG
CIG 411.9 8.07 222200 36.78 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CIG
ADP 663.5 28.80 21100 36.48 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến khối lượng của mã ADP
TDC 1255 12.55 943900 36.41 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDC
SVD 91.9 3.33 25800 35.92 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến khối lượng của mã SVD
VCA 187.6 12.35 7000 35.42 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCA
ITD 345.9 14.10 101700 34.93 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến khối lượng của mã ITD
NHA 1201.5 27.20 404700 34.65 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHA
ILB 781.6 31.90 11700 34.39 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến khối lượng của mã ILB
CTI 1338.7 21.25 1016500 34.07 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTI
REE 33018 70.10 863300 33.73 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến khối lượng của mã REE
VOS 2184 15.60 1421400 33.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VOS
SBT 12258.9 15.05 2529400 32.97 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến khối lượng của mã SBT
TCB 193334.7 27.25 12083700 32.85 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCB
PVP 1643.7 15.85 399100 32.44 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến khối lượng của mã PVP
SJS 11474.1 99.90 9500 31.45 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJS
BVH 39640 53.40 502100 29.35 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến khối lượng của mã BVH
DBD 5465.9 58.40 553800 29.20 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBD
HAH 5848.7 48.20 1125300 29.20 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến khối lượng của mã HAH
BIC 4169.2 35.55 13100 28.75 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BIC
BMC 283.2 22.85 230600 28.71 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến khối lượng của mã BMC
NCT 2956.9 113.00 10300 28.54 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NCT
SMB 1241.6 41.60 4200 28.20 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến khối lượng của mã SMB
CHP 5303.5 36.10 40500 27.97 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã CHP
TDW 482.8 56.80 100 27.71 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến khối lượng của mã TDW
HDB 80908.8 23.05 8624500 27.43 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDB
SFC 282.3 25.00 2400 27.35 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến khối lượng của mã SFC
FPT 183295.2 124.60 18128400 26.88 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FPT
VCF 5810.2 218.60 400 26.54 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến khối lượng của mã VCF
BCM 83524.5 80.70 662000 26.04 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCM
D2D 1201.6 39.65 61300 25.42 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến khối lượng của mã D2D
HAX 1724.4 16.05 830800 25.32 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAX
MWG 87003.5 59.50 13416400 24.95 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến khối lượng của mã MWG
TDG 97.3 4.02 49900 24.66 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDG
PDN 5215.8 140.80 23300 23.40 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến khối lượng của mã PDN
STB 72392.3 38.40 12163700 23.27 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến động khối lượng của mã STB
BWE 9830.8 44.70 165300 23.03 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến khối lượng của mã BWE
PAC 1707.8 36.75 91100 22.97 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAC
SMA 237.1 11.65 0 22.88 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến khối lượng của mã SMA
DPR 4079.3 46.95 1117800 22.60 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPR
SBG 320 12.80 455500 22.43 % Biểu đồ biến động giá của mã SBG Biểu đồ biến khối lượng của mã SBG
SGN 2871.2 85.50 75900 22.24 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGN
VAF 685.5 18.20 4700 21.71 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến khối lượng của mã VAF
HCM 23029.9 31.95 10722700 21.45 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCM
CTG 223123.2 41.55 8668600 20.96 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến khối lượng của mã CTG
VFG 2882.5 69.10 21000 20.67 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VFG
ABR 274 13.70 2600 20.45 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến khối lượng của mã ABR
TDM 5720 52.00 29700 20.23 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDM
UIC 371.6 46.45 3800 20.03 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến khối lượng của mã UIC
FRT 24523.6 180.00 331000 20.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FRT
SVT 211.2 12.20 1200 19.71 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến khối lượng của mã SVT
SZL 1356.8 46.60 14600 19.59 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZL
DVP 3252 81.30 38600 19.24 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến khối lượng của mã DVP
ICT 444.2 13.80 23300 19.20 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ICT
BMP 9782.4 119.50 139200 19.03 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến khối lượng của mã BMP
SHB 42672.9 11.65 68781700 18.95 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHB
CTD 8725.9 84.20 1366800 18.87 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến khối lượng của mã CTD
FUE 88.5 14.04 0 18.58 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIVFS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIVFS
VSI 253.4 19.20 300 18.51 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến khối lượng của mã VSI
FUC 220.3 12.75 15700 18.06 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCTVGF5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUCTVGF5
