MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 3, 29/04/2025, 01:33
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 28/04 So với 1 tháng trước
(-)
SMC 679.3 9.22 2281800 46.82 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMC
TDH 456.2 4.05 936700 44.64 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến khối lượng của mã TDH
GEE 24430.5 80.10 956700 40.96 % Biểu đồ biến động giá của mã GEE Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEE
ABR 284 14.20 20600 26.53 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến khối lượng của mã ABR
CRC 534 8.90 379200 19.95 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRC
CCC 873.4 21.70 217900 18.58 % Biểu đồ biến động giá của mã CCC Biểu đồ biến khối lượng của mã CCC
VRE 53795.7 23.10 14336300 18.46 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRE
VIC 260009 68.00 7023300 17.24 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến khối lượng của mã VIC
APG 2739.4 12.25 743900 17.22 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến động khối lượng của mã APG
VSC 6274.5 20.95 6221700 15.75 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
HAH 7353.4 60.60 772900 14.77 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAH
BMP 11575.1 141.40 170900 14.59 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến khối lượng của mã BMP
VHM 254730.5 58.50 7393800 14.26 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHM
SBT 13806.5 16.95 1038300 14.14 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến khối lượng của mã SBT
GEX 22388.1 26.05 6268000 13.69 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEX
DTT 138.6 17.00 0 13.33 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến khối lượng của mã DTT
MHC 367.8 8.46 50000 12.95 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã MHC
HAP 598.8 5.39 1208100 12.29 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến khối lượng của mã HAP
NVL 22328.7 11.45 27382400 11.71 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVL
YBM 208.1 14.55 18500 10.23 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến khối lượng của mã YBM
VNE 290.3 3.21 191900 9.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNE
VCF 7415.6 279.00 1300 9.37 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến khối lượng của mã VCF
CTF 2104.4 22.00 349800 8.91 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTF
HVH 548.7 13.50 173200 8.87 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến khối lượng của mã HVH
BWE 10468.6 47.60 345000 8.06 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến động khối lượng của mã BWE
HVN 68756.9 31.05 2014200 7.81 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến khối lượng của mã HVN
CRE 3408 7.35 606700 7.77 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRE
CDC 404.6 18.40 67500 7.60 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến khối lượng của mã CDC
HAG 14064.3 13.30 28110600 7.26 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAG
NAF 1204.2 21.65 639700 7.18 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến khối lượng của mã NAF
GMH 135.6 8.22 300 7.15 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMH
TPC 287.1 11.75 5100 6.82 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến khối lượng của mã TPC
VAF 753.3 20.00 15300 6.38 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VAF
HHS 3992.6 10.85 3757600 5.34 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến khối lượng của mã HHS
VDP 801.6 36.30 10000 5.07 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDP
FCM 181.2 3.92 64300 4.81 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến khối lượng của mã FCM
AST 2583 57.40 92900 4.74 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến động khối lượng của mã AST
TDW 506.6 59.60 0 4.56 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến khối lượng của mã TDW
L10 211.2 21.35 600 4.40 % Biểu đồ biến động giá của mã L10 Biểu đồ biến động khối lượng của mã L10
FCN 2267.1 14.40 1209000 4.35 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến khối lượng của mã FCN
FIR 535.8 8.34 388700 4.25 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIR
RYG 562.5 12.50 4800 4.17 % Biểu đồ biến động giá của mã RYG Biểu đồ biến khối lượng của mã RYG
BAF 8162.6 34.15 3426600 4.12 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã BAF
TCR 33.1 3.19 6300 3.91 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến khối lượng của mã TCR
SAB 65667.2 51.20 1966300 3.85 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAB
COM 451.9 32.00 1300 3.56 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến khối lượng của mã COM
NSC 1503.7 85.50 1000 2.76 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã NSC
HTI 467.8 18.75 119200 2.74 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến khối lượng của mã HTI
STB 73994.7 39.25 9043800 2.61 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến động khối lượng của mã STB
FUE 67.2 11.79 3500 2.52 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEFCV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEFCV50
HNA 5880.8 25.00 0 2.46 % Biểu đồ biến động giá của mã HNA Biểu đồ biến động khối lượng của mã HNA
DTL 638.9 10.40 400 2.46 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến khối lượng của mã DTL
VNG 778.2 8.00 4200 2.30 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNG
HVX 103.2 2.68 7400 2.29 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến khối lượng của mã HVX
PTC 187.7 5.81 13500 1.93 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTC
MWG 89050.7 60.90 7707900 1.84 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến khối lượng của mã MWG
NHT 269.1 11.20 0 1.82 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHT
SHA 143.8 4.30 7000 1.65 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến khối lượng của mã SHA
PNC 207.6 18.80 300 1.62 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNC
TDP 2955.4 33.50 49200 1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến khối lượng của mã TDP
TYA 96.3 15.70 11700 1.29 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TYA
KDC 16432 56.70 399700 1.25 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến khối lượng của mã KDC
BMI 2851.8 21.50 124900 1.18 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMI
NVT 724 8.00 1200 0.76 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến khối lượng của mã NVT
VCG 12780 21.35 4172500 0.71 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
SBA 1826.7 30.20 1800 0.67 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến khối lượng của mã SBA
DBT 246.4 12.00 1400 0.42 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBT
TMP 4662 66.60 1700 0.15 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến khối lượng của mã TMP
KOS 8367 38.65 331900 0.13 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã KOS
PPC 3800.6 11.65 456700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến khối lượng của mã PPC
PJT 261.3 10.50 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PJT
DRH 251.2 2.02 1399200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DRH Biểu đồ biến khối lượng của mã DRH
VNL 275.7 19.50 15000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNL
FUC 339 16.90 100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCTVGF4 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUCTVGF4
S4A 1519.2 36.00 1300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến động khối lượng của mã S4A
SHB 51635 12.70 54229900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến khối lượng của mã SHB
BTT 526.5 39.00 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã BTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTT
ASP 186.7 5.00 33000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến khối lượng của mã ASP
ADP 691.2 30.00 600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADP
TIX 1140 38.00 3900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến khối lượng của mã TIX
HTV 123.7 9.44 1000 -0.11 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTV
SVC 1355.9 20.35 100 -0.25 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến khối lượng của mã SVC
VSI 236.9 17.95 6600 -0.28 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSI
DRL 531 55.90 1500 -0.29 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến khối lượng của mã DRL
TSC 561 2.85 289800 -0.35 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TSC
BFC 2332.5 40.80 154500 -0.37 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến khối lượng của mã BFC
SVT 213.8 12.35 4400 -0.40 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVT
BIC 4063.6 34.65 6600 -0.43 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến khối lượng của mã BIC
TBC 2527.3 39.80 0 -0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TBC
PMG 384.6 8.30 200 -0.60 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến khối lượng của mã PMG
GEG 4944.7 13.80 605200 -0.72 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEG
TDM 5786 52.60 11000 -0.75 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến khối lượng của mã TDM
EIB 36161.5 19.35 6789200 -0.77 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã EIB
BHN 8402.8 36.25 1700 -0.82 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến khối lượng của mã BHN
MBB 144623.9 23.70 23070500 -0.84 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MBB
PGI 2583.9 23.30 800 -0.85 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến khối lượng của mã PGI
CCI 384.2 21.65 500 -0.92 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCI
TMS 7112.6 42.00 2100 -0.94 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến khối lượng của mã TMS
DHA 582.9 38.55 6800 -1.15 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHA
SBG 313.8 12.55 312000 -1.18 % Biểu đồ biến động giá của mã SBG Biểu đồ biến khối lượng của mã SBG
NAB 21954.3 16.60 916000 -1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã NAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAB
VSH 12473.5 52.80 1200 -1.31 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến khối lượng của mã VSH
SFG 514.9 10.75 1800 -1.38 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFG
TCT 216.8 16.95 9000 -1.45 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến khối lượng của mã TCT
ADG 215.9 10.10 4400 -1.46 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADG
CIG 422.1 8.27 302300 -1.66 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến khối lượng của mã CIG
SMB 1229.7 41.20 8700 -1.67 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMB
ASG 1597.8 17.60 2500 -1.68 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến khối lượng của mã ASG
SRF 348.6 9.80 8700 -1.71 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến động khối lượng của mã SRF
CHP 5053.8 34.40 4400 -1.71 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến khối lượng của mã CHP
FRT 22602.6 165.90 725500 -1.83 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FRT
VNS 698.9 10.30 24300 -1.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến khối lượng của mã VNS
OPC 1466.8 22.90 2400 -1.93 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã OPC
