MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 7, 26/04/2025, 10:43
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 25/04 So với 3 tháng trước
(-)
GEE 27511 90.20 1784900 160.80 % Biểu đồ biến động giá của mã GEE Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEE
APG 2795.3 12.50 1997700 78.57 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến khối lượng của mã APG
VIC 256185.3 67.00 14779000 65.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIC
VHM 271277.1 62.30 11381200 57.72 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến khối lượng của mã VHM
TDH 427 3.79 1632300 51.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDH
HHS 4047.8 11.00 4129100 50.48 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến khối lượng của mã HHS
TPC 285.8 11.70 0 50.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TPC
HVH 554.8 13.65 555600 47.41 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến khối lượng của mã HVH
DTA 85.6 4.74 29800 45.85 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTA
SMC 663.1 9.00 1313900 42.86 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến khối lượng của mã SMC
VAF 783.4 20.80 45900 40.54 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VAF
CDC 411.2 18.70 72500 40.25 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến khối lượng của mã CDC
YBM 210.2 14.70 16800 38.68 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã YBM
SHB 52041.6 12.80 71720900 37.94 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến khối lượng của mã SHB
SBT 13806.5 16.95 1586600 37.80 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBT
VRE 53097.1 22.80 18916200 37.76 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến khối lượng của mã VRE
FIR 514 8.00 132300 34.23 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIR
GEX 22817.9 26.55 8470900 33.94 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến khối lượng của mã GEX
PTC 186.7 5.78 7000 33.18 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTC
CRC 535.2 8.92 146600 33.13 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến khối lượng của mã CRC
VCF 7412.9 278.90 300 30.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCF
ASP 191.2 5.12 70000 26.42 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến khối lượng của mã ASP
BAF 8318 34.80 3093900 25.86 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã BAF
PIT 101.8 6.70 1200 25.23 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến khối lượng của mã PIT
SBG 318.8 12.75 344700 24.39 % Biểu đồ biến động giá của mã SBG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBG
ABR 334 16.70 10300 23.70 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến khối lượng của mã ABR
LGL 156.6 3.04 86500 23.08 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGL
NNC 678.4 30.95 7700 22.82 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến khối lượng của mã NNC
GEG 5034.2 14.05 942500 22.71 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEG
VND 22377.8 14.70 8149600 22.50 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến khối lượng của mã VND
FCM 180.3 3.90 147700 22.26 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã FCM
HAH 7341.3 60.50 1284700 21.73 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến khối lượng của mã HAH
NVL 21158.6 10.85 19032900 21.50 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVL
MHC 369.1 8.49 92600 21.46 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến khối lượng của mã MHC
VIX 17502.2 12.00 24851100 21.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIX
FUE 49.4 9.50 0 19.95 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEIP100
TLH 586.3 5.22 467600 19.72 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLH
CCC 873.4 21.70 178400 18.58 % Biểu đồ biến động giá của mã CCC Biểu đồ biến khối lượng của mã CCC
MDG 148.1 13.60 100 17.75 % Biểu đồ biến động giá của mã MDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MDG
VSC 6139.8 20.50 7144900 17.14 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
D2D 1218.3 40.20 65600 16.18 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến động khối lượng của mã D2D
TSC 553.2 2.81 361600 16.12 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến khối lượng của mã TSC
TCH 11794 17.65 5433900 16.12 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCH
CVT 1058.5 28.85 0 15.40 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến khối lượng của mã CVT
HAP 559.9 5.04 81400 15.07 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAP
CTD 8715.6 84.10 1532200 14.73 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến khối lượng của mã CTD
ABT 625.8 43.50 6100 14.53 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABT
SRF 330.8 9.30 5300 14.53 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến khối lượng của mã SRF
HVN 68092.6 30.75 2105200 14.53 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVN
TDW 506.6 59.60 100 14.40 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến khối lượng của mã TDW
DPG 3200.4 50.80 918600 13.14 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPG
BMP 11681.6 142.70 283900 12.54 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến khối lượng của mã BMP
VPS 227 9.28 2400 12.48 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPS
DC4 1048.1 12.10 682400 12.04 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến khối lượng của mã DC4
SFG 517.3 10.80 4100 11.34 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFG
HTI 467.8 18.75 70000 9.97 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến khối lượng của mã HTI
