Thông tin giao dịch
CDO
Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và Phát triển đô thị (UpCOM)
Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị (CDDC) được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102963747 do Sở Kế hoạch Đầu tư Hà Nội cấp ngày 9/10/2008 với vốn điều lệ ban đầu là 1.8 tỷ đồng. Ngày 09/03/2015 chính thức giao dịch cổ phiếu phiên giao dịch đầu tiên trên sàn giao dịch chứng khoán thành phố HCM với mã chứng khoán CDO.
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
1.90
0.1 (5.56%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.8
-
Giá trần
2
-
Giá sàn
1.6
-
Giá mở cửa
1.8
-
Giá cao nhất
1.9
-
Giá thấp nhất
1.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.71
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 09/03/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 20,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 18.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/08/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
31,504,975
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,785,134
|
5,747,029
|
5,581,338
|
5,396,971
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,745,402
|
5,193,878
|
5,075,748
|
4,916,704
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,039,733
|
553,151
|
505,591
|
480,266
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-557,833
|
175,423
|
-848,828
|
-1,356,634
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-81,654
|
-451
|
-1,520
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,141,713
|
-955,826
|
-1,207,081
|
-1,816,085
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,141,713
|
-955,826
|
-1,207,081
|
-1,816,085
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,141,713
|
-955,826
|
-1,207,081
|
-1,816,085
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
64,671,265
|
69,535,497
|
67,609,571
|
74,494,220
|
|
Tổng tài sản
|
237,773,851
|
240,727,324
|
234,643,996
|
234,058,156
|
|
Nợ ngắn hạn
|
27,411,828
|
30,161,034
|
27,186,137
|
26,983,061
|
|
Tổng nợ
|
27,411,828
|
30,161,034
|
27,186,137
|
26,983,061
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
210,362,023
|
210,566,291
|
207,457,859
|
207,075,096
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.