Doanh thu bán hàng và CCDV
|
643,416,855
|
429,088,393
|
486,089,430
|
481,202,786
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
116,223,426
|
79,937,652
|
100,707,502
|
96,009,941
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
25,770,284
|
2,364,241
|
740,864
|
5,682,398
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
26,033,545
|
170,215
|
304,531
|
3,479,637
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,012,774,504
|
1,043,440,152
|
1,112,766,144
|
1,302,295,504
|
|