LPB 97982.9 32.80 1555900 -1.94 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến khối lượng của mã LPB
SFC 281.7 24.95 100 -1.96 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFC
TRA 3046.8 73.50 1600 -2.13 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến khối lượng của mã TRA
TLD 477.3 6.14 87100 -2.23 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLD
NBB 2180.3 21.70 15100 -2.25 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến khối lượng của mã NBB
CTD 8560.1 82.60 601300 -2.36 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTD
TNH 2574.9 17.85 200900 -2.46 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến khối lượng của mã TNH
SVD 87.5 3.17 23700 -2.46 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVD
HHV 5100.6 11.80 2704100 -2.48 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến khối lượng của mã HHV
SHP 3582.7 35.40 31400 -2.48 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHP
LGL 160.7 3.12 73400 -2.50 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến khối lượng của mã LGL
CMV 145.2 8.00 0 -2.68 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMV
REE 32499.9 69.00 334600 -2.68 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến khối lượng của mã REE
DHG 12721.6 97.30 18700 -2.70 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHG
LM8 127.7 13.60 0 -2.86 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến khối lượng của mã LM8
MDG 148.1 13.60 0 -2.86 % Biểu đồ biến động giá của mã MDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MDG
VID 206.2 5.05 3200 -2.88 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
APH 1634 6.70 103500 -2.90 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến động khối lượng của mã APH
HMC 319.4 11.70 3600 -2.90 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến khối lượng của mã HMC
TN1 546.3 10.00 200 -2.91 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TN1
CLC 1297.3 49.50 4400 -2.94 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến khối lượng của mã CLC
VTB 118.6 9.90 400 -2.94 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
TCO 350.8 11.20 445200 -3.03 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến khối lượng của mã TCO
SC5 268.2 17.90 0 -3.24 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã SC5
HDB 75468.1 21.50 7440900 -3.37 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến khối lượng của mã HDB
BMC 263.3 21.25 83300 -3.41 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMC
DCM 17205.5 32.50 1924600 -3.42 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến khối lượng của mã DCM
DPG 3200.4 50.80 507200 -3.42 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPG
VCI 26390.2 36.75 5789300 -3.54 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến khối lượng của mã VCI
MCP 540.6 29.90 11700 -3.55 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCP
NNC 675.1 30.80 11800 -3.60 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến khối lượng của mã NNC
TLH 615.5 5.48 380400 -3.69 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLH
SJD 986.7 14.30 166200 -3.70 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến khối lượng của mã SJD
DXV 38.4 3.88 12100 -3.72 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXV
VFG 2870 68.80 12700 -3.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến khối lượng của mã VFG
VIX 17575.1 12.05 18906700 -3.98 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIX
PGD 2821.5 28.50 600 -4.04 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến khối lượng của mã PGD
TNT 241.7 4.74 22600 -4.05 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNT
PHC 262.1 5.18 68600 -4.07 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến khối lượng của mã PHC
BCE 345.8 9.88 34200 -4.08 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCE
ACC 1480.5 14.10 11300 -4.08 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến khối lượng của mã ACC
HTL 334.8 27.90 1600 -4.12 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTL
VPG 1003.5 11.35 86200 -4.22 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến khối lượng của mã VPG
FUE 769.5 15.80 600 -4.24 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEMAV30
PIT 97.1 6.39 13100 -4.63 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến khối lượng của mã PIT
ABT 621.5 43.20 3800 -4.64 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABT
VNM 120172.4 57.50 2664700 -4.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến khối lượng của mã VNM
CII 7205.9 13.15 13107100 -4.71 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến động khối lượng của mã CII
FUC 25.2 5.05 100 -4.72 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FUCVREIT
VPS 227 9.28 200 -4.72 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPS
HID 200.4 2.61 21400 -4.74 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến khối lượng của mã HID
ICT 418.4 13.00 6600 -4.76 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ICT
EVF 7096.1 9.33 4775200 -4.89 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến khối lượng của mã EVF
BTP 704.7 11.65 3800 -4.90 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTP
TPB 35666.4 13.50 8453300 -4.93 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến khối lượng của mã TPB
VMD 249.4 16.15 8200 -5.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
FUC 197 11.40 13300 -5.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCTVGF5 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUCTVGF5
MSB 29250 11.25 2432400 -5.06 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSB
