MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Chủ nhật, 25/05/2025, 03:21
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 23/05 So với 2 tuần trước
(-)
VNE 609.5 6.74 2517700 87.22 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNE
DQC 432.9 12.60 50200 34.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến khối lượng của mã DQC
GEE 30988 101.60 2207800 26.21 % Biểu đồ biến động giá của mã GEE Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEE
TCD 705.2 2.10 3921000 21.39 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến khối lượng của mã TCD
PET 2661.9 24.80 1235800 20.98 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến động khối lượng của mã PET
TEG 741.8 6.14 1041500 20.16 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến khối lượng của mã TEG
DPG 3899.7 61.90 1261900 19.27 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPG
VIC 355600.5 93.00 4202800 18.47 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến khối lượng của mã VIC
ITC 1252.9 13.00 644300 18.18 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITC
SMC 784.7 10.65 289200 17.81 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến khối lượng của mã SMC
HAH 10261.7 79.00 1229200 17.21 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAH
TV2 2630.1 38.95 739600 16.97 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến khối lượng của mã TV2
CII 8301.8 15.15 18073100 16.54 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến động khối lượng của mã CII
MSH 3998.3 53.30 415600 15.49 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến khối lượng của mã MSH
KHP 709.8 11.75 450900 15.20 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã KHP
NO1 187.2 7.80 61700 14.04 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến khối lượng của mã NO1
HHS 5115 13.90 10305900 13.47 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHS
TNI 113.4 2.16 196400 13.09 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến khối lượng của mã TNI
TDH 508.1 4.51 1041900 12.47 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDH
VSI 260 19.70 200 12.25 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến khối lượng của mã VSI
GEX 28962.8 33.70 14340200 11.22 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEX
EIB 39992.5 21.40 10496600 11.17 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến khối lượng của mã EIB
HVN 85254.2 38.50 2386800 10.95 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVN
IMP 8010.2 52.00 707400 10.64 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến khối lượng của mã IMP
VHM 299580.5 68.80 7306800 10.61 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHM
PAC 1619.5 34.85 684900 10.28 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến khối lượng của mã PAC
HSG 10091 16.25 3319100 10.17 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSG
TCB 213909.8 30.15 17854600 10.04 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến khối lượng của mã TCB
NLG 13342.9 34.65 1654000 10.00 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã NLG
UIC 317.6 39.70 7000 9.37 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến khối lượng của mã UIC
HII 334.4 4.54 86500 9.13 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến động khối lượng của mã HII
BRC 175.1 14.15 100 8.43 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến khối lượng của mã BRC
SMA 200.3 9.84 100 8.13 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMA
VIX 19544.1 13.40 42501200 8.06 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến khối lượng của mã VIX
HDG 8862.3 26.35 2320700 7.99 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDG
KBC 20341.5 26.50 4764700 7.94 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến khối lượng của mã KBC
HAX 1574 14.65 1350700 7.72 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAX
CRC 588 9.80 389500 7.69 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến khối lượng của mã CRC
JVC 590.6 5.25 671200 7.58 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã JVC
STG 3497.8 35.60 0 7.55 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến khối lượng của mã STG
DHA 616.9 40.80 174500 7.37 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHA
QCG 3205.3 11.65 721100 7.37 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến khối lượng của mã QCG
VTO 1110.1 13.90 768300 7.34 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTO
CRE 3602.8 7.77 700000 7.17 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến khối lượng của mã CRE
PTB 3581.2 53.50 13700 7.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTB
PAN 5461.4 25.25 2627400 6.99 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến khối lượng của mã PAN
TN1 633.7 11.60 3900 6.91 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TN1
PNJ 26707.9 79.00 660300 6.76 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến khối lượng của mã PNJ
VCG 13797.6 23.05 11721700 6.71 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
TNC 592.9 30.80 100 6.57 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến khối lượng của mã TNC
ABT 666.8 46.35 4200 6.55 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABT
DAT 508.8 7.35 9400 6.52 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến khối lượng của mã DAT
EVF 7947.9 10.45 19189400 6.52 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVF
VPB 143604 18.10 14934100 6.47 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến khối lượng của mã VPB
MWG 94996.3 64.20 7274000 6.47 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MWG
