Doanh thu bán hàng và CCDV
|
46,781,745
|
3,415,873
|
2,783,405
|
1,924,907
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,710,652
|
1,445,341
|
1,242,461
|
445,677
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
51,987
|
309,312
|
-7,829
|
12,426
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
51,987
|
309,312
|
-7,829
|
9,941
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
63,949,591
|
1,282,931
|
992,725
|
531,980
|
|