LGC 13403.4 69.50 0 18.02 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến khối lượng của mã LGC
GSP 788.7 12.85 51500 17.79 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến động khối lượng của mã GSP
VPD 2803.3 26.30 24600 17.77 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến khối lượng của mã VPD
TLD 478.1 6.15 247600 17.59 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLD
FTS 15418.3 50.40 2560300 17.42 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến khối lượng của mã FTS
EIB 37189.3 19.90 12600200 16.99 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã EIB
SHP 3613.1 35.70 38500 16.88 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến khối lượng của mã SHP
QCG 3370.3 12.25 544800 16.67 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã QCG
NSC 1468.5 83.50 5500 16.52 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến khối lượng của mã NSC
TCH 11627 17.40 6449400 16.39 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCH
MBB 145539.2 23.85 20386000 16.07 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến khối lượng của mã MBB
TMT 570.5 15.30 77100 15.91 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMT
L10 214.1 21.65 3800 15.91 % Biểu đồ biến động giá của mã L10 Biểu đồ biến khối lượng của mã L10
ELC 2003.1 24.05 799200 15.80 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ELC
TCL 1259.1 41.75 83100 15.53 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến khối lượng của mã TCL
VPI 18146.8 56.70 2208100 15.52 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPI
PGC 950.4 15.75 6300 15.33 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến khối lượng của mã PGC
KHP 685.6 11.35 37400 15.23 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã KHP
PLX 53695.9 41.50 676100 15.14 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến khối lượng của mã PLX
FUE 4820.6 23.70 42200 15.05 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSVFL
FUE 292.4 20.59 6900 14.96 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV50
FUE 47.4 9.12 2500 14.72 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEIP100
PAN 5807.5 26.85 865300 14.72 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến khối lượng của mã PAN
HU1 60 6.00 0 14.34 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HU1
HTI 447.8 17.95 62400 14.24 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến khối lượng của mã HTI
CMG 7836.6 41.15 572000 14.05 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMG
GEG 5070.1 14.15 1614900 13.85 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến khối lượng của mã GEG
HAS 63.2 7.90 0 13.79 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAS
SSC 509.7 34.00 800 13.59 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến khối lượng của mã SSC
DBT 251.5 12.25 400 13.54 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBT
ACC 1548.7 14.75 57100 13.46 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến khối lượng của mã ACC
ACB 117026.4 26.20 7913600 13.42 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACB
POW 30210.1 12.90 11084100 13.16 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến khối lượng của mã POW
SAM 2762.3 7.27 192100 12.71 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAM
SIP 18358.5 87.20 998200 12.54 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến khối lượng của mã SIP
SJD 1024.6 14.85 98700 12.08 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJD
DPG 3052.3 48.45 373000 12.03 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến khối lượng của mã DPG
VIC 198448 51.90 10342000 11.61 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIC
DMC 2323.3 66.90 3300 11.54 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến khối lượng của mã DMC
BBC 1087.7 58.00 0 11.50 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BBC
VHM 206179.3 47.35 13442500 11.41 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến khối lượng của mã VHM
FUE 65.1 9.17 400600 11.02 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIV30
LSS 873.5 10.90 320100 11.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến khối lượng của mã LSS
E1V 9482.5 24.11 168200 10.95 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã E1VFVN30
DBC 9889.5 29.55 3385000 10.80 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến khối lượng của mã DBC
TIX 1113 37.10 0 10.65 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIX
FUE 797.7 16.55 1300 10.55 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEMAV30
VMD 260.2 16.85 3200 10.47 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
QNP 1414.3 35.00 1200 10.33 % Biểu đồ biến động giá của mã QNP Biểu đồ biến khối lượng của mã QNP
LM8 134.3 14.30 0 10.31 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã LM8
FUE 0 17.13 26100 10.30 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV30
VPB 154314.8 19.45 29438700 9.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPB
MIG 2995.9 17.35 95900 9.81 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến khối lượng của mã MIG
BRC 176.3 14.25 1900 9.69 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BRC
HMC 335.8 12.30 6100 9.68 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến khối lượng của mã HMC
PJT 265 10.65 0 9.55 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PJT
TVT 366.4 17.45 7000 9.54 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến khối lượng của mã TVT
FUE 0 18.45 47000 8.91 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVN100
VDP 728.8 33.00 900 8.48 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến khối lượng của mã VDP
OPC 1521.2 23.75 2200 8.33 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã OPC
FUE 0 32.20 992800 7.76 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVFVND
C32 295.3 19.65 80500 7.67 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến động khối lượng của mã C32
EVG 1390.5 6.46 549400 7.67 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến khối lượng của mã EVG
DPM 13973 35.70 1654200 7.18 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPM
GVR 139200 34.80 8590800 7.08 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến khối lượng của mã GVR
TDP 2911.3 33.00 124700 7.08 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDP
VCB 371674.6 66.50 3674000 6.67 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến khối lượng của mã VCB
HDG 9333.2 27.75 2179500 6.52 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDG
TPB 42403.4 16.05 17889400 6.43 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến khối lượng của mã TPB
HNA 5433.9 23.10 2600 6.31 % Biểu đồ biến động giá của mã HNA Biểu đồ biến động khối lượng của mã HNA
MSB 31460 12.10 10847500 6.29 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến khối lượng của mã MSB
CTS 5890 39.60 1521600 6.02 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTS
SPM 165.2 11.80 0 5.97 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến khối lượng của mã SPM
PHR 8712.6 64.30 742500 5.87 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHR
BSR 4809.2 19.70 2793400 5.64 % Biểu đồ biến động giá của mã BSR Biểu đồ biến khối lượng của mã BSR
DTA 91.9 5.09 133700 5.60 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTA
HHS 3223.6 8.76 2213500 5.52 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến khối lượng của mã HHS
HTV 121.9 9.30 100 5.47 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTV
VSH 11812.1 50.00 101700 5.15 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến khối lượng của mã VSH
TBC 2447.9 38.55 0 5.01 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TBC
C47 255.5 7.03 90100 4.93 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến khối lượng của mã C47
DCM 18105.5 34.20 1609500 4.91 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCM
CDC 464 21.10 54500 4.71 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến khối lượng của mã CDC
VIB 61072.1 20.50 9843300 4.65 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIB
SZC 7919.4 44.00 1837400 4.62 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến khối lượng của mã SZC
VTB 121 10.10 3100 4.49 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
VPS 230.4 9.42 200 4.39 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến khối lượng của mã VPS
DXS 4279.6 7.39 1898800 4.08 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXS
ASP 187.1 5.01 61000 3.94 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến khối lượng của mã ASP
FUE 73.7 12.29 5300 3.80 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEDCMID
IJC 5798.4 15.35 3602200 3.48 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến khối lượng của mã IJC
BSI 12313 55.20 985900 3.26 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BSI
CSM 1512.9 14.60 438600 3.12 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến khối lượng của mã CSM
ANV 4600 17.25 1351900 2.99 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến động khối lượng của mã ANV
NTL 2085.9 17.10 2793400 2.10 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến khối lượng của mã NTL
CRC 408.6 6.81 76100 1.95 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRC
LHG 1757.9 35.15 67900 1.92 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến khối lượng của mã LHG
BMI 2851.8 21.50 90400 1.71 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMI
AST 2520 56.00 15500 1.60 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến khối lượng của mã AST
SCS 6812.9 71.80 175200 1.59 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCS
DCL 1793.2 24.55 696100 1.45 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến khối lượng của mã DCL
SRF 353.2 9.93 2300 1.33 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến động khối lượng của mã SRF
ITC 1122.8 11.65 1602900 1.30 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến khối lượng của mã ITC
FMC 3122.3 47.75 47200 1.06 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã FMC
PGI 2617.2 23.60 100 1.01 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến khối lượng của mã PGI
ACG 5993.8 39.75 20000 0.59 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACG
HAP 534.4 4.81 82600 0.21 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến khối lượng của mã HAP
BHN 8692.5 37.50 0 0.21 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến động khối lượng của mã BHN
NVT 715.9 7.91 400 0.13 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến khối lượng của mã NVT
DSE 8514 25.80 412900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSE
RYG 549 12.20 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã RYG Biểu đồ biến khối lượng của mã RYG
FUE 62.9 10.31 100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FUETCC50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUETCC50
AGM 52.6 2.89 135900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã AGM Biểu đồ biến khối lượng của mã AGM
HPG 174297.8 27.25 37925600 -0.08 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HPG
TNH 2675.9 18.55 327700 -0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến khối lượng của mã TNH
TVB 896.8 8.00 53400 -0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVB
SSB 56133 19.80 1732600 -0.26 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến khối lượng của mã SSB
VDS 4811.4 19.80 2140600 -0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDS
RAL 2783.3 118.20 11100 -0.47 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến khối lượng của mã RAL
LIX 2063.9 31.85 18500 -0.64 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã LIX
