MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BT6

 Công ty Cổ phần Beton 6 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Beton 6 - BT6>
Tiền thân là Công trường đúc đà tiền áp Châu Thới thuộc Công ty RMK của Mỹ, chuyên sản xuất các loại cấu kiện BTCT tiền áp (Dầm cầu T12m50, T18m6, T24m70 và Cọc vuông 35cmx35cm) để xây dựng các cầu trên tuyến xa lộ Sài Gòn– Biên Hòa, quốc lộ và liên tỉnh lộ tại Miền Nam Việt Nam.Công ty cổ phần Beton 6 ngày nay có quy mô khá lớn bao gồm nhà máy chính tại Bình Dương, Văn phòng đại diện tại TpHCM và mạng lưới các công ty thành viên tại Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Cần Thơ, Quảng Ngãi, v.v.
Hạn chế giao dịch do VCSH âm
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
3.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    3.4
  • Giá trần
    3.9
  • Giá sàn
    2.9
  • Giá mở cửa
    3.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:18/04/2002
Với Khối lượng (cp):5,882,690
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.5
Ngày giao dịch cuối cùng:27/11/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,993,550
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 10/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2,5%
- 10/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 24/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.10
  •        P/E :
    -1.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -27.87
  •        P/B:
    -0.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    32,993,550
  • KLCP đang lưu hành:
    32,905,510
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    111.88
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,826,411 39,936,546 53,524,903 15,872,748
Giá vốn hàng bán 18,224,994 39,123,009 59,541,146 14,573,020
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -398,583 813,537 -6,016,243 1,299,728
Lợi nhuận tài chính -660,866 -24,832,202 -2,666,471 -32,611,046
Lợi nhuận khác -3,271,970 -102,762 4,083,878 -7,875,360
Tổng lợi nhuận trước thuế -12,278,592 -30,987,843 -11,205,956 -41,602,657
Lợi nhuận sau thuế -12,278,592 -30,987,843 -11,205,956 -41,602,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -12,278,592 -30,987,843 -11,205,956 -41,602,657
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 871,382,373 854,051,377 865,588,470 51,280,943
Tổng tài sản 1,249,085,182 1,218,507,381 1,211,891,877 184,159,196
Nợ ngắn hạn 869,161,053 706,826,170 878,976,622 1,143,269,012
Tổng nợ 879,077,597 879,487,638 884,078,091 1,143,269,012
Vốn chủ sở hữu 370,007,585 339,019,742 327,813,786 -959,109,816
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.