Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,270,473,894
|
2,569,380,809
|
2,272,194,671
|
2,260,007,775
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
132,664,811
|
54,266,532
|
164,404,039
|
83,488,114
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
24,605,083
|
271,583,020
|
33,079,992
|
37,512,701
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,998,201
|
207,497,432
|
26,708,069
|
28,975,308
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,236,040,944
|
9,865,858,884
|
10,074,195,816
|
10,735,882,506
|
|