FUE 59.2 9.70 600 -5.09 % Biểu đồ biến động giá của mã FUETCC50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUETCC50
FUE 0 16.14 7900 -5.11 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSV30
FUE 62.3 8.77 400 -5.19 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEKIV30
NAV 144 18.00 300 -5.23 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAV
PGV 21121.2 18.80 14200 -5.29 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến khối lượng của mã PGV
PDN 4630.5 125.00 2700 -5.30 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDN
HHP 735.7 8.50 81300 -5.35 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến khối lượng của mã HHP
E1V 8986.9 22.85 238500 -5.38 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã E1VFVN30
D2D 1215.2 40.10 43600 -5.42 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến khối lượng của mã D2D
AAM 81.7 6.62 200 -5.43 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAM
SRC 701.6 25.00 0 -5.48 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến khối lượng của mã SRC
HPG 164063.8 25.65 9757000 -5.52 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HPG
SSB 52731 18.60 1786900 -5.58 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến khối lượng của mã SSB
EVG 1270 5.90 431700 -5.60 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVG
IMP 6623.8 43.00 56100 -5.60 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến khối lượng của mã IMP
TCB 184466.1 26.00 11163200 -5.63 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCB
C47 231.5 6.37 30300 -5.63 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến khối lượng của mã C47
VND 22530 14.80 8789000 -5.73 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến động khối lượng của mã VND
BBC 978.9 52.20 100 -5.78 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến khối lượng của mã BBC
LBM 1160 29.00 6500 -5.84 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã LBM
CTI 1266.3 20.10 826500 -6.07 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến khối lượng của mã CTI
BKG 206.2 2.88 40000 -6.19 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BKG
OCB 25644.2 10.40 1428400 -6.31 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến khối lượng của mã OCB
KHG 2337.1 5.20 2248800 -6.31 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã KHG
FUE 275.5 19.40 1900 -6.33 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV50
TNC 574.6 29.85 4100 -6.43 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNC
DSC 3093.1 15.10 46200 -6.50 % Biểu đồ biến động giá của mã DSC Biểu đồ biến khối lượng của mã DSC
AGG 2502.9 15.40 224100 -6.67 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGG
HAS 60.8 7.60 0 -6.75 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến khối lượng của mã HAS
DVP 3060 76.50 2200 -6.82 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã DVP
ILB 741.9 28.70 7500 -6.82 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến khối lượng của mã ILB
DLG 613.6 2.05 1283700 -6.82 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DLG
HAX 1600.9 14.90 360500 -6.87 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến khối lượng của mã HAX
DPM 12877.1 32.90 1254100 -6.93 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPM
SMA 185.2 9.10 0 -6.95 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến khối lượng của mã SMA
QNP 1325.4 32.80 2100 -6.95 % Biểu đồ biến động giá của mã QNP Biểu đồ biến động khối lượng của mã QNP
HPX 1247.1 4.10 1302500 -7.03 % Biểu đồ biến động giá của mã HPX Biểu đồ biến khối lượng của mã HPX
DHM 235.2 6.81 18700 -7.09 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHM
VPD 2622.1 24.60 70000 -7.17 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến khối lượng của mã VPD
CLL 1122 33.00 5500 -7.17 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLL
VJC 48257.6 89.10 450300 -7.19 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến khối lượng của mã VJC
LIX 1869.5 28.85 9100 -7.53 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã LIX
DCL 1621.5 22.20 451700 -7.69 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến khối lượng của mã DCL
ACB 106976.5 23.95 4005500 -7.71 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACB
FUE 0 29.41 545700 -8.09 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVFVND
POW 27517 11.75 4889700 -8.20 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến động khối lượng của mã POW
SHI 2351.6 14.50 100300 -8.23 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến khối lượng của mã SHI
ANV 4013.3 15.05 564500 -8.23 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến động khối lượng của mã ANV
PGC 868.9 14.40 35600 -8.28 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến khối lượng của mã PGC
TCI 931.9 8.06 92200 -8.30 % Biểu đồ biến động giá của mã TCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCI
FIT 1448.1 4.26 470800 -8.39 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FIT
SFI 672 27.00 4900 -8.47 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFI
SSC 479.8 32.00 0 -8.57 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến khối lượng của mã SSC
FUE 80 12.70 800 -8.63 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIVFS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIVFS
KHP 601 9.95 74100 -8.72 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến khối lượng của mã KHP
DBC 9103 27.20 2855100 -8.72 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBC
MSN 89897 62.50 4247600 -8.76 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến khối lượng của mã MSN
MIG 3207 16.15 109900 -8.76 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MIG