VCG 12899.7 21.55 8650000 9.39 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
PDN 4574.9 123.50 300 9.29 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến khối lượng của mã PDN
VPG 994.7 11.25 346000 9.22 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPG
REE 32923.8 69.90 999800 9.02 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến khối lượng của mã REE
COM 430.7 30.50 600 8.74 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến động khối lượng của mã COM
DLG 613.6 2.05 1151600 8.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến khối lượng của mã DLG
TNT 239.2 4.69 250100 8.06 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNT
VNL 275.7 19.50 4200 7.66 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến khối lượng của mã VNL
DBC 9103 27.20 7414200 7.09 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBC
SFC 265.3 23.50 0 6.82 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến khối lượng của mã SFC
HVX 103.6 2.69 15000 6.75 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVX
DTL 632.8 10.30 600 6.74 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến khối lượng của mã DTL
GMH 131.8 7.99 100 6.67 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMH
VCI 26102.9 36.35 6206800 6.43 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến khối lượng của mã VCI
VSH 12497.2 52.90 1200 6.22 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSH
SCR 2432.9 5.65 1111200 6.20 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến khối lượng của mã SCR
AST 2556 56.80 31500 6.17 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến động khối lượng của mã AST
NAF 1159.7 20.85 341900 6.11 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến khối lượng của mã NAF
SHP 3592.8 35.50 10900 5.82 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHP
STB 73806.2 39.15 23650700 5.81 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến khối lượng của mã STB
PGI 2622.7 23.65 1600 5.61 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGI
CTF 2114 22.10 379500 5.49 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến khối lượng của mã CTF
MBB 143708.5 23.55 40711200 5.13 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MBB
ADP 693.5 30.10 3400 5.06 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến khối lượng của mã ADP
L10 211.2 21.35 1300 4.91 % Biểu đồ biến động giá của mã L10 Biểu đồ biến động khối lượng của mã L10
TCB 184111.4 25.95 19491800 4.85 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến khối lượng của mã TCB
BCE 347.6 9.93 41900 4.53 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCE
TDM 5786 52.60 63600 4.45 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến khối lượng của mã TDM
PNC 207.6 18.80 500 4.44 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNC
NSC 1503.7 85.50 3400 4.40 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến khối lượng của mã NSC
CRE 3319.9 7.16 165200 4.37 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRE
CHP 5039.1 34.30 6300 4.37 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến khối lượng của mã CHP
TLD 478.1 6.15 91000 4.24 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLD
FIT 1434.5 4.22 684800 4.20 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FIT
SVT 214.7 12.40 4000 4.20 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVT
VDP 792.8 35.90 0 4.02 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến khối lượng của mã VDP
BIC 4081.2 34.80 7600 3.73 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BIC
NVT 741.2 8.19 200 3.67 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến khối lượng của mã NVT
LBM 1162 29.05 1200 3.67 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã LBM
TDP 3043.7 34.50 125000 3.60 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến khối lượng của mã TDP
POW 27868.3 11.90 6325700 3.48 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến động khối lượng của mã POW
BMI 2818.7 21.25 105400 3.41 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến khối lượng của mã BMI
HHP 735.7 8.50 94400 3.41 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHP
OGC 1197 3.99 77100 3.37 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến khối lượng của mã OGC
LDG 475.4 1.85 890100 3.35 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LDG
TV2 2089.9 30.95 104000 3.17 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến khối lượng của mã TV2
SMB 1226.7 41.10 6700 3.14 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMB
DSC 3062.3 14.95 14300 3.10 % Biểu đồ biến động giá của mã DSC Biểu đồ biến khối lượng của mã DSC
BWE 10336.6 47.00 490400 3.07 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến động khối lượng của mã BWE
BTT 526.5 39.00 0 3.04 % Biểu đồ biến động giá của mã BTT Biểu đồ biến khối lượng của mã BTT
SHA 136.8 4.09 7700 3.02 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHA
EIB 35600.8 19.05 5318700 2.70 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến khối lượng của mã EIB
JVC 471.4 4.19 361200 2.70 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã JVC
S4A 1519.2 36.00 1000 2.27 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến khối lượng của mã S4A
ILB 714.7 27.65 2800 2.18 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ILB
HAG 13165.5 12.45 8448500 2.05 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến khối lượng của mã HAG
BFC 2346.7 41.05 229200 1.86 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BFC
VSI 221.8 16.80 0 1.82 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến khối lượng của mã VSI
PPC 3751.7 11.50 378100 1.77 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PPC
