MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMN

 Công ty Cổ phần 715 (UpCOM)

Công ty cổ phần 715 tiền thân là Công ty TNHH MTV Quản lý và sửa chữa cầu đường 715 được cổ phần hóa theo quyết định ngày 30/10/2014 của Bộ Giao thông vận tải. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, duy tu bảo dưỡng cơ sở hạ tầng đường bộ; sửa chữa, xây dựng công trình giao thông; quản lý cơ sở hạ tầng đường bộ; dịch vụ thu phí cầu đường;...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
8.50
  -0.5 (-5.56%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9
  • Giá trần
    10.3
  • Giá sàn
    7.7
  • Giá mở cửa
    8.5
  • Giá cao nhất
    8.5
  • Giá thấp nhất
    8.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/04/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,750,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.4%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.4%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.9%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.7%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,645.93
  •        P/E :
    5.16
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.92
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    2,750,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,750,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23.38
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 104,994,464 120,145,013 91,490,753 103,783,763
Giá vốn hàng bán 91,848,956 106,574,589 78,442,116 90,045,395
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,145,508 13,570,424 13,048,637 13,738,368
Lợi nhuận tài chính -219,325 -278,932 54,438 154,607
Lợi nhuận khác 730,438 -12,246 499,705 -849,675
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,235,512 5,607,202 6,220,803 5,222,055
Lợi nhuận sau thuế 4,400,215 4,503,483 4,526,315 3,726,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,400,215 4,503,483 4,526,315 3,726,439
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 79,590,150 79,896,672 60,693,786 52,850,889
Tổng tài sản 86,852,321 85,383,082 67,291,971 58,556,241
Nợ ngắn hạn 56,851,105 55,336,487 37,258,433 28,799,967
Tổng nợ 56,851,105 55,568,400 37,258,433 28,799,967
Vốn chủ sở hữu 30,001,215 29,814,683 30,033,537 29,756,274
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.