MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CAB

 CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (UpCOM)

CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam - VTVCab - CAB
Truyền hình Cáp Việt Nam VTVcab - Đơn vị truyền hình trả tiền duy nhất trực thuộc trực tiếp Đài THVN với kinh nghiệm hơn 20 năm triển khai dịch vụ truyền hình trả tiền. Năm 1995, thành lập Trung tâm Truyền hình Cáp MMDS. Các lĩnh vực hoạt động chính: Kinh doanh các dịch vụ Truyền hình trả tiền, truyền hình cáp CATV, truyền hình số HD, Truyền hình tương tác IPTV....
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
9.30
  -1 (-9.71%)
Khối lượng
201
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11.8
  • Giá sàn
    8.8
  • Giá mở cửa
    9.1
  • Giá cao nhất
    9.3
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 140.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,745,876
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.26%
- 10/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.1%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.66
  •        P/E :
    14.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.09
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,950
  • KLCP đang niêm yết:
    45,745,876
  • KLCP đang lưu hành:
    45,745,876
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    425.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 643,416,855 429,088,393 486,089,430 481,202,786
Giá vốn hàng bán 527,193,430 349,150,741 385,381,928 385,192,845
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 116,223,426 79,937,652 100,707,502 96,009,941
Lợi nhuận tài chính 20,952,060 -2,215,830 -2,374,694 -2,219,324
Lợi nhuận khác 41,352 -167,359 -173,051 -172,675
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,770,284 2,364,241 740,864 5,682,398
Lợi nhuận sau thuế 28,235,172 874,652 -1,156,650 4,102,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,033,545 170,215 304,531 3,479,637
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,012,774,504 1,043,440,152 1,112,766,144 1,302,295,504
Tổng tài sản 1,900,381,923 1,863,410,558 1,888,029,311 2,018,568,940
Nợ ngắn hạn 1,245,781,995 1,207,028,830 1,252,674,145 1,375,542,427
Tổng nợ 1,327,581,003 1,289,769,122 1,330,478,682 1,456,937,241
Vốn chủ sở hữu 572,800,921 573,641,436 557,550,630 561,631,700
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.