MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AAH

 Công ty cổ phần Hợp Nhất (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Hợp Nhất - AAH>
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP NHẤT VỚI NHỮNG KHÁT VỌNG VƯƠN TỚI SỰ THỊNH VƯỢNG CHO CỔ ĐÔNG, NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ CÁC ĐỐI TÁC, KHÁCH HÀNG, CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP NHẤT ĐÃ VỮNG VÀNG NỘI LỰC, SẴN SÀNG BỨT PHÁ ĐỂ HIỆN THỰC HÓA NHỮNG KẾ HOẠCH LỚN HƠN TRONG TƯƠNG LAI
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
3.60
  0 (0%)
Khối lượng
1,296,661
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.6
  • Giá trần
    4.1
  • Giá sàn
    3.1
  • Giá mở cửa
    3.6
  • Giá cao nhất
    3.7
  • Giá thấp nhất
    3.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    36.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.00
  •        P/B:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    117,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    117,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    424.44
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   97,652,402 281,157,598 332,167,034
Giá vốn hàng bán   82,672,265 273,255,955 320,912,516
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   14,980,137 7,901,643 11,254,518
Lợi nhuận tài chính   -501,778 1,229,437 985,259
Lợi nhuận khác   -3,583,711 2,551,141 -1,738,559
Tổng lợi nhuận trước thuế   939,017 7,016,347 6,837,378
Lợi nhuận sau thuế   272,248 5,605,219 5,117,950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   272,248 5,605,219 5,117,950
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   418,439,468 478,151,251
Tổng tài sản   1,330,595,636 1,427,215,233
Nợ ngắn hạn   143,461,514 235,084,455
Tổng nợ   144,836,638 236,459,579
Vốn chủ sở hữu   1,185,758,999 1,190,755,655
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.