Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
ACM
Công ty cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (UpCOM)
Thành lập và đi vào hoạt động từ năm 1996, CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường tiền thân là Công ty TNHH Tam Cường. Trải qua gần 20 năm hình thành và phát triển CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường đã có những chỗ đứng nhất định trong ngành Khoáng sản. Hiện nay CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường đã được cấp phép khai thác 5 mỏ và cấp thêm 3 dự án khai thác mỏ khác tại tỉnh Bắc Giang trong đó có 7 mỏ đồng, bạc và 1 mỏ than. Công ty hiện đã hoàn thiện và đưa vào hoạt động 4 hệ thống dây chuyền tuyển luyện
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Đưa cp vào diện bi cảnh báo từ 12.4.2018 LNST năm 2017 và LNST chưa pp tại 31.12.2017 trên BCTC Tổng hợp kiểm toán 2017 là số âm.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
0.60
0 (0%)
Khối lượng
93,370
Đóng cửa
Giá tham chiếu
0.6
Giá trần
0.7
Giá sàn
0.5
Giá mở cửa
0.6
Giá cao nhất
0.6
Giá thấp nhất
0.5
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
-19,765
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0.01 (Tỷ)
Room còn lại
47.10 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại
HNX
:
11/01/1900
Với Khối lượng (cp):
51,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):
10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:
08/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
17/06/2016
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
-0.30
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
-0.30
P/E :
-2.03
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
6.62
P/B:
0.09
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
38,012
KLCP đang niêm yết:
51,000,000
KLCP đang lưu hành:
51,000,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
30.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
ACM: Giải trình lợi nhuận sau thuế báo cáo tài chính quý 3/2024 âm
(30/10/2024 00:00)
ACM: Giải trình tổ chức kiểm toán từ chối cho ý kiến đối với báo cáo tài chính bán niên năm 2024
(18/10/2024 00:00)
ACM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024
(31/07/2024 00:00)
ACM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(08/07/2024 00:00)
Một doanh nghiệp khoáng sản sau 8 năm, 10 lần hoãn trả cổ tức cho cổ đông
(01/07/2024 13:32)
ACM: Công bố thông tin không đủ điều kiện tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 lần 1, Mời họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 lần 2
(25/06/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 4- 2023
Quý 1- 2024
Quý 2- 2024
Quý 3- 2024
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính
-6,665,022
-2,221,676
-2,221,627
-2,246,088
Tổng lợi nhuận trước thuế
-7,433,268
-2,673,269
-2,495,453
-2,495,261
Lợi nhuận sau thuế
-7,433,268
-2,673,269
-2,495,453
-2,495,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
-7,433,268
-2,673,269
-2,495,453
-2,495,261
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
167,871,707
172,146,078
178,081,772
182,998,213
Tổng tài sản
533,701,264
532,855,499
534,618,738
534,393,691
Nợ ngắn hạn
190,714,168
192,541,672
196,800,364
199,072,866
Tổng nợ
190,714,168
192,541,672
196,800,364
199,072,866
Vốn chủ sở hữu
342,987,096
340,313,827
337,818,374
335,320,825
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
13/12
0.6
0.00 (0.00%)
93,370
53,550
12/12
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
11/12
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
10/12
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
09/12
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
06/12
0.6
0.00 (0.00%)
286,645
164,867
05/12
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
04/12
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
03/12
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
02/12
0.6
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
Doanh thu
15 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
N/A
Lợi nhuận sau thuế
1.5 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2021
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nguyên vật liệu / Khai khoáng và luyện kim
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AMC
HNX
17.00
(+0.00%)
2.5
6.8
BGM
HSX
0.92
(-6.12%)
0.0
91.6
BKC
HNX
11.10
(+0.00%)
3.1
3.6
BMC
HSX
19.60
(-2.73%)
1.8
10.7
CMI
Upcom
1.10
(+0.00%)
1.6
0.7
CTA
HSX
1.40
(+0.00%)
-0.8
-1.7
FCM
HSX
3.12
(-0.64%)
0.2
18.6
HGM
HNX
200.00
(-1.48%)
8.2
24.4
ITS
Upcom
3.80
(+0.00%)
0.4
8.6
KCB
Upcom
9.70
(-10.19%)
2.3
4.2
<
1
2
3
>
Trang 1/3
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BCE
HSX
-0.3
7.4
-21.9
286.8
ASP
HSX
-0.1
4.0
-28.2
324.9
JVC
HSX
-0.2
3.5
-15.2
605.3
KHL
HSX
-0.1
0.7
-8.5
19.2
PSH
HSX
-0.2
3.8
-18.7
1,394.2
SD1
HSX
-0.1
0.8
-7.0
8.0
PNC
HSX
0.0
18.5
-2,687.8
107.2
SGO
HSX
0.0
0.5
-28.9
20.0
SKG
HSX
-0.1
11.3
-116.2
1,311.0
TTF
HSX
0.0
3.1
-125.4
3,097.2
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
>
Trang 1/10 (Tổng số 100 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
12/14/2024 4:58:08 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Nguyễn Xuân Thanh
12/13/2024 4:58:08 PM
Giá cổ phiếu
0.6
12/13/2024 4:58:08 PM
Giá cổ phiếu
0.6
12/12/2024 4:58:09 PM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
VNĐ (quí 3/2024)