MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Chủ nhật, 27/04/2025, 19:53
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 25/04 So với 6 tháng trước
(-)
GEE 27511 90.20 1784900 183.79 % Biểu đồ biến động giá của mã GEE Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEE
TPC 285.8 11.70 0 90.86 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến khối lượng của mã TPC
BCE 347.6 9.93 41900 76.06 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCE
TMT 440 11.80 12400 70.27 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến khối lượng của mã TMT
HVH 554.8 13.65 555600 66.51 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVH
VIC 256185.3 67.00 14779000 61.25 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến khối lượng của mã VIC
VRC 605 12.10 7400 55.93 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
HHS 4047.8 11.00 4129100 54.06 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến khối lượng của mã HHS
BAF 8318 34.80 3093900 53.64 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã BAF
HVN 68092.6 30.75 2105200 51.48 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến khối lượng của mã HVN
TDH 427 3.79 1632300 50.40 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDH
TRC 1935 64.50 121700 50.35 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến khối lượng của mã TRC
SBT 13806.5 16.95 1586600 48.56 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBT
HAH 7341.3 60.50 1284700 43.88 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến khối lượng của mã HAH
CDC 411.2 18.70 72500 42.70 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CDC
VHM 271277.1 62.30 11381200 42.08 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến khối lượng của mã VHM
VAF 783.4 20.80 45900 38.67 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VAF
NNC 678.4 30.95 7700 38.17 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến khối lượng của mã NNC
FIR 514 8.00 132300 37.22 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIR
SHB 52041.6 12.80 71720900 36.61 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến khối lượng của mã SHB
TDW 506.6 59.60 100 35.30 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDW
ASP 191.2 5.12 70000 33.33 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến khối lượng của mã ASP
APG 2795.3 12.50 1997700 32.98 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến động khối lượng của mã APG
SJS 9969.5 86.80 93900 32.52 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến khối lượng của mã SJS
GEX 22817.9 26.55 8470900 32.30 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEX
CRC 535.2 8.92 146600 32.15 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến khối lượng của mã CRC
PIT 101.8 6.70 1200 31.37 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PIT
SMC 663.1 9.00 1313900 31.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến khối lượng của mã SMC
YBM 210.2 14.70 16800 30.67 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã YBM
CTI 1266.3 20.10 779500 30.52 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến khối lượng của mã CTI
YEG 2215.3 11.55 1873800 30.46 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã YEG
MCP 542.4 30.00 12100 28.58 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến khối lượng của mã MCP
PNC 207.6 18.80 500 27.89 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNC
VNL 275.7 19.50 4200 27.21 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến khối lượng của mã VNL
JVC 471.4 4.19 361200 26.59 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã JVC
CTD 8715.6 84.10 1532200 26.28 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến khối lượng của mã CTD
FCM 180.3 3.90 147700 26.08 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã FCM
VCF 7412.9 278.90 300 25.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến khối lượng của mã VCF
VRE 53097.1 22.80 18916200 25.62 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRE
D2D 1218.3 40.20 65600 25.04 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến khối lượng của mã D2D
PTC 186.7 5.78 7000 24.03 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTC
CIG 408.3 8.00 163200 23.84 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến khối lượng của mã CIG
THG 1359.4 52.40 23700 23.42 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến động khối lượng của mã THG
VSC 6139.8 20.50 7144900 23.12 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
MHC 369.1 8.49 92600 23.04 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã MHC
HAG 13165.5 12.45 8448500 22.66 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến khối lượng của mã HAG
SBG 318.8 12.75 344700 22.60 % Biểu đồ biến động giá của mã SBG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBG
GEG 5034.2 14.05 942500 22.17 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến khối lượng của mã GEG
LGL 156.6 3.04 86500 22.09 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGL
VCG 12899.7 21.55 8650000 21.75 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến khối lượng của mã VCG
MDG 148.1 13.60 100 21.43 % Biểu đồ biến động giá của mã MDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MDG
DC4 1048.1 12.10 682400 21.43 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến khối lượng của mã DC4
VTP 13286.5 109.10 936300 20.55 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTP
DTA 85.6 4.74 29800 19.70 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến khối lượng của mã DTA
TIX 1140 38.00 0 19.18 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIX
HAP 559.9 5.04 81400 19.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến khối lượng của mã HAP
CCC 873.4 21.70 178400 18.58 % Biểu đồ biến động giá của mã CCC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCC
TCO 350.8 11.20 202400 17.91 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến khối lượng của mã TCO
PDN 4574.9 123.50 300 17.62 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDN
LPB 96489.2 32.30 6340700 17.52 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến khối lượng của mã LPB
STB 73806.2 39.15 23650700 17.04 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến động khối lượng của mã STB
HTI 467.8 18.75 70000 16.82 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến khối lượng của mã HTI
VDP 792.8 35.90 0 16.82 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDP
ABT 625.8 43.50 6100 16.69 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến khối lượng của mã ABT
HTN 785.1 8.81 478300 16.53 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTN
CCI 386.8 21.80 3900 14.55 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến khối lượng của mã CCI
SFC 265.3 23.50 0 14.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFC
VCA 150.2 9.89 7900 13.81 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến khối lượng của mã VCA
HTL 334.8 27.90 1100 13.29 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTL
TCH 11794 17.65 5433900 13.14 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến khối lượng của mã TCH
REE 32923.8 69.90 999800 12.48 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến động khối lượng của mã REE
BMP 11681.6 142.70 283900 12.32 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến khối lượng của mã BMP
TV2 2089.9 30.95 104000 12.11 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TV2
SMB 1226.7 41.10 6700 12.08 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến khối lượng của mã SMB
FUE 49.4 9.50 0 11.76 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEIP100
LBM 1162 29.05 1200 11.67 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến khối lượng của mã LBM
TNT 239.2 4.69 250100 11.40 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNT
KDC 16519 57.00 340300 11.33 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến khối lượng của mã KDC
BIC 4081.2 34.80 7600 11.00 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BIC
NSC 1503.7 85.50 3400 10.98 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến khối lượng của mã NSC
COM 430.7 30.50 600 10.62 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến động khối lượng của mã COM
TCB 184111.4 25.95 19491800 10.43 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến khối lượng của mã TCB
TYA 90.2 14.70 22000 10.11 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TYA
MBB 143708.5 23.55 40711200 9.86 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến khối lượng của mã MBB
TLD 478.1 6.15 91000 9.82 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLD
PGI 2622.7 23.65 1600 9.61 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến khối lượng của mã PGI
SVT 214.7 12.40 4000 9.25 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVT
FCN 2282.9 14.50 2165800 9.02 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến khối lượng của mã FCN
SPM 161.7 11.55 2100 8.87 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SPM
BVH 34221.1 46.10 629400 8.84 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến khối lượng của mã BVH
SSB 51313.5 18.10 4411600 8.71 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSB
CVT 1058.5 28.85 0 8.66 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến khối lượng của mã CVT
SGT 2427.3 16.40 86300 8.61 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGT
ADP 693.5 30.10 3400 8.55 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến khối lượng của mã ADP
VSH 12497.2 52.90 1200 8.38 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSH
SRF 330.8 9.30 5300 8.14 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến khối lượng của mã SRF
BWE 10336.6 47.00 490400 8.14 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến động khối lượng của mã BWE
VIX 17502.2 12.00 24851100 8.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến khối lượng của mã VIX
ILB 714.7 27.65 2800 7.89 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ILB
DLG 613.6 2.05 1151600 7.89 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến khối lượng của mã DLG
TDM 5786 52.60 63600 7.78 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDM
BTT 526.5 39.00 0 7.73 % Biểu đồ biến động giá của mã BTT Biểu đồ biến khối lượng của mã BTT
BBC 977 52.10 200 7.64 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BBC
CTG 199495.2 37.15 6465300 7.37 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến khối lượng của mã CTG
CHP 5039.1 34.30 6300 7.23 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã CHP
SHP 3592.8 35.50 10900 7.20 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến khối lượng của mã SHP
APH 1641.3 6.73 278500 7.00 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến động khối lượng của mã APH
HNA 5880.8 25.00 0 7.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HNA Biểu đồ biến khối lượng của mã HNA
NAV 139.6 17.45 200 6.99 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAV
ACC 1480.5 14.10 12200 6.82 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến khối lượng của mã ACC
NAB 21954.3 16.60 1124700 6.41 % Biểu đồ biến động giá của mã NAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAB
NVL 21158.6 10.85 19032900 6.37 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến khối lượng của mã NVL