TLD 513.1 6.60 124200 6.45 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến khối lượng của mã TLD
MCM 3239.5 29.45 10900 6.32 % Biểu đồ biến động giá của mã MCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCM
E1V 9734.2 24.75 108200 6.22 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến khối lượng của mã E1VFVN30
HAG 14593.1 13.80 16991700 6.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAG
VIP 951.7 13.90 300500 6.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến khối lượng của mã VIP
TDW 540.6 63.60 300 6.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDW
PNC 236.3 21.40 4400 5.94 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến khối lượng của mã PNC
DAH 271.1 3.22 118800 5.92 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAH
STB 78802 41.80 10650200 5.82 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến khối lượng của mã STB
BBC 1012.6 54.00 500 5.68 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BBC
FUE 86.6 13.74 4800 5.45 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIVFS Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEKIVFS
DRH 267.4 2.15 390900 5.39 % Biểu đồ biến động giá của mã DRH Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRH
HAP 611 5.50 670100 5.36 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến khối lượng của mã HAP
GDT 520.7 21.80 45000 5.31 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến động khối lượng của mã GDT
TLG 4218.9 48.80 906500 5.17 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến khối lượng của mã TLG
FUE 832.5 17.06 6600 5.05 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEMAV30
FUE 0 31.57 136800 4.92 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVFVND
L10 221.5 22.40 200 4.92 % Biểu đồ biến động giá của mã L10 Biểu đồ biến động khối lượng của mã L10
DVP 3336 83.40 8700 4.91 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến khối lượng của mã DVP
FUE 63.4 10.40 3200 4.84 % Biểu đồ biến động giá của mã FUETCC50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUETCC50
CMV 161.8 8.91 45600 4.82 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến khối lượng của mã CMV
PDN 4852.8 131.00 0 4.80 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDN
VND 23671.8 15.55 12220300 4.71 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến khối lượng của mã VND
VPS 229.9 9.40 100 4.68 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPS
MBB 150421 24.65 14495200 4.67 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến khối lượng của mã MBB
SHB 54887.6 13.50 44765900 4.65 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHB
SBV 240.8 8.80 100 4.64 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến khối lượng của mã SBV
CCI 404.6 22.80 100 4.59 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCI
BFC 2686.9 47.00 755000 4.44 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến khối lượng của mã BFC
DXG 14616 16.75 6767100 4.36 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXG
SKG 718.2 10.80 108300 4.35 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến khối lượng của mã SKG
LGC 12593.4 65.30 0 4.31 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGC
POW 31264 13.35 7539900 4.30 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến khối lượng của mã POW
LHG 1495.4 29.90 220700 4.18 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LHG
FUE 4678.2 23.00 627300 4.07 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSVFL
SGR 1686 28.10 22500 4.07 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGR
HDB 77574.1 22.10 6900600 4.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến khối lượng của mã HDB
FUE 0 18.07 67000 3.97 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVN100
TCH 12595.9 18.85 13218600 3.86 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến khối lượng của mã TCH
PJT 270 10.85 13200 3.83 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PJT
STK 2362.8 24.45 18200 3.60 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến khối lượng của mã STK
DTT 143.5 17.60 0 3.53 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTT
THG 1455.3 56.10 78800 3.51 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến khối lượng của mã THG
SC5 265.2 17.70 23700 3.51 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã SC5
SBT 14621.1 17.95 1287700 3.46 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến khối lượng của mã SBT
HU1 60.4 6.04 3900 3.42 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HU1
VIB 54220.1 18.20 3961600 3.41 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến khối lượng của mã VIB
TTA 1802.6 10.60 463000 3.41 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTA
DXS 3880 6.70 1548000 3.40 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến khối lượng của mã DXS
SCR 2626.6 6.10 5043100 3.39 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCR
HAS 61.6 7.70 0 3.36 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến khối lượng của mã HAS
CTG 208355.7 38.80 4339900 3.33 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTG
ASP 187.1 5.01 109800 3.30 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến khối lượng của mã ASP
DHM 238.3 6.90 83600 3.29 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHM
BAF 10686.4 35.15 2577300 3.08 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến khối lượng của mã BAF
LBM 1170 29.25 81600 2.99 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã LBM
MHC 373.5 8.59 83300 2.87 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến khối lượng của mã MHC
