Thông tin giao dịch
BDW
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định (UpCOM)
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định tiền thân là Nhà máy nước Quy Nhơn, được thành lập theo quyết định ngày 23/12/1976 của UBND tỉnh Nghĩa Bình. Ngày 28/10/2014, công ty chuyển thành Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và cung cấp nước sạch phục vụ cho khách hàng trên địa bàn thành phố Quy Nhơn; xây lắp hệ thống cấp thoát nước, kinh doanh vật tư ngành nước.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
25.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25
-
Giá trần
28.7
-
Giá sàn
21.3
-
Giá mở cửa
25
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,410,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
66,938,850
|
65,603,023
|
74,464,120
|
77,014,753
|
|
Giá vốn hàng bán
|
41,384,398
|
41,641,182
|
46,237,193
|
49,693,588
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
25,554,452
|
23,957,164
|
28,226,927
|
27,319,510
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
430,238
|
-624,197
|
-167,172
|
-269,822
|
|
Lợi nhuận khác
|
605,191
|
578,831
|
1,652,706
|
635,888
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,818,692
|
10,291,086
|
14,666,208
|
13,408,508
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,228,803
|
8,217,662
|
11,717,760
|
10,711,600
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,228,803
|
8,217,662
|
11,717,760
|
10,711,600
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
92,495,075
|
88,790,059
|
104,653,687
|
101,281,987
|
|
Tổng tài sản
|
471,188,052
|
461,680,568
|
470,870,049
|
466,391,966
|
|
Nợ ngắn hạn
|
117,539,000
|
100,347,453
|
103,404,035
|
102,455,912
|
|
Tổng nợ
|
233,647,135
|
215,921,988
|
218,978,569
|
217,496,847
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
237,540,918
|
245,758,580
|
251,891,480
|
248,895,120
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.