Thông tin giao dịch
BLF
Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
Công ty CP thủy sản Bạc Liêu là doanh nghiệp được cổ phần hóa từ công ty TNHH thủy sản Bạc Liêu được thành lập ngày 20/07/2006. Ngày 19/05/2008, cổ phiếu của công ty được niêm yết trên Trung tâm Giao dịch chứng khoán HN với mã BLF. Ngành nghề kinh doanh: chế biến bảo quản thủy sản và các loại sản phẩm từ thủy sản; kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông lâm thủy sản...; khai thác nuôi trồng thủy sản...
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch từ 31.10.2022 do TCNY chậm nộp BCTC bán niên 2022 đã soát xét quá 45 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
3.40
0.1 (3.03%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.3
-
Giá trần
3.7
-
Giá sàn
2.9
-
Giá mở cửa
3.3
-
Giá cao nhất
3.4
-
Giá thấp nhất
3.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
155,357,441
|
122,040,451
|
159,223,033
|
210,076,033
|
|
Giá vốn hàng bán
|
143,518,144
|
112,856,194
|
122,471,406
|
175,982,427
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
11,502,992
|
8,306,708
|
34,802,299
|
34,081,261
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,745,018
|
-3,384,718
|
-665,463
|
-1,119,570
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,662,445
|
2,415,274
|
3,783,451
|
1,583,939
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-14,358,052
|
-12,930,129
|
12,832,996
|
10,198,186
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-14,358,052
|
-12,930,129
|
12,832,996
|
10,198,186
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-14,358,052
|
-12,930,129
|
12,832,996
|
10,198,186
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
462,172,135
|
429,178,301
|
424,279,210
|
423,076,017
|
|
Tổng tài sản
|
568,063,326
|
529,514,824
|
519,894,330
|
514,389,887
|
|
Nợ ngắn hạn
|
423,468,725
|
397,973,857
|
375,898,047
|
360,388,304
|
|
Tổng nợ
|
456,190,849
|
430,501,962
|
408,048,471
|
392,704,709
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
111,872,477
|
99,012,862
|
111,845,858
|
121,685,178
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.