FDC 656.7 17.00 0 6.25 % Biểu đồ biến động giá của mã FDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã FDC
BMI 2818.7 21.25 105400 6.25 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến khối lượng của mã BMI
VCI 26102.9 36.35 6206800 6.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCI
PJT 261.3 10.50 100 6.06 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến khối lượng của mã PJT
SCR 2432.9 5.65 1111200 6.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCR
ICT 426.5 13.25 71600 6.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến khối lượng của mã ICT
DXS 3613.6 6.24 522100 5.94 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXS
BFC 2346.7 41.05 229200 5.84 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến khối lượng của mã BFC
CLC 1292 49.30 200 5.65 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLC
HVX 103.6 2.69 15000 5.49 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến khối lượng của mã HVX
AST 2556 56.80 31500 5.21 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến động khối lượng của mã AST
ABR 334 16.70 10300 5.03 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến khối lượng của mã ABR
VTO 1022.3 12.80 351900 4.92 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTO
HMC 313.9 11.50 1200 4.55 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến khối lượng của mã HMC
TSC 553.2 2.81 361600 4.46 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TSC
DVP 3060 76.50 11000 4.31 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến khối lượng của mã DVP
MIG 3197 16.10 108000 4.04 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MIG
ELC 1897.8 21.70 871900 3.83 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến khối lượng của mã ELC
CRE 3319.9 7.16 165200 3.77 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRE
LAF 255.1 16.75 800 3.25 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến khối lượng của mã LAF
VPS 227 9.28 2400 3.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPS
C47 232.6 6.40 73900 3.06 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến khối lượng của mã C47
TLG 4193 48.50 310900 3.02 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLG
VNG 761.7 7.83 100 2.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
TDC 1020 10.20 272500 2.82 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDC
VTB 118.5 9.89 3100 2.81 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến khối lượng của mã VTB
VND 22377.8 14.70 8149600 2.80 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến động khối lượng của mã VND
HHV 5143.8 11.90 7785400 2.59 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến khối lượng của mã HHV
NVT 741.2 8.19 200 2.50 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVT
TRA 3129.8 75.50 5100 2.31 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến khối lượng của mã TRA
TLH 586.3 5.22 467600 2.15 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLH
S4A 1519.2 36.00 1000 1.88 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến khối lượng của mã S4A
NHT 269.1 11.20 1000 1.82 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHT
VOS 1932 13.80 3612400 1.47 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến khối lượng của mã VOS
GMH 131.8 7.99 100 1.26 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMH
C32 270.5 18.00 800 1.12 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến khối lượng của mã C32
AGG 2478.6 15.25 239000 0.99 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGG
MSH 3191.8 42.55 151300 0.99 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến khối lượng của mã MSH
SFG 517.3 10.80 4100 0.93 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFG
HU1 58.4 5.84 100 0.69 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HU1
KOS 8367 38.65 321700 0.52 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã KOS
TBC 2527.3 39.80 1100 0.45 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến khối lượng của mã TBC
VIP 866.2 12.65 147800 0.40 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIP
FUE 4409.7 21.68 18200 0.37 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSVFL
TDP 3043.7 34.50 125000 0.29 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDP
NAF 1159.7 20.85 341900 0.24 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến khối lượng của mã NAF
PPC 3751.7 11.50 378100 0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PPC
FUE 58.9 9.66 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FUETCC50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUETCC50
RYG 571.5 12.70 12500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã RYG Biểu đồ biến động khối lượng của mã RYG
POW 27868.3 11.90 6325700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến khối lượng của mã POW
DRH 235 1.89 813500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DRH Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRH
FUE 80.6 12.80 0 -0.23 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIVFS Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEKIVFS
PGC 868.9 14.40 18900 -0.35 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGC
SRC 701.6 25.00 0 -0.40 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến khối lượng của mã SRC
CSM 1171 11.30 922500 -0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến động khối lượng của mã CSM
TVT 325.5 15.50 100 -0.64 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến khối lượng của mã TVT
TTA 1668.3 9.81 547700 -0.71 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTA
AAM 85.8 6.95 700 -0.71 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến khối lượng của mã AAM
