Thông tin giao dịch
CID
Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (UpCOM)
Công ty được thành lập ngày 28/05/1999 theo Quyết định của UBND thành phố Hải Phòng về việc chuyển Xí nghiệp Xây dựng tổng hợp thành Công ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng. Ngành nghề kinh doanh chính: xây dựng các công trình Công nghiệp, dân dụng, công cộng, cơ sở hạ tầng; tư vấn đầu tư xây dựng; kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp và chế xuất; kinh doanh bất động sản...
Bị kiểm soát từ ngày 07/07/2015 do LNST năm 2013, 2014 bị âm. Thuộc diện bị hủy niêm yết.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
25.80
-0.1 (-0.39%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25.9
-
Giá trần
29.7
-
Giá sàn
22.1
-
Giá mở cửa
25.8
-
Giá cao nhất
25.8
-
Giá thấp nhất
25.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.08
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 08/01/2005 |
Với Khối lượng (cp): | 541,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.3 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/04/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/01/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,082,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2015
|
Quý 3- 2015
|
Quý 4- 2015
|
Quý 1- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,539,540
|
4,650,540
|
5,208,009
|
5,208,009
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,563,710
|
1,332,044
|
1,171,769
|
1,171,769
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,975,830
|
3,318,496
|
4,036,241
|
4,036,241
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
22,529
|
134,498
|
229,179
|
229,179
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,828
|
-8,000
|
-2,176
|
-2,176
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,284,855
|
1,777,603
|
2,582,103
|
2,582,103
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,019,248
|
1,415,362
|
2,055,247
|
2,055,247
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,019,248
|
1,415,362
|
2,055,247
|
2,055,247
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,648,384
|
10,483,974
|
13,296,724
|
13,296,724
|
|
Tổng tài sản
|
11,648,030
|
13,027,135
|
15,168,338
|
15,168,338
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,599,325
|
1,563,069
|
1,649,024
|
1,649,024
|
|
Tổng nợ
|
1,599,325
|
1,563,069
|
1,649,024
|
1,649,024
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
10,048,704
|
11,464,066
|
13,519,314
|
13,519,314
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.