NAF 1240.3 22.30 302100 2.76 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAF
TPC 276.1 11.30 5100 2.73 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến khối lượng của mã TPC
SAM 2469.7 6.50 416000 2.69 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAM
PGC 923.2 15.30 28500 2.68 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến khối lượng của mã PGC
TVB 818.3 7.30 11000 2.67 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVB
DCL 1972.1 27.00 842500 2.66 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến khối lượng của mã DCL
VCA 154.2 10.15 2000 2.63 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCA
GAS 147588.4 63.00 1312500 2.61 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến khối lượng của mã GAS
VRE 59734.2 25.65 10961400 2.60 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRE
ITD 341 13.90 45100 2.58 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến khối lượng của mã ITD
NVT 728.5 8.05 1000 2.55 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVT
KSB 1870.9 16.30 3230500 2.52 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến khối lượng của mã KSB
FPT 172262.2 117.10 4440500 2.45 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FPT
SFC 259.7 23.00 400 2.45 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến khối lượng của mã SFC
FUE 0 16.85 9000 2.43 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSV30
VRC 650 13.00 48900 2.36 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến khối lượng của mã VRC
LAF 265.7 17.45 10100 2.35 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAF
HSL 151.2 3.92 107300 2.35 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến khối lượng của mã HSL
NAB 24019.6 17.50 2648500 2.34 % Biểu đồ biến động giá của mã NAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAB
FIR 594.3 9.25 439100 2.32 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến khối lượng của mã FIR
ABS 284.8 3.56 134200 2.30 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABS
ICT 436.1 13.55 32600 2.26 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến khối lượng của mã ICT
MSB 30160 11.60 4063400 2.20 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSB
FUE 68.4 11.40 67100 2.15 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEDCMID
YBM 209.5 14.65 45500 2.09 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã YBM
BCG 2614.2 2.97 7822900 2.06 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến khối lượng của mã BCG
CCL 394.4 6.62 115500 2.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCL
SCS 5835.5 61.50 162900 1.99 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến khối lượng của mã SCS
CTS 5027.4 33.80 1142300 1.96 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTS
OCB 26383.9 10.70 1840400 1.90 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến khối lượng của mã OCB
CTR 10409.1 91.00 571700 1.90 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTR
ASM 2580.1 6.97 781000 1.90 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến khối lượng của mã ASM
TCI 948.1 8.20 86500 1.86 % Biểu đồ biến động giá của mã TCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCI
HTL 331.2 27.60 2000 1.85 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến khối lượng của mã HTL
SAB 63422.7 49.45 396500 1.85 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAB
SVC 1319.3 19.80 500 1.80 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến khối lượng của mã SVC
CNG 993.3 28.30 39400 1.80 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CNG
VHC 9838.5 52.60 649800 1.74 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến khối lượng của mã VHC
VDP 784 35.50 100 1.72 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDP
AAA 2752.4 7.20 1205900 1.69 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến khối lượng của mã AAA
GVR 108000 27.00 1813500 1.69 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến động khối lượng của mã GVR
SBA 1857 30.70 6700 1.66 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến khối lượng của mã SBA
EVE 390.4 9.30 106400 1.64 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVE
PGV 21458.2 19.10 15300 1.60 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến khối lượng của mã PGV
TDG 77.5 3.20 45400 1.59 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDG
GIL 1645.9 16.20 555300 1.57 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến khối lượng của mã GIL
CSM 1362.7 13.15 647400 1.54 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến động khối lượng của mã CSM
SZC 5939.5 33.00 1351300 1.54 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến khối lượng của mã SZC
BVH 36856.3 49.65 250000 1.53 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã BVH
GMD 22396.3 53.30 1942400 1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến khối lượng của mã GMD
FUE 284 20.00 19500 1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSV50
SZL 1164.6 40.00 2100 1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến khối lượng của mã SZL
DSN 558.2 46.20 10400 1.43 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSN
ST8 166.9 6.49 146200 1.41 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến khối lượng của mã ST8
DCM 18237.8 34.45 5312900 1.32 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCM
FUE 65.3 9.20 236500 1.32 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEKIV30
DMC 2180.9 62.80 5300 1.29 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DMC