C32 270.5 18.00 800 1.69 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến khối lượng của mã C32
NBB 2240.6 22.30 206300 1.59 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NBB
MSB 29380 11.30 6097200 1.35 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến khối lượng của mã MSB
CCI 386.8 21.80 3900 1.35 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCI
HU1 58.4 5.84 100 1.04 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HU1
PJT 261.3 10.50 100 0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PJT
DRL 536.8 56.50 1000 0.78 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến khối lượng của mã DRL
MWG 88465.8 60.50 10315100 0.67 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MWG
FDC 656.7 17.00 0 0.59 % Biểu đồ biến động giá của mã FDC Biểu đồ biến khối lượng của mã FDC
TN1 551.8 10.10 0 0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TN1
CTI 1266.3 20.10 779500 0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến khối lượng của mã CTI
NHT 269.1 11.20 1000 0.45 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHT
HMC 313.9 11.50 1200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến khối lượng của mã HMC
DRH 235 1.89 813500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DRH Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRH
DBT 246.4 12.00 3800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến khối lượng của mã DBT
FUE 58.9 9.66 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FUETCC50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUETCC50
SBA 1814.6 30.00 2200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến khối lượng của mã SBA
SJS 9969.5 86.80 93900 -0.23 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJS
AGG 2478.6 15.25 239000 -0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến khối lượng của mã AGG
HID 199.6 2.60 118900 -0.38 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến động khối lượng của mã HID
VRC 605 12.10 7400 -0.41 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến khối lượng của mã VRC
TMP 4627 66.10 1000 -0.60 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMP
STK 2213 22.90 9900 -0.65 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến khối lượng của mã STK
ACC 1480.5 14.10 12200 -0.70 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACC
EVF 7012.4 9.22 4574900 -0.75 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến khối lượng của mã EVF
BBC 977 52.10 200 -0.76 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BBC
SRC 701.6 25.00 0 -0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến khối lượng của mã SRC
TMT 440 11.80 12400 -0.84 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMT
TCO 350.8 11.20 202400 -0.88 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến khối lượng của mã TCO
C47 232.6 6.40 73900 -0.93 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến động khối lượng của mã C47
KOS 8367 38.65 321700 -1.02 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến khối lượng của mã KOS
SJD 979.8 14.20 65700 -1.05 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJD
TMS 7112.6 42.00 0 -1.18 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến khối lượng của mã TMS
HNA 5880.8 25.00 0 -1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã HNA Biểu đồ biến động khối lượng của mã HNA
PMG 384.6 8.30 0 -1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến khối lượng của mã PMG
BHN 8460.7 36.50 600 -1.35 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến động khối lượng của mã BHN
HTV 122.5 9.35 0 -1.58 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến khối lượng của mã HTV
FUE 4409.7 21.68 18200 -1.63 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSVFL
FCN 2282.9 14.50 2165800 -1.69 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến khối lượng của mã FCN
AAM 85.8 6.95 700 -1.70 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAM
FUC 25.2 5.04 0 -1.75 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FUCVREIT
NAB 21954.3 16.60 1124700 -1.78 % Biểu đồ biến động giá của mã NAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAB
TRA 3129.8 75.50 5100 -1.82 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến khối lượng của mã TRA
QCG 2820.1 10.25 378800 -1.91 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã QCG
ITC 968.6 10.05 228700 -1.95 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến khối lượng của mã ITC
PGV 21345.9 19.00 2900 -2.06 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGV
KHG 2337.1 5.20 3129600 -2.07 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến khối lượng của mã KHG
FUE 63.2 11.09 13200 -2.12 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEFCV50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEFCV50
THG 1359.4 52.40 23700 -2.22 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến khối lượng của mã THG
CTG 199495.2 37.15 6465300 -2.24 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTG
DXG 13001.7 14.90 9364800 -2.30 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến khối lượng của mã DXG
RYG 571.5 12.70 12500 -2.31 % Biểu đồ biến động giá của mã RYG Biểu đồ biến động khối lượng của mã RYG
TBC 2527.3 39.80 1100 -2.45 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến khối lượng của mã TBC
SVD 85.9 3.11 13700 -2.51 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVD
BTP 701.6 11.60 8500 -2.52 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến khối lượng của mã BTP
BMC 260.9 21.05 295100 -2.55 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMC
E1V 8967.2 22.80 373300 -2.56 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến khối lượng của mã E1VFVN30
FUE 768.5 15.78 3500 -2.59 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEMAV30
MCP 542.4 30.00 12100 -2.60 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến khối lượng của mã MCP
FUE 62.2 8.76 1500 -2.67 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIV30
VNS 695.6 10.25 47600 -2.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến khối lượng của mã VNS
HHV 5143.8 11.90 7785400 -2.86 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHV
FUE 80.6 12.80 0 -2.88 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIVFS Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEKIVFS
KDC 16519 57.00 340300 -2.90 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDC
FUE 276.6 19.48 1800 -3.08 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV50
IMP 6593 42.80 46400 -3.17 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã IMP
HPG 164383.6 25.70 24849000 -3.20 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến khối lượng của mã HPG
FUE 0 16.10 2500 -3.30 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSV30
CII 7014.1 12.80 25339400 -3.40 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến khối lượng của mã CII
EVG 1276.4 5.93 446900 -3.42 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVG
SSB 51313.5 18.10 4411600 -3.47 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến khối lượng của mã SSB
CIG 408.3 8.00 163200 -3.50 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CIG
RAL 2696.2 114.50 10700 -3.70 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến khối lượng của mã RAL
HAS 60.8 7.60 0 -3.80 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAS
TIX 1140 38.00 0 -3.80 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến khối lượng của mã TIX
FUE 0 17.18 28900 -3.91 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVN100
HQC 1689.4 2.93 2022900 -3.93 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến khối lượng của mã HQC
PHC 258.1 5.10 86400 -3.95 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHC
VTB 118.5 9.89 3100 -3.98 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến khối lượng của mã VTB
PGD 2851.2 28.80 1500 -4.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGD
TCL 965.1 32.00 109100 -4.02 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến khối lượng của mã TCL
HUB 436.6 16.60 65000 -4.05 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HUB
ASG 1597.8 17.60 12100 -4.09 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến khối lượng của mã ASG
ST8 170 6.61 454700 -4.20 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã ST8
DHG 12721.6 97.30 12700 -4.23 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến khối lượng của mã DHG
OPC 1441.1 22.50 700 -4.26 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã OPC
CLC 1292 49.30 200 -4.32 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến khối lượng của mã CLC
BSI 9881.6 44.30 949100 -4.63 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BSI
MIG 3197 16.10 108000 -4.73 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến khối lượng của mã MIG
DHA 582.9 38.55 10600 -4.81 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHA
HPX 1250.1 4.11 852500 -4.86 % Biểu đồ biến động giá của mã HPX Biểu đồ biến khối lượng của mã HPX
DCM 16861.4 31.85 2208300 -4.93 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCM
CTS 4744.8 31.90 1108400 -5.06 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến khối lượng của mã CTS
HAR 315.2 3.11 76500 -5.18 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAR
TVT 325.5 15.50 100 -5.20 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến khối lượng của mã TVT
SHI 2351.6 14.50 102300 -5.23 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHI
HII 305.7 4.15 18100 -5.25 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến khối lượng của mã HII
TDG 80.6 3.33 97400 -5.40 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDG
ADS 598.9 7.84 26000 -5.43 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến khối lượng của mã ADS
LM8 127.7 13.60 0 -5.56 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã LM8
VMD 247.8 16.05 1500 -5.59 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến khối lượng của mã VMD
PTL 231 2.31 22100 -5.71 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTL
NAV 139.6 17.45 200 -5.71 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến khối lượng của mã NAV
ACB 106753.1 23.90 13357000 -5.72 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACB
SZL 1129.7 38.80 15300 -5.83 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến khối lượng của mã SZL
CLL 1122 33.00 7400 -5.85 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLL
DPM 12720.5 32.50 1020400 -6.07 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến khối lượng của mã DPM
VID 206.2 5.05 3600 -6.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến động khối lượng của mã VID
SAM 2367.2 6.23 145200 -6.17 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến khối lượng của mã SAM
HDB 74590.5 21.25 14533500 -6.18 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDB
SVC 1299.3 19.50 900 -6.25 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến khối lượng của mã SVC
VNM 121844.4 58.30 8119700 -6.27 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNM
APH 1641.3 6.73 278500 -6.40 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến khối lượng của mã APH
DXV 35.9 3.63 6700 -6.44 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXV
VNG 761.7 7.83 100 -6.45 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
