MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CEN

 Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam (UpCOM)

Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam - CEN
Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0107268056 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 24/12/2015. Hoạt động kinh doanh chính của công ty gồm: - Kinh doanh vàng, bạc, đá quý và khai thác mỏ - Bán buôn các mặt hàng như: Thực phẩm đông lạnh; Sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thiết bị vật tư y tế; - Kinh doanh chuỗi văn phòng, khách sạn và nhà hàng ở các tỉnh: Hà Nội, Lào Cai, Hà Tĩnh, Đà Nẵng, Phú Quốc.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
2.00
  -0.1 (-4.76%)
Khối lượng
82,656
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.1
  • Giá trần
    2.4
  • Giá sàn
    1.8
  • Giá mở cửa
    2.1
  • Giá cao nhất
    2.1
  • Giá thấp nhất
    1.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,309,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 90%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 10/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    263.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.08
  •        P/B:
    0.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    29,356
  • KLCP đang niêm yết:
    21,712,440
  • KLCP đang lưu hành:
    21,712,440
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.42
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,312,796 20,961,696 18,618,774 29,025,200
Giá vốn hàng bán 27,551,931 19,260,641 17,392,477 27,468,592
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,760,866 1,701,055 1,226,297 1,556,608
Lợi nhuận tài chính 300 359 782 515
Lợi nhuận khác -1,391 -366,160 31,679 -399,597
Tổng lợi nhuận trước thuế -96,137 126,064 84,387 -79,472
Lợi nhuận sau thuế -81,450 27,619 67,509 -79,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -81,450 27,619 67,509 -79,472
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 100,179,819 98,806,639 99,805,317 104,616,273
Tổng tài sản 221,311,351 219,783,724 220,448,796 225,131,621
Nợ ngắn hạn 2,635,316 1,091,917 1,689,480 6,451,777
Tổng nợ 2,635,316 1,091,917 1,689,480 6,451,777
Vốn chủ sở hữu 218,676,036 218,691,807 218,759,316 218,679,844
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.