KHG 2337.1 5.20 3129600 -0.76 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã KHG
VNS 695.6 10.25 47600 -0.97 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến khối lượng của mã VNS
SHI 2351.6 14.50 102300 -1.02 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHI
VIB 51687.9 17.35 8744900 -1.17 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến khối lượng của mã VIB
FUE 768.5 15.78 3500 -1.31 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEMAV30
TMP 4627 66.10 1000 -1.37 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến khối lượng của mã TMP
VSI 221.8 16.80 0 -1.45 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSI
SHA 136.8 4.09 7700 -1.45 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến khối lượng của mã SHA
FUE 62.2 8.76 1500 -1.46 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIV30
HTV 122.5 9.35 0 -1.58 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến khối lượng của mã HTV
FIT 1434.5 4.22 684800 -1.63 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIT
SBA 1814.6 30.00 2200 -1.64 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến khối lượng của mã SBA
OGC 1197 3.99 77100 -1.72 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã OGC
DBC 9103 27.20 7414200 -1.81 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến khối lượng của mã DBC
DAH 256 3.04 300300 -1.94 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAH
VGC 17777.1 39.65 682000 -2.10 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến khối lượng của mã VGC
E1V 8967.2 22.80 373300 -2.19 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã E1VFVN30
FUE 276.6 19.48 1800 -2.21 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV50
TCL 965.1 32.00 109100 -2.24 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCL
PMG 384.6 8.30 0 -2.35 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến khối lượng của mã PMG
DHA 582.9 38.55 10600 -2.54 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHA
TCT 215.5 16.85 200 -2.60 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến khối lượng của mã TCT
LDG 475.4 1.85 890100 -2.63 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LDG
FUE 0 16.10 2500 -2.66 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV30
VMD 247.8 16.05 1500 -2.78 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
HPG 164383.6 25.70 24849000 -2.84 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến khối lượng của mã HPG
DRL 536.8 56.50 1000 -2.87 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRL
ABS 279.2 3.49 121200 -3.06 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến khối lượng của mã ABS
PAN 4942.3 22.85 402900 -3.18 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAN
FUE 0 17.18 28900 -3.21 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVN100
FRT 22207.5 163.00 352800 -3.26 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FRT
TCI 930.7 8.05 102800 -3.36 % Biểu đồ biến động giá của mã TCI Biểu đồ biến khối lượng của mã TCI
DHG 12721.6 97.30 12700 -3.41 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHG
DXV 35.9 3.63 6700 -3.46 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến khối lượng của mã DXV
VPD 2664.7 25.00 18300 -3.66 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPD
BMC 260.9 21.05 295100 -3.66 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến khối lượng của mã BMC
SAM 2367.2 6.23 145200 -3.71 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAM
TCR 32.2 3.10 0 -3.73 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến khối lượng của mã TCR
DBT 246.4 12.00 3800 -4.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBT
SVD 85.9 3.11 13700 -4.01 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến khối lượng của mã SVD
ACB 106753.1 23.90 13357000 -4.02 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACB
IMP 6593 42.80 46400 -4.36 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến khối lượng của mã IMP
DPM 12720.5 32.50 1020400 -4.55 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPM
OPC 1441.1 22.50 700 -4.66 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến khối lượng của mã OPC
SJD 979.8 14.20 65700 -4.66 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJD
DBD 4478.5 47.85 105100 -4.68 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến khối lượng của mã DBD
TNH 2582.1 17.90 224700 -4.70 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNH
BHN 8460.7 36.50 600 -4.70 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến khối lượng của mã BHN
UIC 298.4 37.30 2500 -4.85 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã UIC
NBB 2240.6 22.30 206300 -4.90 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến khối lượng của mã NBB
TMS 7112.6 42.00 0 -4.98 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMS
NT2 5009 17.40 595600 -4.99 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến khối lượng của mã NT2
ANV 4120 15.45 621400 -5.07 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến động khối lượng của mã ANV
HDB 74590.5 21.25 14533500 -5.20 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến khối lượng của mã HDB
HT1 4159.3 10.90 193600 -5.22 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HT1
FUE 63.2 11.09 13200 -5.29 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEFCV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEFCV50
HID 199.6 2.60 118900 -5.45 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến động khối lượng của mã HID
BTP 701.6 11.60 8500 -5.69 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến khối lượng của mã BTP
BSI 9881.6 44.30 949100 -5.74 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BSI