PLP 290.5 4.15 14900 1.22 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến khối lượng của mã PLP
NKG 5639.4 12.60 3614800 1.20 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã NKG
HID 203.4 2.65 237200 1.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến khối lượng của mã HID
NNC 679.5 31.00 35000 1.14 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã NNC
BID 251715.8 35.85 3338100 1.13 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến khối lượng của mã BID
TLH 617.8 5.50 178200 1.10 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLH
DBC 9337.3 27.90 5257100 1.09 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến khối lượng của mã DBC
SSI 45622.7 23.35 16226300 1.08 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSI
CVT 1054.9 28.75 1400 1.05 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến khối lượng của mã CVT
ACL 501.1 9.99 1200 1.01 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACL
REE 33159.3 70.40 507300 1.00 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến khối lượng của mã REE
MCP 546 30.20 8500 1.00 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCP
LCG 1830 9.38 1585900 0.97 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến khối lượng của mã LCG
TRA 3055.1 73.70 200 0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TRA
VMD 262.5 17.00 900 0.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến khối lượng của mã VMD
DRL 541.5 57.00 2700 0.88 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRL
HMC 327.6 12.00 4300 0.84 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến khối lượng của mã HMC
ABR 252 12.60 1300 0.80 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABR
DBD 4820.1 51.50 248400 0.78 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến khối lượng của mã DBD
LM8 127.7 13.60 0 0.74 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã LM8
TVT 325.5 15.50 2000 0.65 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến khối lượng của mã TVT
DIG 9513.7 15.60 6704800 0.65 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DIG
ADS 601.2 7.87 49000 0.64 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến khối lượng của mã ADS
QNP 1327.5 32.85 2000 0.61 % Biểu đồ biến động giá của mã QNP Biểu đồ biến động khối lượng của mã QNP
CTI 1285.2 20.40 1381400 0.49 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến khối lượng của mã CTI
SFG 505.3 10.55 0 0.48 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFG
CTF 2114 22.10 427200 0.45 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến khối lượng của mã CTF
GSP 748.8 12.20 27700 0.41 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến động khối lượng của mã GSP
NSC 1475.5 83.90 10000 0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến khối lượng của mã NSC
SHI 2343.4 14.45 225100 0.35 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHI
BKG 206.2 2.88 21600 0.35 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến khối lượng của mã BKG
KMR 175.2 3.08 5200 0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến động khối lượng của mã KMR
MSN 90903.8 63.20 4290900 0.32 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến khối lượng của mã MSN
DSE 7656 23.20 204200 0.22 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSE
OPC 1527.6 23.85 5800 0.21 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến khối lượng của mã OPC
BWE 11260.3 51.20 126000 0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến động khối lượng của mã BWE
AAM 87.7 7.10 900 0.14 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến khối lượng của mã AAM
RAL 2314.7 98.30 6000 0.10 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến động khối lượng của mã RAL
SFI 689.4 27.70 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến khối lượng của mã SFI
SJS 10520.8 91.60 10200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJS
C47 239.9 6.60 13600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến khối lượng của mã C47
VPL 161935 90.30 196400 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VPL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPL
OGC 1227 4.09 88400 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến khối lượng của mã OGC
SBG 337.5 13.50 508600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SBG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBG
C32 270.5 18.00 5000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến khối lượng của mã C32
SHP 3638.4 35.95 1000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHP
VNG 768.5 7.90 6400 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
ASG 1588.7 17.50 300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASG
CLL 1139 33.50 11500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến khối lượng của mã CLL
CTD 8104.1 78.20 710100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTD
SGT 2634.5 17.80 105100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến khối lượng của mã SGT
HNA 5880.8 25.00 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HNA Biểu đồ biến động khối lượng của mã HNA
FCM 176.6 3.82 160800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến khối lượng của mã FCM
EVG 1306.6 6.07 364500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVG
TMS 7112.6 42.00 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến khối lượng của mã TMS
TCL 1007.3 33.40 63400 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCL
TTF 999.6 2.54 737700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến khối lượng của mã TTF
HTI 504 20.20 125100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTI
