Thông tin giao dịch
AFX
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (UpCOM)
Được thành lập năm 1990, dựa vào thế mạnh nông nghiệp của Tỉnh là cây lúa vàng, Công ty AFIEX đã khởi đầu sự nghiệp và gặt hái thành công. Là doanh nghiệp có quy mô hoạt động đa ngành nghề trong đó chủ lực là 03 lĩnh vực then chốt: chế biến và xuất khẩu lương thực, thủy sản; sản xuất và tiêu thụ thức ăn chăn nuôi thủy sản. Cùng với các lĩnh vực then chốt này, Công ty còn hoạt động trong chế biến thực phẩm, nhập khẩu và kinh doanh nguyên liệu TĂGS, tổ chức chăn nuôi và hoạt động dịch vụ chăn nuôi...Với sản phẩm chính là gạo, gia cầm và cá, đã mang thương hiệu AFIEX đến với người tiêu dùng trong nước và xuất nhập khẩu qua 42 quốc gia trên thế giới.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
8.30
0.2 (2.47%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.1
-
Giá trần
9.3
-
Giá sàn
6.9
-
Giá mở cửa
8.3
-
Giá cao nhất
8.7
-
Giá thấp nhất
8.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
35,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
612,306,225
|
398,093,690
|
610,616,934
|
361,072,606
|
|
Giá vốn hàng bán
|
576,453,771
|
377,048,550
|
590,910,702
|
346,594,949
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
29,603,533
|
19,921,513
|
18,426,995
|
12,055,640
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,996,445
|
-9,325,799
|
1,522,269
|
2,385,781
|
|
Lợi nhuận khác
|
254,370
|
8,607
|
-244,183
|
-170,216
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,501,588
|
4,841,510
|
11,060,465
|
6,708,621
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
13,997,191
|
4,113,208
|
8,767,209
|
5,366,897
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,997,191
|
4,113,208
|
8,767,209
|
5,366,897
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
980,371,870
|
966,461,948
|
879,390,251
|
906,408,575
|
|
Tổng tài sản
|
1,154,993,235
|
1,139,139,272
|
1,199,597,971
|
1,224,757,878
|
|
Nợ ngắn hạn
|
704,847,731
|
684,889,344
|
738,410,626
|
758,203,636
|
|
Tổng nợ
|
705,241,231
|
685,282,844
|
738,804,126
|
758,597,136
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
449,752,004
|
453,856,428
|
460,793,845
|
466,160,742
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.