SC5 268.2 17.90 200 -5.79 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến khối lượng của mã SC5
VPI 17250.7 53.90 1436000 -5.93 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPI
QCG 2820.1 10.25 378800 -5.96 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến khối lượng của mã QCG
TN1 551.8 10.10 0 -6.05 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TN1
VCB 480451.3 57.50 3682000 -6.36 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến khối lượng của mã VCB
DXG 13001.7 14.90 9364800 -6.44 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXG
VID 206.2 5.05 3600 -6.48 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
DPR 3127.9 36.00 695600 -6.61 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPR
PGV 21345.9 19.00 2900 -6.86 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến khối lượng của mã PGV
DMC 2083.6 60.00 4900 -6.98 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DMC
HQC 1689.4 2.93 2022900 -6.98 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến khối lượng của mã HQC
LGC 10761.3 55.80 200 -7.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGC
HUB 436.6 16.60 65000 -7.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến khối lượng của mã HUB
BRC 153.4 12.40 11600 -7.12 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BRC
ASG 1597.8 17.60 12100 -7.12 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến khối lượng của mã ASG
KMR 170.6 3.00 24400 -7.12 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến động khối lượng của mã KMR
HAS 60.8 7.60 0 -7.20 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến khối lượng của mã HAS
ITC 968.6 10.05 228700 -7.37 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITC
SAB 63486.8 49.50 1951100 -7.60 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến khối lượng của mã SAB
HHP 735.7 8.50 94400 -7.61 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHP
SZL 1129.7 38.80 15300 -7.62 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến khối lượng của mã SZL
MWG 88465.8 60.50 10315100 -7.63 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MWG
MSB 29380 11.30 6097200 -7.76 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến khối lượng của mã MSB
SMA 185.2 9.10 0 -7.78 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMA
FUE 64.5 10.75 5200 -7.96 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEDCMID
CSV 3558.1 32.20 1007600 -8.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến động khối lượng của mã CSV
GSP 724.3 11.80 50700 -8.17 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến khối lượng của mã GSP
QNP 1333.5 33.00 700 -8.33 % Biểu đồ biến động giá của mã QNP Biểu đồ biến động khối lượng của mã QNP
LM8 127.7 13.60 0 -8.42 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến khối lượng của mã LM8
EIB 35600.8 19.05 5318700 -8.63 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã EIB
HPX 1250.1 4.11 852500 -8.67 % Biểu đồ biến động giá của mã HPX Biểu đồ biến khối lượng của mã HPX
PHC 258.1 5.10 86400 -8.77 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHC
HAR 315.2 3.11 76500 -8.80 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến khối lượng của mã HAR
PTL 231 2.31 22100 -9.06 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTL
CMX 703.1 6.90 125000 -9.21 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến khối lượng của mã CMX
LSS 767.7 9.58 184800 -9.25 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến động khối lượng của mã LSS
SSC 479.8 32.00 0 -9.35 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến khối lượng của mã SSC
OCB 25397.6 10.30 3055600 -9.65 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã OCB
HII 305.7 4.15 18100 -9.78 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến khối lượng của mã HII
DSN 557 46.10 16700 -9.83 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSN
DAT 468 6.76 1400 -9.87 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến khối lượng của mã DAT
GTA 98.4 9.46 100 -9.90 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã GTA
DHM 234.8 6.80 6300 -10.20 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến khối lượng của mã DHM
DSE 7161 21.70 83500 -10.26 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSE
FTS 11211.9 36.65 3191300 -10.28 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến khối lượng của mã FTS
DTT 138.6 17.00 0 -10.29 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTT
PC1 7439 20.80 1087200 -10.42 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến khối lượng của mã PC1
HCM 17912.2 24.85 7733900 -10.66 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCM
EVG 1276.4 5.93 446900 -10.69 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến khối lượng của mã EVG
BID 241413 35.00 2684500 -10.84 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến động khối lượng của mã BID
L10 211.2 21.35 1300 -11.04 % Biểu đồ biến động giá của mã L10 Biểu đồ biến khối lượng của mã L10
HAX 1600.9 14.90 368400 -11.04 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAX
SIP 12968.9 61.60 598200 -11.07 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến khối lượng của mã SIP
CMV 145.2 8.00 600 -11.11 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMV
LIX 1876 28.95 61400 -11.11 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến khối lượng của mã LIX
STG 3664.9 37.30 0 -11.19 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến động khối lượng của mã STG
FUE 0 29.08 406400 -11.34 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVFVND
DPG 3200.4 50.80 918600 -11.34 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPG
FUC 25.2 5.04 0 -11.58 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FUCVREIT
PGD 2851.2 28.80 1500 -11.66 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGD
STK 2213 22.90 9900 -11.75 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến khối lượng của mã STK
SKG 671.6 10.10 152700 -11.79 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SKG
ACG 5307.7 35.20 2100 -11.83 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến khối lượng của mã ACG
ADS 598.9 7.84 26000 -11.91 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADS
KBC 17501.4 22.80 6512200 -11.97 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến khối lượng của mã KBC
ST8 170 6.61 454700 -11.98 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã ST8
PLP 287.7 4.11 22500 -11.99 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến khối lượng của mã PLP
LCG 1802.6 9.24 1609000 -12.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCG
AAT 208.2 2.94 101700 -12.24 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến khối lượng của mã AAT
DCL 1716.5 23.50 1056200 -12.31 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCL
ADG 211.7 9.90 600 -12.39 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến khối lượng của mã ADG
HDG 7819.7 23.25 2130000 -12.59 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDG
RAL 2696.2 114.50 10700 -12.60 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến khối lượng của mã RAL
VJC 49286.6 91.00 1409000 -12.67 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
NCT 2642.9 101.00 8200 -12.71 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến khối lượng của mã NCT
VPG 994.7 11.25 346000 -12.79 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPG
CLL 1122 33.00 7400 -12.81 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến khối lượng của mã CLL
DCM 16861.4 31.85 2208300 -12.98 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCM
HSL 144.6 3.75 27300 -12.99 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến khối lượng của mã HSL
PVP 1420.7 13.70 62800 -13.02 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVP
DHC 2334.3 29.00 205000 -13.36 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến khối lượng của mã DHC
CTS 4744.8 31.90 1108400 -13.43 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTS
IJC 4381.9 11.60 1552400 -13.43 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến khối lượng của mã IJC
VNM 121844.4 58.30 8119700 -13.59 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNM
BCM 57753 55.80 469500 -13.64 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến khối lượng của mã BCM
HTG 1359.1 37.75 15700 -13.74 % Biểu đồ biến động giá của mã HTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTG
CII 7014.1 12.80 25339400 -13.97 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến khối lượng của mã CII
TNC 567.9 29.50 500 -14.12 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNC
DGC 34635.9 91.20 1177400 -14.13 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến khối lượng của mã DGC
SFI 672 27.00 9000 -14.17 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFI
ITD 291.9 11.90 29700 -14.39 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến khối lượng của mã ITD
SSI 44548.1 22.80 15312300 -14.61 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSI
EVF 7012.4 9.22 4574900 -14.63 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến khối lượng của mã EVF
TNI 100.3 1.91 50500 -14.73 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNI
KHP 597.4 9.89 80100 -14.74 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến khối lượng của mã KHP
CNG 960 27.35 92000 -14.80 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CNG
BKG 206.2 2.88 132600 -15.04 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến khối lượng của mã BKG
VFG 2803.2 67.20 14500 -15.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VFG
TIP 1157.1 17.80 47500 -15.35 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến khối lượng của mã TIP
FPT 165348.2 112.40 5384100 -15.54 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FPT
GDT 487.2 20.40 4900 -16.23 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến khối lượng của mã GDT
KSB 1738.9 15.15 1476400 -16.30 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã KSB
PTB 3253.2 48.60 18900 -16.38 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến khối lượng của mã PTB
TDG 80.6 3.33 97400 -16.75 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDG
ACL 495.6 9.88 17400 -16.97 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến khối lượng của mã ACL
AGR 3144.7 14.60 504300 -17.05 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGR
SBV 232.6 8.50 200 -17.48 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến khối lượng của mã SBV
GAS 137046.4 58.50 913600 -17.49 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến động khối lượng của mã GAS
PLX 44315.3 34.25 1458100 -17.57 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến khối lượng của mã PLX
VPB 130909.7 16.50 24808000 -17.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPB
EVE 379.1 9.03 98600 -17.91 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến khối lượng của mã EVE
KDH 27503.1 27.20 3619900 -17.95 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDH
PHR 5833.2 43.05 628200 -17.97 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến khối lượng của mã PHR
GMD 21429.8 51.00 4351500 -18.66 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMD
VNE 280.3 3.10 160400 -18.85 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến khối lượng của mã VNE