FDC 656.7 17.00 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FDC Biểu đồ biến khối lượng của mã FDC
HHV 5251.9 12.15 6478300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHV
DBT 244.3 11.90 5900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến khối lượng của mã DBT
GEG 5553.8 15.50 2132300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEG
HPX 1253.2 4.12 1428300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HPX Biểu đồ biến khối lượng của mã HPX
FIT 1495.7 4.40 793000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIT
LSS 824 9.61 235000 -0.10 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến khối lượng của mã LSS
SMB 1229.7 41.20 8200 -0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMB
HRC 995.3 32.95 100 -0.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến khối lượng của mã HRC
PIT 98.8 6.50 3400 -0.15 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PIT
VID 207.9 5.09 1100 -0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
SRC 698.8 24.90 500 -0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SRC
FUE 64.7 11.35 7000 -0.26 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEFCV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEFCV50
SSB 52872.7 18.65 1738500 -0.27 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSB
TVS 2939.1 17.60 24500 -0.28 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến khối lượng của mã TVS
VTB 119.3 9.96 700 -0.30 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
TCM 3084.2 30.25 1843400 -0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến khối lượng của mã TCM
TYA 91.4 14.90 3500 -0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TYA
VOS 1939 13.85 1193300 -0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến khối lượng của mã VOS
GMH 129.9 7.87 1100 -0.38 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMH
KOS 8345.4 38.55 281100 -0.39 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến khối lượng của mã KOS
HPG 163744 25.60 11096000 -0.39 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HPG
DLG 691.4 2.31 973500 -0.43 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến khối lượng của mã DLG
SSC 507.5 33.85 0 -0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSC
HT1 4216.6 11.05 98900 -0.45 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HT1
VCB 474602.3 56.80 3546500 -0.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCB
BHN 8530.2 36.80 1700 -0.54 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến khối lượng của mã BHN
DSC 3113.6 15.20 4200 -0.65 % Biểu đồ biến động giá của mã DSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSC
AGR 3230.9 15.00 512500 -0.66 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến khối lượng của mã AGR
AAT 209.6 2.96 34800 -0.67 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAT
ACC 1459.5 13.90 53600 -0.71 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến khối lượng của mã ACC
CLC 1310.4 50.00 0 -0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLC
DXV 36.8 3.72 11200 -0.80 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến khối lượng của mã DXV
HHP 748.7 8.65 66900 -0.80 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHP
BMP 11689.7 142.80 380200 -0.83 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến khối lượng của mã BMP
PTL 235 2.35 7600 -0.84 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTL
TNT 238.2 4.67 71500 -0.85 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến khối lượng của mã TNT
NCT 2669 102.00 14000 -0.87 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NCT
NHT 266.7 11.10 0 -0.89 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến khối lượng của mã NHT
MIG 3216.9 16.20 110500 -0.92 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MIG
SJD 986.7 14.30 116100 -1.04 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến khối lượng của mã SJD
CMG 7060.1 33.40 704100 -1.04 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMG
PVP 1431.1 13.80 250200 -1.08 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến khối lượng của mã PVP
TNH 2524.4 17.50 143100 -1.13 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNH
TCT 219.3 17.15 500 -1.15 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến khối lượng của mã TCT
DC4 1113.1 12.85 497600 -1.15 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến động khối lượng của mã DC4
NVL 24278.8 12.45 17211700 -1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến khối lượng của mã NVL
SVT 214.7 12.40 8600 -1.20 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVT
RYG 553.5 12.30 3100 -1.20 % Biểu đồ biến động giá của mã RYG Biểu đồ biến khối lượng của mã RYG
VPD 2584.8 24.25 2300 -1.22 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPD
TMT 447.5 12.00 3000 -1.23 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến khối lượng của mã TMT
APG 2638.7 11.80 1256000 -1.26 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến động khối lượng của mã APG
TDP 3083.4 34.95 28700 -1.27 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến khối lượng của mã TDP
HDC 4066.5 22.80 2613000 -1.30 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDC
IDI 1655.4 6.06 455800 -1.30 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến khối lượng của mã IDI
PC1 7921.8 22.15 913900 -1.34 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã PC1
PVT 7689.9 21.60 970700 -1.37 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến khối lượng của mã PVT
VCF 7641.5 287.50 900 -1.37 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCF
LDG 529.4 2.06 1119100 -1.44 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến khối lượng của mã LDG
HTV 116.2 8.87 200 -1.44 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTV
CHP 4995 34.00 5500 -1.45 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến khối lượng của mã CHP
VAF 753.3 20.00 4700 -1.48 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VAF
TBC 2501.9 39.40 100 -1.50 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến khối lượng của mã TBC
ORS 2795.5 8.32 3544700 -1.54 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ORS
AGG 2519.2 15.50 334700 -1.59 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến khối lượng của mã AGG
VCI 26031.1 36.25 5002400 -1.63 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCI
SPM 158.2 11.30 500 -1.74 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến khối lượng của mã SPM
DPM 13151 33.60 2370200 -1.75 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPM
HUB 423.4 16.10 10500 -1.83 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến khối lượng của mã HUB
TDC 1070 10.70 375000 -1.83 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDC
CSV 3768 34.10 986900 -1.87 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến khối lượng của mã CSV
TIP 1179.9 18.15 19200 -1.89 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIP
DTA 83.3 4.61 26500 -1.91 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến khối lượng của mã DTA
TRC 1977 65.90 89700 -1.93 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TRC
BCM 60858 58.80 265800 -2.00 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến khối lượng của mã BCM
PTC 189 5.85 20200 -2.01 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTC
ACG 5511.3 36.55 500 -2.01 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến khối lượng của mã ACG
HCD 251.3 6.80 73000 -2.02 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCD
LIX 1879.2 29.00 16300 -2.03 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến khối lượng của mã LIX
KHG 2364 5.26 3338200 -2.05 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã KHG
VDS 3487 14.35 1486100 -2.05 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến khối lượng của mã VDS
FUC 26 5.20 1600 -2.07 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUCVREIT
YEG 2234.5 11.65 2760400 -2.10 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến khối lượng của mã YEG
NHA 918.8 20.80 298900 -2.12 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHA
VGC 19301.5 43.05 959900 -2.16 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến khối lượng của mã VGC
S4A 1519.2 36.00 1100 -2.17 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến động khối lượng của mã S4A
CKG 1286 13.50 190400 -2.17 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến khối lượng của mã CKG
BTT 515 38.15 0 -2.18 % Biểu đồ biến động giá của mã BTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTT
HAR 316.2 3.12 140800 -2.19 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến khối lượng của mã HAR
LGL 158.6 3.08 58200 -2.22 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGL
BSR 4284.3 17.55 1408900 -2.23 % Biểu đồ biến động giá của mã BSR Biểu đồ biến khối lượng của mã BSR
VJC 47553.5 87.80 571400 -2.23 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
ELC 1906.5 21.80 364600 -2.24 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến khối lượng của mã ELC
KDH 28463.7 28.15 2149700 -2.26 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDH
BCE 345.4 9.87 10500 -2.28 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến khối lượng của mã BCE
KDC 15881.4 54.80 361100 -2.32 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDC
TDM 5929 53.90 5100 -2.36 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến khối lượng của mã TDM
BIC 4110.6 35.05 18300 -2.37 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BIC
BSI 10048.9 45.05 560800 -2.38 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến khối lượng của mã BSI
SGN 2203 65.60 23500 -2.38 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGN
HVX 94.4 2.45 62700 -2.39 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến khối lượng của mã HVX
PVD 10013.3 18.00 2225400 -2.44 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVD
VNL 282.8 20.00 4100 -2.44 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến khối lượng của mã VNL
CIG 403.2 7.90 154800 -2.47 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CIG
PHC 255.5 5.05 36500 -2.51 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến khối lượng của mã PHC
CMX 680.7 6.68 90500 -2.77 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMX
IJC 4551.9 12.05 847000 -2.82 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến khối lượng của mã IJC
BTP 704.7 11.65 37400 -2.92 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTP
NT2 5224.9 18.15 692600 -2.94 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến khối lượng của mã NT2
PDR 14606.5 16.10 8896300 -3.01 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDR
HTG 1389.7 38.60 12000 -3.02 % Biểu đồ biến động giá của mã HTG Biểu đồ biến khối lượng của mã HTG
FCN 2212 14.05 1451100 -3.10 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến động khối lượng của mã FCN
VTP 13274.4 109.00 709800 -3.28 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến khối lượng của mã VTP
HTN 784.2 8.80 291200 -3.30 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTN
LPB 95443.7 31.95 1550700 -3.33 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến khối lượng của mã LPB
