Thông tin giao dịch
BMF
Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (UpCOM)
Công ty Cổ phần Vật Liệu Xây Dụng và Chất đốt là doanh nghiệp nhà nước độc lập, được chuyển sang hình thức là công ty cồ phần với số vốn nhà nước là 51 % và cơ quan quản lý trực tiếp là Tổng công ty Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai theo hình thức Công ty mẹ - Công ty con. Công ty được thành lập theo Nghị định 388-HĐBT ngày 20/11/1991 và Nghị định 156-HĐBT ngày 7/5/1992 của Hội đồng Bộ trường và Quyết định sổ 1152/QĐUBT ngày 05/9/1992 của Chủ tịch ƯBND Tỉnh Đồng Nai.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
8.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.9
-
Giá trần
10.2
-
Giá sàn
7.6
-
Giá mở cửa
8.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
34.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,079,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2018
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
256,656,466
|
712,618,892
|
1,023,773,119
|
798,728,148
|
|
Giá vốn hàng bán
|
241,493,577
|
693,596,494
|
1,004,759,853
|
780,211,056
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,100,472
|
19,022,398
|
19,013,266
|
18,517,092
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-338,178
|
-2,756,862
|
-2,509,261
|
-2,868,239
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-47,229
|
-9,269
|
-83,364
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,238,563
|
4,951,243
|
5,861,911
|
5,250,555
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,790,851
|
4,063,054
|
4,598,673
|
4,162,319
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,790,851
|
4,063,054
|
4,598,673
|
4,162,319
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
71,709,511
|
612,015,248
|
596,997,718
|
609,968,490
|
|
Tổng tài sản
|
94,943,918
|
695,464,267
|
679,772,500
|
694,195,095
|
|
Nợ ngắn hạn
|
45,244,372
|
522,623,582
|
502,388,142
|
511,019,354
|
|
Tổng nợ
|
45,486,938
|
527,472,149
|
507,181,709
|
517,458,054
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
49,456,979
|
167,992,119
|
172,590,791
|
176,737,042
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.