HTL 334.8 27.90 1100 -6.69 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTL
DVP 3060 76.50 11000 -6.74 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến khối lượng của mã DVP
KMR 170.6 3.00 24400 -6.83 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến động khối lượng của mã KMR
DXS 3613.6 6.24 522100 -6.87 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến khối lượng của mã DXS
TCR 32.2 3.10 0 -6.91 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCR
VCB 480451.3 57.50 3682000 -7.17 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến khối lượng của mã VCB
HSL 144.6 3.75 27300 -7.18 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSL
TVS 2788.8 16.70 16500 -7.22 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến khối lượng của mã TVS
TYA 90.2 14.70 22000 -7.26 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TYA
SPM 161.7 11.55 2100 -7.60 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến khối lượng của mã SPM
VTO 1022.3 12.80 351900 -7.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTO
ADG 211.7 9.90 600 -7.91 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến khối lượng của mã ADG
SC5 268.2 17.90 200 -7.97 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã SC5
SAB 63486.8 49.50 1951100 -7.99 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến khối lượng của mã SAB
OCB 25397.6 10.30 3055600 -8.04 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã OCB
SSC 479.8 32.00 0 -8.05 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến khối lượng của mã SSC
GTA 98.4 9.46 100 -8.16 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã GTA
DAH 256 3.04 300300 -8.16 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến khối lượng của mã DAH
TRC 1935 64.50 121700 -8.25 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TRC
BKG 206.2 2.88 132600 -8.57 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến khối lượng của mã BKG
ICT 426.5 13.25 71600 -8.62 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ICT
VPI 17250.7 53.90 1436000 -8.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến khối lượng của mã VPI
VJC 49286.6 91.00 1409000 -8.82 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
MSN 89177.8 62.00 10545400 -8.82 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến khối lượng của mã MSN
PAN 4942.3 22.85 402900 -8.96 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAN
HTN 785.1 8.81 478300 -8.99 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến khối lượng của mã HTN
LIX 1876 28.95 61400 -9.11 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã LIX
VFG 2803.2 67.20 14500 -9.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến khối lượng của mã VFG
BVH 34221.1 46.10 629400 -9.25 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã BVH
SKG 671.6 10.10 152700 -9.42 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến khối lượng của mã SKG
PGC 868.9 14.40 18900 -9.43 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGC
PC1 7439 20.80 1087200 -9.57 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến khối lượng của mã PC1
VNE 280.3 3.10 160400 -9.62 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNE
SSI 44548.1 22.80 15312300 -9.70 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến khối lượng của mã SSI
VOS 1932 13.80 3612400 -9.80 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VOS
FUE 64.5 10.75 5200 -9.89 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEDCMID
LPB 96489.2 32.30 6340700 -9.90 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã LPB
DSN 557 46.10 16700 -9.94 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến khối lượng của mã DSN
CKG 1628.9 17.10 62600 -10.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CKG
NKG 5348.5 11.95 4535000 -10.15 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến khối lượng của mã NKG
ANV 4120 15.45 621400 -10.17 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến động khối lượng của mã ANV
HAX 1600.9 14.90 368400 -10.24 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến khối lượng của mã HAX
VIP 866.2 12.65 147800 -10.28 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIP
SFI 672 27.00 9000 -10.45 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến khối lượng của mã SFI
CMX 703.1 6.90 125000 -10.51 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMX
AGR 3144.7 14.60 504300 -10.70 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến khối lượng của mã AGR
VPD 2664.7 25.00 18300 -10.71 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPD
HDC 3843.5 21.55 2324900 -10.77 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến khối lượng của mã HDC
GSP 724.3 11.80 50700 -10.94 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến động khối lượng của mã GSP
TNH 2582.1 17.90 224700 -10.95 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến khối lượng của mã TNH
ELC 1897.8 21.70 871900 -11.08 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ELC
TCT 215.5 16.85 200 -11.08 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến khối lượng của mã TCT
LCG 1802.6 9.24 1609000 -11.15 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCG
NT2 5009 17.40 595600 -11.22 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến khối lượng của mã NT2
LAF 255.1 16.75 800 -11.28 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAF
LSS 767.7 9.58 184800 -11.30 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến khối lượng của mã LSS
FTS 11211.9 36.65 3191300 -11.47 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FTS
STG 3664.9 37.30 0 -11.61 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến khối lượng của mã STG