AST 2718 60.40 40100 -3.36 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến động khối lượng của mã AST
PHR 6138.1 45.30 391700 -3.41 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến khối lượng của mã PHR
TMP 4550 65.00 1700 -3.42 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMP
VSH 12001.1 50.80 18200 -3.42 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến khối lượng của mã VSH
ILB 723.8 28.00 600 -3.45 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ILB
SRF 322.2 9.06 10900 -3.51 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến khối lượng của mã SRF
SHA 136.1 4.07 10200 -3.55 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHA
HCM 18128.4 25.15 9630000 -3.64 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến khối lượng của mã HCM
DTL 651.2 10.60 500 -3.64 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTL
BMI 2798.8 21.10 5100 -3.65 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến khối lượng của mã BMI
VNM 115574.5 55.30 1666700 -3.66 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNM
PGI 2306.7 20.80 22100 -3.70 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến khối lượng của mã PGI
APH 1517 6.22 207500 -3.72 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến động khối lượng của mã APH
PLX 44444.7 34.35 1026400 -3.78 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến khối lượng của mã PLX
VSC 6589 22.00 5844300 -3.93 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSC
NHH 787.1 10.80 47500 -4.00 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến khối lượng của mã NHH
TSC 561 2.85 315700 -4.04 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TSC
FRT 22248.4 163.30 140200 -4.22 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến khối lượng của mã FRT
SIP 13705.7 65.10 319600 -4.41 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã SIP
DRC 2381.8 20.05 240500 -4.52 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến khối lượng của mã DRC
DPR 3188.7 36.70 445700 -4.55 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPR
TCR 30.4 2.93 700 -4.56 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến khối lượng của mã TCR
COM 437.7 31.00 0 -4.62 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến động khối lượng của mã COM
SVD 85.3 3.09 32400 -4.63 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến khối lượng của mã SVD
VFG 2828.3 67.80 4500 -4.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VFG
PGD 2712.6 27.40 5300 -4.70 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến khối lượng của mã PGD
DGC 33344.6 87.80 1301700 -4.77 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGC
ANV 3960 14.85 465300 -4.81 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến khối lượng của mã ANV
NBB 2275.8 22.65 39600 -4.83 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NBB
HQC 1810.5 3.14 2902700 -4.85 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến khối lượng của mã HQC
ADP 688.9 29.90 600 -5.08 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADP
ADG 192.4 9.00 9500 -5.26 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến khối lượng của mã ADG
DGW 7018.9 32.00 1200800 -5.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGW
FMC 2298.4 35.15 28400 -5.51 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến khối lượng của mã FMC
NAV 140 17.50 700 -5.66 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAV
TPB 35005.9 13.25 9575500 -5.69 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến khối lượng của mã TPB
BMC 244.8 19.75 169300 -5.95 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMC
NTL 1762.6 14.45 1503600 -6.17 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến khối lượng của mã NTL
VPG 994.7 11.25 188900 -6.25 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPG
VPI 15698.4 49.05 2057500 -6.57 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến khối lượng của mã VPI
CDC 369.4 16.80 22900 -6.67 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CDC
VPH 477.7 5.01 139400 -6.70 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến khối lượng của mã VPH
PPC 3833.3 11.75 493500 -6.75 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PPC
HVH 556.8 13.70 218700 -6.80 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến khối lượng của mã HVH
DHG 13022.3 99.60 23200 -6.83 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHG
FUE 46.1 8.86 0 -7.61 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEIP100
SAV 405.6 16.10 3800 -10.31 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAV
ACB 96479.8 21.60 11956100 -10.56 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến khối lượng của mã ACB
MDG 140.5 12.90 0 -11.03 % Biểu đồ biến động giá của mã MDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MDG
FTS 10462.4 34.20 2497500 -11.74 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến khối lượng của mã FTS
DHC 2068.7 25.70 42100 -12.59 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHC
VNS 635.2 9.36 3400 -12.93 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến khối lượng của mã VNS
SVI 698.1 54.40 0 -13.38 % Biểu đồ biến động giá của mã SVI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVI
TCO 344.5 11.00 184000 -13.73 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến khối lượng của mã TCO
D2D 1030.4 34.00 328700 -22.29 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến động khối lượng của mã D2D
CCC 587.6 14.60 115800 -24.35 % Biểu đồ biến động giá của mã CCC Biểu đồ biến khối lượng của mã CCC
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.