DSN 551 45.60 32800 -8.80 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến khối lượng của mã DSN
VPI 16898.6 52.80 1996800 -8.81 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPI
LDG 478 1.86 821200 -8.82 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến khối lượng của mã LDG
TCH 11393.1 17.05 8426800 -8.82 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCH
VIB 51687.9 17.35 2032800 -8.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến khối lượng của mã VIB
QCG 2957.6 10.75 676400 -8.90 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã QCG
GSP 721.2 11.75 11200 -8.91 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến khối lượng của mã GSP
FUE 0 17.18 33600 -9.05 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVN100
RAL 2698.5 114.60 16300 -9.05 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến khối lượng của mã RAL
C32 270.5 18.00 0 -9.09 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến động khối lượng của mã C32
KMR 170.6 3.00 13700 -9.09 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến khối lượng của mã KMR
CKG 1667 17.50 81700 -9.09 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CKG
STG 3438.9 35.00 100 -9.09 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến khối lượng của mã STG
HUB 433.9 16.50 6800 -9.09 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HUB
DXG 12739.9 14.60 6715500 -9.32 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến khối lượng của mã DXG
VIP 897 13.10 296700 -9.34 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIP
PC1 7456.8 20.85 574700 -9.35 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến khối lượng của mã PC1
FUE 66 11.00 13300 -9.39 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEDCMID
FUE 46.1 8.86 300 -9.50 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEIP100
AAT 207.5 2.93 95200 -9.57 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAT
DTA 84.9 4.70 28700 -9.62 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến khối lượng của mã DTA
HSL 144.6 3.75 23400 -9.64 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSL
HII 308.6 4.19 800 -9.70 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến khối lượng của mã HII
DMC 2132.3 61.40 15700 -9.71 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DMC
ACG 5413.3 35.90 1700 -9.80 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến khối lượng của mã ACG
TVT 321.3 15.30 1600 -10.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVT
ACL 496.1 9.89 26600 -10.09 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến khối lượng của mã ACL
FUE 4401.6 21.64 8000 -10.21 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSVFL
NCT 2682.1 102.50 2700 -10.32 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến khối lượng của mã NCT
HAR 316.2 3.12 95900 -10.34 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAR
ORS 2929.9 8.72 7794600 -10.56 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến khối lượng của mã ORS
LCG 1796.8 9.21 891900 -10.58 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCG
LSS 761.3 9.50 217500 -10.80 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến khối lượng của mã LSS
CTG 197884.2 36.85 5105100 -10.88 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTG
VPH 523.5 5.49 30100 -10.88 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến khối lượng của mã VPH
STK 2213 22.90 26900 -11.07 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến động khối lượng của mã STK
DGC 34749.8 91.50 770400 -11.08 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến khối lượng của mã DGC
BRC 157.2 12.70 5900 -11.19 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BRC
ELC 1897.8 21.70 386700 -11.25 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến khối lượng của mã ELC
VCB 480451.3 57.50 1654600 -11.27 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCB
DHC 2298.1 28.55 49100 -11.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến khối lượng của mã DHC
BID 238309.2 34.55 3320200 -11.64 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến động khối lượng của mã BID
HCD 254.6 6.89 16000 -11.67 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến khối lượng của mã HCD
DSE 7111.5 21.55 18300 -11.68 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSE
FPT 161082.1 109.50 3853700 -11.69 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến khối lượng của mã FPT
MCM 3058 27.80 10200 -11.75 % Biểu đồ biến động giá của mã MCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCM
TVB 776.8 6.93 93900 -11.83 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến khối lượng của mã TVB
LAF 255.1 16.75 100 -11.84 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAF
DXS 3613.6 6.24 710800 -11.86 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến khối lượng của mã DXS
DAH 254.3 3.02 35200 -11.95 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAH
HDG 7802.9 23.20 976000 -11.95 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến khối lượng của mã HDG
HT1 4063.9 10.65 254000 -11.98 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HT1
GMD 21429.8 51.00 2296400 -12.07 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến khối lượng của mã GMD
SPM 152.6 10.90 2700 -12.10 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SPM
SBV 218.9 8.00 11100 -12.18 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến khối lượng của mã SBV
NT2 5081 17.65 359300 -12.19 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến động khối lượng của mã NT2
GDT 487.2 20.40 29700 -12.26 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến khối lượng của mã GDT