TCI 930.7 8.05 102800 -11.83 % Biểu đồ biến động giá của mã TCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCI
DTT 138.6 17.00 0 -11.92 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến khối lượng của mã DTT
CNG 960 27.35 92000 -11.92 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CNG
QNP 1333.5 33.00 700 -12.00 % Biểu đồ biến động giá của mã QNP Biểu đồ biến khối lượng của mã QNP
FUE 0 29.08 406400 -12.15 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVFVND
UIC 298.4 37.30 2500 -12.24 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến khối lượng của mã UIC
LGC 10761.3 55.80 200 -12.26 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGC
NTL 1774.8 14.55 1285000 -12.35 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến khối lượng của mã NTL
HDG 7819.7 23.25 2130000 -12.43 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDG
NCT 2642.9 101.00 8200 -12.48 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến khối lượng của mã NCT
BID 241413 35.00 2684500 -12.50 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến động khối lượng của mã BID
DPR 3127.9 36.00 695600 -12.62 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến khối lượng của mã DPR
VIB 51687.9 17.35 8744900 -12.65 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIB
VPB 130909.7 16.50 24808000 -12.70 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến khối lượng của mã VPB
EVE 379.1 9.03 98600 -12.75 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVE
HT1 4159.3 10.90 193600 -12.80 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HT1
DAT 468 6.76 1400 -12.89 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAT
ACG 5307.7 35.20 2100 -12.98 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến khối lượng của mã ACG
CMV 145.2 8.00 600 -13.04 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMV
BRC 153.4 12.40 11600 -13.29 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến khối lượng của mã BRC
PLX 44315.3 34.25 1458100 -13.29 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến động khối lượng của mã PLX
DHM 234.8 6.80 6300 -13.38 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến khối lượng của mã DHM
AAT 208.2 2.94 101700 -13.53 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAT
HCM 17912.2 24.85 7733900 -13.56 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến khối lượng của mã HCM
DGW 7183.4 32.75 945800 -13.82 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGW
GAS 137046.4 58.50 913600 -13.84 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến khối lượng của mã GAS
HRC 1010.4 33.45 0 -13.90 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HRC
NO1 169 7.04 7300 -13.94 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến khối lượng của mã NO1
ASM 2502.4 6.76 875200 -14.21 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASM
TNC 567.9 29.50 500 -14.49 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến khối lượng của mã TNC
NHH 812.6 11.15 77500 -14.56 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHH
SBV 232.6 8.50 200 -14.66 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến khối lượng của mã SBV
IJC 4381.9 11.60 1552400 -14.71 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã IJC
VCA 150.2 9.89 7900 -14.74 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến khối lượng của mã VCA
PAC 1422 30.60 63000 -14.76 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAC
TIP 1157.1 17.80 47500 -14.83 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến khối lượng của mã TIP
MCM 3063.5 27.85 9300 -14.83 % Biểu đồ biến động giá của mã MCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCM
GIL 1544.3 15.20 350700 -15.08 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến khối lượng của mã GIL
DCL 1716.5 23.50 1056200 -15.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCL
TNI 100.3 1.91 50500 -15.49 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến khối lượng của mã TNI
HCD 255 6.90 24800 -16.16 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCD
TVB 767.9 6.85 86300 -16.36 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến khối lượng của mã TVB
AAA 2672.1 6.99 1918200 -16.39 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAA
ACL 495.6 9.88 17400 -16.62 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến khối lượng của mã ACL
VPH 522.6 5.48 58600 -16.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPH
DIG 8964.8 14.70 8485700 -16.95 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến khối lượng của mã DIG
TDC 1020 10.20 272500 -17.07 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDC
PHR 5833.2 43.05 628200 -17.21 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến khối lượng của mã PHR
ITD 291.9 11.90 29700 -17.36 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITD
GVR 95200 23.80 3552300 -17.36 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến khối lượng của mã GVR
SGT 2427.3 16.40 86300 -17.38 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGT
DHC 2334.3 29.00 205000 -17.66 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến khối lượng của mã DHC
PDR 13708.3 15.70 4434400 -17.80 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDR
PLP 287.7 4.11 22500 -17.80 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến khối lượng của mã PLP
DBD 4478.5 47.85 105100 -18.07 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBD
DSE 7161 21.70 83500 -18.11 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến khối lượng của mã DSE
DGC 34635.9 91.20 1177400 -18.13 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGC
MSH 3191.8 42.55 151300 -18.17 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến khối lượng của mã MSH
PVP 1420.7 13.70 62800 -18.45 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVP
IDI 1636.3 5.99 1062000 -18.50 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến khối lượng của mã IDI
TTF 968.1 2.46 745200 -18.54 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTF
TPB 35402.2 13.40 14038800 -18.54 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến khối lượng của mã TPB
BCM 57753 55.80 469500 -19.48 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCM
ABS 279.2 3.49 121200 -19.59 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến khối lượng của mã ABS
GDT 487.2 20.40 4900 -19.69 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến động khối lượng của mã GDT
PET 1975 18.40 182800 -19.83 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến khối lượng của mã PET
GMD 21429.8 51.00 4351500 -20.19 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMD
NHA 881.3 19.95 440800 -20.20 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến khối lượng của mã NHA
VGC 17777.1 39.65 682000 -20.22 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGC
KSB 1738.9 15.15 1476400 -20.26 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến khối lượng của mã KSB
PVT 7405.1 20.80 1725200 -20.31 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVT
YEG 2215.3 11.55 1873800 -20.62 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến khối lượng của mã YEG
FRT 22207.5 163.00 352800 -20.87 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FRT
LHG 1380.3 27.60 175800 -20.92 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến khối lượng của mã LHG
BSR 3918.1 16.05 3496300 -20.94 % Biểu đồ biến động giá của mã BSR Biểu đồ biến động khối lượng của mã BSR
CSM 1171 11.30 922500 -21.25 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến khối lượng của mã CSM
HSG 8290.1 13.35 5217100 -21.26 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSG
KBC 17501.4 22.80 6512200 -21.38 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến khối lượng của mã KBC
KDH 27503.1 27.20 3619900 -21.73 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDH
PTB 3253.2 48.60 18900 -22.12 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến khối lượng của mã PTB
CCL 373.6 6.27 65000 -22.21 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCL
TEG 613.7 5.08 32600 -22.32 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến khối lượng của mã TEG
HTG 1359.1 37.75 15700 -22.96 % Biểu đồ biến động giá của mã HTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTG
TLG 4193 48.50 310900 -23.02 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến khối lượng của mã TLG
NLG 10782.1 28.00 2189700 -23.18 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã NLG
FMC 2327.8 35.60 123800 -23.44 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến khối lượng của mã FMC
CSV 3558.1 32.20 1007600 -23.70 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến động khối lượng của mã CSV
SAV 395.5 15.70 14900 -23.79 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến khối lượng của mã SAV
SIP 12968.9 61.60 598200 -24.42 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã SIP
KHP 597.4 9.89 80100 -24.50 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến khối lượng của mã KHP
PVD 9874.3 17.75 4633300 -24.79 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVD
VDS 3450.6 14.20 1158800 -24.87 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến khối lượng của mã VDS
DQC 309.6 9.01 2500 -24.92 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DQC
FPT 165348.2 112.40 5384100 -26.73 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến khối lượng của mã FPT
VHC 9296.1 49.70 1789500 -27.02 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHC
SGR 1563 26.05 29100 -27.34 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến khối lượng của mã SGR
SCS 5550.9 58.50 292400 -27.69 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCS
DMC 2083.6 60.00 4900 -27.71 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến khối lượng của mã DMC
PNJ 23699 70.10 1507400 -27.74 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNJ
SGN 2115.6 63.00 25900 -28.57 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến khối lượng của mã SGN
TTA 1668.3 9.81 547700 -28.65 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTA
SZC 5399.6 30.00 1648600 -29.08 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến khối lượng của mã SZC
TCM 2977.1 29.20 1274000 -30.29 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCM
DRC 2239.2 18.85 492900 -32.07 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến khối lượng của mã DRC
CMG 6700.8 31.70 510900 -32.70 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMG
VTP 13286.5 109.10 936300 -35.82 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến khối lượng của mã VTP
CTR 9597 83.90 716200 -36.25 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTR
ORS 2802.2 8.34 10984400 -40.43 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến khối lượng của mã ORS
SMA 185.2 9.10 0 -43.12 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMA
BCG 2693.4 3.06 8044500 -47.42 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến khối lượng của mã BCG
AGM 28.6 1.57 368000 -48.52 % Biểu đồ biến động giá của mã AGM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGM
TCD 638.1 1.90 1369600 -54.87 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến khối lượng của mã TCD
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.