KOS 8421.1 38.90 1181400 -1.14 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến khối lượng của mã KOS
SHI 2367.8 14.60 398300 -1.35 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHI
CMV 156.1 8.60 2400 -1.47 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến khối lượng của mã CMV
NHT 269.1 11.20 3100 -1.61 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHT
TCM 4139.4 40.60 2138700 -1.62 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến khối lượng của mã TCM
S4A 1540.3 36.50 0 -1.87 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến động khối lượng của mã S4A
FCM 190 4.11 165000 -1.88 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến khối lượng của mã FCM
PVT 9078.3 25.50 766200 -1.88 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVT
KDH 32963.2 32.60 3087500 -1.89 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến khối lượng của mã KDH
HAG 13112.6 12.40 5066200 -1.98 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAG
GEX 19595 22.80 4086500 -2.15 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến khối lượng của mã GEX
CNG 1095.1 31.20 60800 -2.20 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CNG
CCI 372.6 21.00 100 -2.37 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến khối lượng của mã CCI
HDC 4842.3 27.15 6080400 -2.39 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDC
GDT 557.7 23.35 6700 -2.72 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến khối lượng của mã GDT
DSN 634.4 52.50 47800 -2.91 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSN
TRA 3133.9 75.60 3400 -3.05 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến khối lượng của mã TRA
PLP 342.3 4.89 18500 -3.17 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PLP
KDC 16142.2 55.70 348500 -3.31 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến khối lượng của mã KDC
VJC 52969.6 97.80 609400 -3.36 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
VCI 27826.4 38.75 8197500 -3.77 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến khối lượng của mã VCI
DRL 559.6 58.90 1400 -3.82 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRL
PMG 386.9 8.35 600 -4.02 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến khối lượng của mã PMG
SBA 1814.6 30.00 18300 -4.11 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBA
CVT 1009 27.50 2500 -4.18 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến khối lượng của mã CVT
SAB 65154.2 50.80 2188100 -4.36 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAB
VID 214.4 5.25 1700 -4.40 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
VNM 130204.2 62.30 3038400 -4.45 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNM
DHG 13126.9 100.40 10900 -4.67 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến khối lượng của mã DHG
NO1 194.9 8.12 57100 -4.69 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã NO1
DXV 37.8 3.82 6400 -4.74 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến khối lượng của mã DXV
COM 423.6 30.00 400 -5.12 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến động khối lượng của mã COM
MCP 542.4 30.00 5200 -5.26 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến khối lượng của mã MCP
TMP 4690 67.00 2600 -5.27 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMP
PTB 3982.8 59.50 348500 -5.33 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến khối lượng của mã PTB
PTC 180.9 5.60 24600 -5.41 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTC
PIT 100.5 6.61 2300 -5.44 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến khối lượng của mã PIT
HID 211.1 2.75 26700 -5.50 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến động khối lượng của mã HID
CCL 464.7 7.80 351100 -5.50 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến khối lượng của mã CCL
AGG 2876.7 17.70 313600 -5.65 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGG
HUB 478.6 18.20 56800 -6.05 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến khối lượng của mã HUB
PC1 8297.3 23.20 1321700 -6.39 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã PC1
KHG 2561.8 5.70 5761600 -6.56 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến khối lượng của mã KHG
FUE 64.4 11.29 5200 -6.62 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEFCV50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEFCV50
GAS 161175.9 68.80 703700 -6.66 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến khối lượng của mã GAS
KMR 189.4 3.33 35000 -6.72 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến động khối lượng của mã KMR
DXG 12101.1 16.75 15879900 -6.89 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến khối lượng của mã DXG
OCB 27740.1 11.25 1704800 -6.89 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã OCB
CMX 833.5 8.18 499500 -6.94 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến khối lượng của mã CMX
VCG 12450.7 20.80 8320700 -7.38 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
PPC 3800.6 11.65 227600 -7.51 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến khối lượng của mã PPC
CLL 1207 35.50 3300 -7.75 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLL
CTR 12239.3 107.00 714400 -8.26 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến khối lượng của mã CTR
AGR 3952.4 18.35 733900 -8.30 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGR
PNJ 29818.2 88.20 469000 -8.33 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến khối lượng của mã PNJ
TIP 1459.4 22.45 311100 -8.37 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIP
VHC 12756.4 68.20 453000 -8.58 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến khối lượng của mã VHC
SSI 51875.1 26.55 24310900 -8.58 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSI
VPH 612.2 6.42 98200 -8.78 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến khối lượng của mã VPH