TDC 1030 10.30 551200 -12.34 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDC
DBD 4501.9 48.10 51000 -12.39 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến khối lượng của mã DBD
NTL 1768.7 14.50 1029400 -12.39 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NTL
GTA 98.4 9.46 0 -12.41 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến khối lượng của mã GTA
SSI 45036.6 23.05 12060400 -12.52 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSI
GAS 136812.1 58.40 271300 -12.57 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến khối lượng của mã GAS
TV2 2076.4 30.75 86600 -12.64 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TV2
HQC 1712.5 2.97 4383100 -12.65 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến khối lượng của mã HQC
VRC 632.5 12.65 600 -12.76 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
VOS 1862 13.30 2678400 -13.07 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến khối lượng của mã VOS
TVS 2813.9 16.85 26400 -13.14 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVS
DQC 316.1 9.20 7900 -13.21 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến khối lượng của mã DQC
PTL 230 2.30 56200 -13.21 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTL
NO1 167.3 6.97 20800 -13.31 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến khối lượng của mã NO1
CMX 712.3 6.99 58500 -13.38 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMX
CNG 954.7 27.20 20700 -13.51 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến khối lượng của mã CNG
VCA 150.4 9.90 1400 -13.54 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCA
DGW 7205.3 32.85 905800 -13.55 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến khối lượng của mã DGW
PVP 1410.4 13.60 136600 -13.65 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVP
PNJ 23935.7 70.80 864400 -13.66 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến khối lượng của mã PNJ
ITD 291.9 11.90 10100 -13.77 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITD
DC4 1022.2 11.80 226500 -13.87 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến khối lượng của mã DC4
BVH 34146.8 46.00 206200 -14.02 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã BVH
PET 2007.2 18.70 294900 -14.02 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến khối lượng của mã PET
VPB 131306.4 16.55 9938200 -14.03 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPB
LGC 11513.4 59.70 300 -14.10 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến khối lượng của mã LGC
SGT 2471.7 16.70 35300 -14.14 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGT
VTO 982.4 12.30 399800 -14.29 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến khối lượng của mã VTO
ST8 168.7 6.56 106100 -14.36 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã ST8
GIL 1539.2 15.15 275900 -14.41 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến khối lượng của mã GIL
TMT 428.8 11.50 9100 -14.50 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMT
KSB 1802 15.70 2173500 -14.67 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến khối lượng của mã KSB
PAN 4942.3 22.85 324400 -14.74 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAN
SCR 2454.4 5.70 2355200 -14.80 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến khối lượng của mã SCR
ITC 963.8 10.00 205400 -14.89 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITC
HU1 58.4 5.84 0 -14.99 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HU1
PTB 3253.2 48.60 101600 -15.03 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTB
PLX 43733.1 33.80 607800 -15.08 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến khối lượng của mã PLX
IJC 4381.9 11.60 803200 -15.33 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã IJC
SAM 2374.8 6.25 64900 -15.43 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến khối lượng của mã SAM
ASM 2480.2 6.70 349200 -15.51 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASM
DAT 460.4 6.65 400 -15.61 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến khối lượng của mã DAT
SKG 678.3 10.20 102500 -15.70 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SKG
YEG 2186.5 11.40 2324600 -15.87 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến khối lượng của mã YEG
PLP 285.6 4.08 21100 -15.88 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PLP
EVE 377.8 9.00 31100 -15.89 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến khối lượng của mã EVE
BSR 3942.5 16.15 1454400 -15.89 % Biểu đồ biến động giá của mã BSR Biểu đồ biến động khối lượng của mã BSR
SCS 5579.4 58.80 330100 -16.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến khối lượng của mã SCS
NHH 816.3 11.20 43200 -16.10 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHH
HRC 1010.4 33.45 0 -16.37 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến khối lượng của mã HRC
TLG 4175.7 48.30 243000 -16.58 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLG
PVT 7458.5 20.95 1735800 -16.70 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến khối lượng của mã PVT
PAC 1412.7 30.40 103100 -16.94 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAC
TNI 100.3 1.91 80100 -16.96 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến khối lượng của mã TNI
SZL 1120.9 38.50 8200 -17.12 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZL
HTN 789.6 8.86 135300 -17.20 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến khối lượng của mã HTN
AAA 2668.3 6.98 1649900 -17.20 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAA
TCL 971.1 32.20 114200 -17.23 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến khối lượng của mã TCL
