MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMJ

 Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP (UpCOM)

CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP - AHP MINERALS - BMJ
Công ty Cổ phần Khoáng sản Becamex tiền thân là Xí Nghiệp Khai Thác Khoáng sản được thành lập theo quyết định số 98/QĐ-TC/2001 ngày 16/9/2001 của Công Ty Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp. Ngành nghề kinh doanh: khai thác khoáng sản; sản xuất vật liệu xây dựng; mua bán vật liệu xây dựng, khoáng sản...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
10.90
  1.4 (14.74%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.5
  • Giá trần
    10.9
  • Giá sàn
    8.1
  • Giá mở cửa
    10.9
  • Giá cao nhất
    10.9
  • Giá thấp nhất
    10.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 250%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 400%
- 24/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    22.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.37
  •        P/B:
    0.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,692
  • KLCP đang niêm yết:
    104,999,978
  • KLCP đang lưu hành:
    104,999,978
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,144.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 115,714,873 62,964,556 111,924,697 131,958,195
Giá vốn hàng bán 96,365,988 50,808,553 85,896,109 114,577,717
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,348,886 12,156,003 26,028,589 17,380,477
Lợi nhuận tài chính 989,074 2,450,126 1,376,545 743,696
Lợi nhuận khác 20,165 146,680 -275,345 44
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,022,819 10,403,534 22,200,917 13,527,700
Lợi nhuận sau thuế 12,018,255 8,322,827 17,705,618 10,822,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,018,255 8,322,827 17,705,618 10,822,160
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 688,894,766 668,894,848 740,330,063 757,216,800
Tổng tài sản 1,530,236,547 1,517,314,901 1,612,192,819 1,648,987,399
Nợ ngắn hạn 321,712,225 309,760,667 372,941,233 403,793,271
Tổng nợ 362,097,692 340,787,565 418,749,881 444,722,669
Vốn chủ sở hữu 1,168,138,855 1,176,527,336 1,193,442,939 1,204,264,730
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.