Thông tin giao dịch
BCA
Công ty cổ phần B.C.H (UpCOM)
Công ty cổ phần B.C.H được thành lập ngày 10/03/2004 theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0800286887 do Phòng đăng ký kinh doanh Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Hải Dương cấp (Đăng ký thay đổi lần thứ 7 ngày 05/3/2020). Với số vốn điều lệ 190 tỷ đồng. Công ty B.C.H hoạt động sản xuất kinh doanh đa ngành nghề, trong đó ngành nghề chính là: Phôi thép, thép xây dựng, phế liệu kim loại, than coke, các sản phẩm phụ trợ của ngành thép … Doanh thu hàng năm từ 1.300 đến 2.000 tỷ, nộp ngân sách nhà nước 2->3 tỷ mỗi năm.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
12.60
-2 (-13.7%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.6
-
Giá trần
16.7
-
Giá sàn
12.5
-
Giá mở cửa
14.6
-
Giá cao nhất
14.6
-
Giá thấp nhất
12.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
19,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,000,221,329
|
1,358,321,232
|
1,399,809,679
|
1,617,993,597
|
|
Giá vốn hàng bán
|
994,280,016
|
1,356,193,462
|
1,303,943,944
|
1,575,653,066
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,510,573
|
2,127,769
|
82,279,269
|
40,052,420
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,427,891
|
2,691,175
|
-53,989,661
|
-34,485,394
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
395,134,277
|
-8,130,328
|
-1,486,402
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,774,359
|
397,363,578
|
5,287,494
|
-10,990,425
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,774,359
|
397,363,578
|
5,245,995
|
-11,242,012
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,774,359
|
397,363,578
|
5,245,995
|
-11,242,012
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
791,731,774
|
2,496,321,065
|
2,365,430,747
|
2,303,167,997
|
|
Tổng tài sản
|
1,000,391,996
|
4,012,967,717
|
3,788,353,360
|
3,684,489,925
|
|
Nợ ngắn hạn
|
861,342,853
|
2,926,078,216
|
2,096,605,973
|
2,018,327,650
|
|
Tổng nợ
|
861,342,853
|
3,476,554,996
|
3,242,855,973
|
3,148,327,650
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
139,049,143
|
536,412,721
|
545,497,387
|
536,162,275
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.