Thông tin giao dịch
BSQ
Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (UpCOM)
Công ty CP Bia Sài Gòn-Quảng Ngãi hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số 3403000072 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi cấp lần đầu 06/10/2005. Năm 2016, Công ty đã thực hiện Thực hiện đăng ký toàn bộ 45.000.000 cổ phiếu của Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Quảng Ngãi tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam và đăng ký giao dịch trên hệ thống giao dịch trên hệ thống giao dịch cho chứng khoán chưa niêm yết (UPCoM).
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
22.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.3
-
Giá trần
25.6
-
Giá sàn
19
-
Giá mở cửa
22.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
50.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/06/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
31.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
45,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
423,285,136
|
504,498,956
|
506,907,056
|
418,509,059
|
|
Giá vốn hàng bán
|
396,394,186
|
466,842,800
|
458,869,003
|
399,337,913
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,809,321
|
37,476,303
|
47,918,300
|
18,977,117
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,767,233
|
-4,384,450
|
-258,608
|
-1,440,172
|
|
Lợi nhuận khác
|
6,012
|
550,305
|
11,821
|
-2,892,554
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
22,005,323
|
28,232,180
|
42,943,362
|
7,796,209
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,033,727
|
22,456,400
|
35,251,700
|
5,584,591
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,033,727
|
22,456,400
|
35,251,700
|
5,584,591
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
447,370,144
|
521,901,755
|
455,015,258
|
349,892,484
|
|
Tổng tài sản
|
1,483,091,955
|
1,526,343,838
|
1,401,022,578
|
1,261,731,154
|
|
Nợ ngắn hạn
|
669,509,917
|
691,780,401
|
576,506,359
|
433,292,985
|
|
Tổng nợ
|
669,509,917
|
691,780,401
|
576,506,359
|
433,292,985
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
813,582,038
|
834,563,438
|
824,516,220
|
828,438,169
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.