CTR 9642.7 84.30 620500 -17.43 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTR
THG 1346.4 51.90 24600 -17.62 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến khối lượng của mã THG
CTS 4774.5 32.10 700100 -17.69 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTS
SJS 9820.1 85.50 2900 -17.79 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến khối lượng của mã SJS
JVC 482.6 4.29 128200 -17.82 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã JVC
TTA 1668.3 9.81 407700 -17.91 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến khối lượng của mã TTA
AGR 3155.5 14.65 579900 -17.93 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGR
KDH 26997.5 26.70 1395800 -17.97 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến khối lượng của mã KDH
TIP 1163.6 17.90 47000 -18.08 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIP
HCM 18200.5 25.25 7947600 -18.28 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến khối lượng của mã HCM
ADS 598.2 7.83 65800 -18.35 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADS
PDR 13708.3 15.70 5299100 -18.65 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến khối lượng của mã PDR
NLG 10608.8 27.55 1797400 -18.85 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã NLG
CCL 369.4 6.20 139100 -18.95 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến khối lượng của mã CCL
VGC 17620.2 39.30 461200 -18.97 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGC
HDC 3861.4 21.65 1860100 -19.07 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến khối lượng của mã HDC
VTP 13651.9 112.10 1133400 -19.24 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTP
HSG 8476.4 13.65 5730500 -19.26 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến khối lượng của mã HSG
ABS 277.6 3.47 150600 -19.49 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABS
CMG 6679.7 31.60 340900 -19.59 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến khối lượng của mã CMG
TEG 612.5 5.07 22800 -19.65 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TEG
CSV 3563.6 32.25 865200 -19.68 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến khối lượng của mã CSV
OGC 1194 3.98 69000 -20.24 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã OGC
TDG 78.2 3.23 59800 -20.25 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến khối lượng của mã TDG
NKG 5370.9 12.00 5626700 -20.27 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã NKG
CSM 1181.3 11.40 553500 -20.28 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến khối lượng của mã CSM
TTF 972.1 2.47 537800 -20.83 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTF
PVD 9874.3 17.75 2774600 -21.11 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến khối lượng của mã PVD
HTG 1366.3 37.95 21800 -22.07 % Biểu đồ biến động giá của mã HTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTG
NHA 876.9 19.85 263600 -22.16 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến khối lượng của mã NHA
VHC 8978.1 48.00 1708200 -22.58 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHC
IDI 1611.7 5.90 402000 -22.67 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến khối lượng của mã IDI
UIC 294.4 36.80 4400 -22.69 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã UIC
LHG 1332.8 26.65 333600 -23.09 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến khối lượng của mã LHG
SAV 390.4 15.50 2800 -23.46 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAV
BCG 2631.8 2.99 5172000 -23.53 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến khối lượng của mã BCG
TRC 1920 64.00 90500 -23.72 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TRC
BSI 10037.7 45.00 929800 -23.73 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến khối lượng của mã BSI
FTS 11563.8 37.80 4072600 -24.40 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FTS
TCM 2936.3 28.80 1187700 -24.61 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến khối lượng của mã TCM
VDS 3438.4 14.15 897000 -24.73 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDS
KBC 17271.1 22.50 5385900 -24.75 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến khối lượng của mã KBC
FMC 2321.3 35.50 84000 -25.03 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã FMC
DIG 8964.8 14.70 7219000 -25.76 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến khối lượng của mã DIG
SGN 2129.1 63.40 37700 -26.87 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGN
MSH 3225.6 43.00 222500 -27.49 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến khối lượng của mã MSH
BCM 57649.5 55.70 347500 -28.22 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCM
TCD 628 1.87 1197000 -28.90 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến khối lượng của mã TCD
SZC 5327.6 29.60 1438600 -29.27 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZC
DRC 2233.3 18.80 671700 -30.24 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến khối lượng của mã DRC
SIP 13158.3 62.50 370600 -31.69 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã SIP
GVR 94000 23.50 2733400 -32.47 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến khối lượng của mã GVR
SGR 1524 25.40 34200 -32.63 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGR
DPR 3032.3 34.90 823000 -33.27 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến khối lượng của mã DPR
PHR 5867.1 43.30 348700 -36.32 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHR
AGM 30.4 1.67 296900 -40.36 % Biểu đồ biến động giá của mã AGM Biểu đồ biến khối lượng của mã AGM
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.