PGV 22469.4 20.00 10500 -9.09 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGV
BID 274521.1 39.80 3182000 -9.13 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến khối lượng của mã BID
VGC 23090 51.50 653300 -9.16 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGC
KBC 22874.6 29.80 6260400 -9.42 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến khối lượng của mã KBC
VNS 705.7 10.40 35700 -9.66 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNS
HT1 4617.2 12.10 228200 -9.70 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HT1
DGC 40978.2 107.90 1706400 -9.74 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGC
HVX 100.9 2.62 3300 -9.97 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến khối lượng của mã HVX
SC5 271.2 18.10 300 -10.13 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã SC5
SHA 140.5 4.20 4400 -10.45 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến khối lượng của mã SHA
TVS 3339.9 20.00 78500 -10.57 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVS
CKG 1890.9 19.85 57000 -10.59 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến khối lượng của mã CKG
SFI 740.4 29.75 800 -10.61 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFI
GMD 24549.2 59.30 1111700 -10.74 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến khối lượng của mã GMD
NBB 2240.6 22.30 16900 -10.80 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NBB
TCR 33.2 3.20 700 -10.86 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến khối lượng của mã TCR
FIR 524.9 8.17 548000 -10.91 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIR
MSN 98527.1 68.50 6651600 -11.38 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến khối lượng của mã MSN
VNG 774.3 7.96 1000 -11.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNG
SFG 526.9 11.00 700 -11.57 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến khối lượng của mã SFG
FIT 1461.7 4.30 2122900 -11.70 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIT
VSC 5148 17.95 845400 -11.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
DHA 600.3 39.70 18800 -12.20 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHA
FCN 2235.6 14.20 626600 -12.35 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến khối lượng của mã FCN
APH 1709.6 7.01 870600 -12.48 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến động khối lượng của mã APH
HHV 5424.8 12.55 5510800 -13.02 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến khối lượng của mã HHV
MHC 336.9 7.75 10100 -13.52 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã MHC
SCR 2807.5 6.52 2562600 -13.64 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến khối lượng của mã SCR
DAT 533.8 7.71 700 -13.90 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAT
ORS 4435.2 13.20 13525200 -14.05 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến khối lượng của mã ORS
TN1 562.7 10.30 1700 -14.30 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TN1
DAH 296.4 3.52 121100 -14.36 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến khối lượng của mã DAH
DLG 595.6 1.99 1068600 -14.59 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DLG
HHP 779 9.00 109300 -14.69 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến khối lượng của mã HHP
ACL 549.2 10.95 19900 -14.79 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACL
TNT 258.1 5.06 86300 -14.96 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến khối lượng của mã TNT
HRC 1206.8 39.95 0 -15.27 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HRC
DRC 3165.8 26.65 400800 -15.29 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến khối lượng của mã DRC
PHC 279.3 5.52 59600 -16.02 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHC
DHM 255.2 7.39 34900 -16.20 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến khối lượng của mã DHM
SKG 784.7 11.80 110300 -16.34 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SKG
SBV 249.9 9.13 300 -16.53 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến khối lượng của mã SBV
NT2 5714.3 19.85 300700 -16.58 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến động khối lượng của mã NT2
NLG 13554.7 35.20 4913500 -16.82 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến khối lượng của mã NLG
TMS 7129.5 42.10 0 -16.97 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMS
PGD 2969.9 30.00 4100 -17.19 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến khối lượng của mã PGD
ASG 1616 17.80 0 -17.40 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASG
TNI 120.2 2.29 126600 -17.63 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến khối lượng của mã TNI
GTA 114.4 11.00 13300 -17.92 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã GTA
LCG 2038.7 10.45 2059200 -18.26 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến khối lượng của mã LCG
SRC 729.7 26.00 200 -18.55 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SRC
HSG 10991.4 17.70 10948800 -18.72 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến khối lượng của mã HSG
BTP 740.9 12.25 4300 -19.29 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTP
VPG 1096.4 12.40 247800 -19.63 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến khối lượng của mã VPG
AAA 3260.8 8.53 1672300 -19.91 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAA
PET 2479.4 23.10 483000 -19.93 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến khối lượng của mã PET
HAR 349.7 3.45 185200 -20.14 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAR
TCI 1036 8.96 250300 -20.48 % Biểu đồ biến động giá của mã TCI Biểu đồ biến khối lượng của mã TCI
CII 7863.5 14.35 7295500 -20.59 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến động khối lượng của mã CII
STG 3723.8 37.90 100 -20.63 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến khối lượng của mã STG
