Thông tin giao dịch
AGF
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (UpCOM)
Tiền thân của Công ty trước đây là nhà máy đông lạnh của Công ty thuỷ sản An Giang được khởi công xây dựng năm 1985 và đi vào hoạt động vào tháng 03 năm 1987. Tháng 11 năm 1995 Công ty xuất nhập khẩu thuỷ sản An Giang ( AGIFISH ) được thành lập theo quyết định số 964/QĐQU của UBND Tỉnh An Giang ký ngày 20/11/1995. Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An giang (AGIFISH Co.) được thành lập theo quyết định số 792/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ký ngày 28 tháng 06 năm 2001.
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
2.60
0.3 (13.04%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.3
-
Giá trần
2.6
-
Giá sàn
2
-
Giá mở cửa
2.4
-
Giá cao nhất
2.6
-
Giá thấp nhất
2.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.53
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 02/05/2002 |
Với Khối lượng (cp): | 6,400,622 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 30.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/05/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
28,109,743
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
111,284,932
|
91,721,193
|
129,251,311
|
148,816,202
|
|
Giá vốn hàng bán
|
97,129,705
|
83,351,740
|
113,709,462
|
132,667,757
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
14,000,325
|
8,164,606
|
15,381,925
|
15,802,022
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-10,267,735
|
-9,803,790
|
-9,364,715
|
-9,087,664
|
|
Lợi nhuận khác
|
833,356
|
-625,712
|
-1,886,349
|
-78,904
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
344,241
|
-5,942,836
|
546,112
|
2,384,702
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
344,241
|
-5,942,836
|
546,112
|
2,384,702
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
344,241
|
-5,942,836
|
546,112
|
2,384,702
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
99,327,674
|
98,518,079
|
108,349,707
|
167,356,025
|
|
Tổng tài sản
|
288,013,591
|
283,508,919
|
290,879,926
|
293,635,166
|
|
Nợ ngắn hạn
|
463,679,355
|
464,744,168
|
471,608,812
|
470,839,811
|
|
Tổng nợ
|
467,076,235
|
468,143,295
|
474,968,190
|
476,616,546
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-179,062,644
|
-184,634,376
|
-184,088,264
|
-182,981,380
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.