SCS 5550.9 58.50 292400 -18.95 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCS
TTF 968.1 2.46 745200 -19.08 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến khối lượng của mã TTF
SGN 2115.6 63.00 25900 -19.33 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGN
MSN 89177.8 62.00 10545400 -19.69 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến khối lượng của mã MSN
HCD 255 6.90 24800 -20.60 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCD
HDC 3843.5 21.55 2324900 -20.77 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến khối lượng của mã HDC
PAC 1422 30.60 63000 -20.84 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAC
MCM 3063.5 27.85 9300 -20.87 % Biểu đồ biến động giá của mã MCM Biểu đồ biến khối lượng của mã MCM
SVC 1299.3 19.50 900 -21.37 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVC
TPB 35402.2 13.40 14038800 -21.41 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến khối lượng của mã TPB
AAA 2672.1 6.99 1918200 -21.55 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAA
GIL 1544.3 15.20 350700 -21.71 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến khối lượng của mã GIL
SZC 5399.6 30.00 1648600 -21.77 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZC
LHG 1380.3 27.60 175800 -22.14 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến khối lượng của mã LHG
FMC 2327.8 35.60 123800 -22.44 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã FMC
NHA 881.3 19.95 440800 -22.67 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến khối lượng của mã NHA
TVB 767.9 6.85 86300 -22.69 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVB
CTF 2114 22.10 379500 -22.72 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến khối lượng của mã CTF
NHH 812.6 11.15 77500 -22.84 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHH
DGW 7183.4 32.75 945800 -23.03 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến khối lượng của mã DGW
SAV 395.5 15.70 14900 -23.04 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAV
CCL 373.6 6.27 65000 -23.07 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến khối lượng của mã CCL
ASM 2502.4 6.76 875200 -23.09 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASM
TVS 2788.8 16.70 16500 -23.22 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến khối lượng của mã TVS
PVT 7405.1 20.80 1725200 -23.81 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVT
NKG 5348.5 11.95 4535000 -24.99 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến khối lượng của mã NKG
BSR 3918.1 16.05 3496300 -25.00 % Biểu đồ biến động giá của mã BSR Biểu đồ biến động khối lượng của mã BSR
PNJ 23699 70.10 1507400 -25.05 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến khối lượng của mã PNJ
NO1 169 7.04 7300 -25.19 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã NO1
DTL 632.8 10.30 600 -25.36 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến khối lượng của mã DTL
GVR 95200 23.80 3552300 -25.52 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến động khối lượng của mã GVR
PDR 13708.3 15.70 4434400 -27.48 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến khối lượng của mã PDR
NLG 10782.1 28.00 2189700 -27.74 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã NLG
VHC 9296.1 49.70 1789500 -27.82 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến khối lượng của mã VHC
VDS 3450.6 14.20 1158800 -28.46 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDS
IDI 1636.3 5.99 1062000 -29.03 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến khối lượng của mã IDI
PET 1975 18.40 182800 -30.17 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến động khối lượng của mã PET
DIG 8964.8 14.70 8485700 -30.17 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến khối lượng của mã DIG
CKG 1628.9 17.10 62600 -30.35 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CKG
CMG 6700.8 31.70 510900 -30.60 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến khối lượng của mã CMG
PVD 9874.3 17.75 4633300 -30.80 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVD
VPH 522.6 5.48 58600 -31.50 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến khối lượng của mã VPH
DRC 2239.2 18.85 492900 -31.76 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRC
NTL 1774.8 14.55 1285000 -32.01 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến khối lượng của mã NTL
HRC 1010.4 33.45 0 -32.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HRC
HSG 8290.1 13.35 5217100 -32.31 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến khối lượng của mã HSG
DQC 309.6 9.01 2500 -32.76 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DQC
CTR 9597 83.90 716200 -33.73 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến khối lượng của mã CTR
DSC 3062.3 14.95 14300 -34.29 % Biểu đồ biến động giá của mã DSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSC
TCM 2977.1 29.20 1274000 -34.46 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến khối lượng của mã TCM
SGR 1563 26.05 29100 -36.31 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGR
TEG 613.7 5.08 32600 -40.93 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến khối lượng của mã TEG
ORS 2802.2 8.34 10984400 -41.06 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ORS
BCG 2693.4 3.06 8044500 -50.57 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến khối lượng của mã BCG
AGM 28.6 1.57 368000 -57.45 % Biểu đồ biến động giá của mã AGM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGM
TCD 638.1 1.90 1369600 -60.25 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến khối lượng của mã TCD
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.