Thông tin giao dịch
AMD
Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone
Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản AMD Group được đăng ký thành lập ngày 20 tháng 9 năm 2007 với tên gọi là Công ty Cổ phần FIKOR Việt Nam. Đến 2014, Công ty hoạt động với tên gọi mới là CTCP đầu tư AMD GROUP. Năm 2016, Công ty đổi tên thành CTCP Đầu tư và Khoáng sản AMD Group. Lĩnh vực kinh doanh: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; Hoạt động tư vấn quản lý; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng và các máy khác...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
1.10
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
1.1
-
Giá trần
1.5
-
Giá sàn
0.7
-
Giá mở cửa
1.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.28
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 11/11/2014 |
Với Khối lượng (cp): | 30,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/06/2015 |
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 16/06/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 30,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/11/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
163,504,874
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
60,785,937
|
20,880,961
|
54,986,599
|
28,007,257
|
|
Giá vốn hàng bán
|
56,094,184
|
19,704,448
|
48,267,118
|
20,965,741
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,691,753
|
1,176,513
|
6,719,481
|
7,041,516
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,367,706
|
-2,441
|
-413,442
|
-6,235,350
|
|
Lợi nhuận khác
|
-926,626
|
-1,675,913
|
-643,451
|
-520,369
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-949,346
|
-127,411,255
|
2,526,429
|
-2,612,348
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,174,862
|
-126,750,031
|
2,526,429
|
-2,612,348
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,033,138
|
-126,749,906
|
2,526,688
|
-2,612,206
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,893,311,606
|
1,676,769,887
|
1,700,661,462
|
1,735,363,647
|
|
Tổng tài sản
|
2,439,239,080
|
2,207,111,342
|
2,191,773,141
|
2,218,124,969
|
|
Nợ ngắn hạn
|
468,864,257
|
459,895,205
|
435,988,600
|
392,746,418
|
|
Tổng nợ
|
485,788,806
|
475,943,504
|
458,078,873
|
486,981,086
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,953,450,274
|
1,731,167,838
|
1,733,694,267
|
1,731,143,882
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.