MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AMP

 Công ty Cổ phần Armephaco (UpCOM)

Công ty Cổ phần Armephaco - AMP
Công ty Dược và Trang thiết bị y tế Quân đội được thành lập ngày 17 tháng 4 năm 1996. Từ ngày 23 tháng 6 năm 2010, Công ty được chuyển đổi (CPH) thành Công ty Cổ phần ARMEPHACO, là doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, chuyên sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu thuộc lĩnh vực dược phẩm và trang thiết bị y tế.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
14.10
  0.1 (0.71%)
Khối lượng
3,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14
  • Giá trần
    16.1
  • Giá sàn
    11.9
  • Giá mở cửa
    14.2
  • Giá cao nhất
    14.2
  • Giá thấp nhất
    14.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.42
  •        P/E :
    33.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.17
  •        P/B:
    1.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,200
  • KLCP đang niêm yết:
    13,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    183.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 464,684,566 258,735,015 235,153,623 177,393,810
Giá vốn hàng bán 436,089,274 242,602,322 219,061,698 158,177,831
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,662,153 16,132,692 15,779,158 19,215,979
Lợi nhuận tài chính -5,260,532 -2,794,457 -3,456,854 -3,934,296
Lợi nhuận khác 56,128 -239,428 -15,176 -32,698
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,443,522 1,902,367 683,038 836,643
Lợi nhuận sau thuế 1,161,839 1,548,350 365,586 535,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,161,839 1,548,350 365,586 535,517
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 938,143,256 956,022,324 961,090,845 976,667,992
Tổng tài sản 1,030,387,533 1,047,819,129 1,060,027,458 1,069,958,135
Nợ ngắn hạn 833,336,798 875,571,094 861,413,837 888,598,290
Tổng nợ 834,271,250 876,505,546 862,348,289 889,689,778
Vốn chủ sở hữu 196,116,282 171,313,583 197,679,169 180,268,357
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.