CRE 3199.4 6.90 251300 -20.69 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRE
PDR 17943 20.55 8006200 -20.89 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến khối lượng của mã PDR
DTT 129.6 15.90 600 -21.06 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTT
DHC 2624.1 32.60 113200 -21.34 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến khối lượng của mã DHC
DGW 8620.1 39.30 2090300 -21.71 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGW
FUC 27 5.40 4500 -21.74 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FUCVREIT
ASM 3013.3 8.14 780000 -21.80 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASM
NHH 1005.7 13.80 208700 -22.10 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến khối lượng của mã NHH
STK 2493.2 25.80 14200 -22.17 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến động khối lượng của mã STK
HSL 160.8 4.17 51800 -22.17 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến khối lượng của mã HSL
HCD 291.2 7.88 22800 -22.36 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCD
LGL 157.1 3.05 44700 -22.39 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến khối lượng của mã LGL
EVE 455.5 10.85 12500 -22.43 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVE
NKG 4786.4 15.15 15361900 -22.67 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến khối lượng của mã NKG
TV2 2285.8 33.85 218400 -22.86 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TV2
ADS 701.3 9.18 92200 -23.26 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến khối lượng của mã ADS
MCM 3509 31.90 7700 -23.56 % Biểu đồ biến động giá của mã MCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCM
HII 340.3 4.62 96700 -23.76 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến khối lượng của mã HII
ST8 205.3 7.98 967900 -24.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã ST8
ABS 348.8 4.36 183300 -24.04 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến khối lượng của mã ABS
VND 22986.7 15.10 21721000 -24.04 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến động khối lượng của mã VND
VIX 17648 12.10 25783800 -24.37 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến khối lượng của mã VIX
TDH 345.8 3.07 238000 -24.38 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDH
KSB 2221 19.35 1525300 -24.56 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến khối lượng của mã KSB
TSC 537.4 2.73 972100 -24.79 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TSC
IDI 2122.6 7.77 1355500 -24.80 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến khối lượng của mã IDI
AAM 86.8 7.03 0 -24.81 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAM
OGC 1518 5.06 121200 -25.59 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến khối lượng của mã OGC
CTF 1946.6 20.35 316200 -25.81 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTF
SVC 1372.6 20.60 0 -26.20 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến khối lượng của mã SVC
BKG 223.4 3.12 44100 -27.52 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BKG
GMH 132.8 8.05 200 -27.80 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến khối lượng của mã GMH
TEG 773.2 6.40 5000 -27.85 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TEG
PVD 12906.1 23.20 2463600 -28.06 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến khối lượng của mã PVD
HQC 1850.9 3.21 2425300 -29.45 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HQC
VRE 42966.7 18.45 11508000 -29.98 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến khối lượng của mã VRE
DTL 614.4 10.00 800 -30.07 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTL
HTN 980.3 11.00 627400 -30.16 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến khối lượng của mã HTN
TTF 1227.9 3.12 650000 -30.82 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTF
HPX 1371.8 4.51 1072300 -31.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HPX Biểu đồ biến khối lượng của mã HPX
TCT 230.2 18.00 6000 -31.17 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCT
EVF 7871.9 10.35 7074600 -32.25 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến khối lượng của mã EVF
DQC 367.6 10.70 5400 -32.28 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DQC
DIG 12471.5 20.45 10404300 -32.73 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến khối lượng của mã DIG
LDG 521.7 2.03 956600 -33.44 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LDG
GIL 1747.5 17.20 394700 -33.56 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến khối lượng của mã GIL
DSC 3338.9 16.30 47700 -34.27 % Biểu đồ biến động giá của mã DSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSC
NVL 21061.1 10.80 11757100 -34.74 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến khối lượng của mã NVL
PTL 262 2.62 7900 -35.31 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTL
APG 2258.6 10.10 803500 -35.46 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến khối lượng của mã APG
TLH 634.6 5.65 711500 -36.01 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLH
AAT 233 3.29 35000 -37.33 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến khối lượng của mã AAT
TNC 618.9 32.15 100 -46.41 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNC
ADG 218.1 10.20 2800 -47.15 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến khối lượng của mã ADG
BCG 3547.2 4.03 12176400 -49.63 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCG
VNE 277.6 3.07 369800 -50.40 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến khối lượng của mã VNE
SMC 442.1 6.00 353100 -50.62 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMC
TCD 970.5 2.89 823800 -56.65 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến khối lượng của mã TCD
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.