MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLX

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) (UpCOM)

CTCP XNK và Đầu tư Chợ Lớn - Cholimex - CLX
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn tiền thân là Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn gọi tắt là Công ty Cholimex, doanh nghiệp do Nhà nước đầu tư 100% vốn điều lệ và hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con, trực thuộc Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
16.00
  0 (0%)
Khối lượng
91,789
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16
  • Giá trần
    18.4
  • Giá sàn
    13.6
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    16.1
  • Giá thấp nhất
    15.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 86,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.11
  •        P/E :
    7.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.13
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    186,438
  • KLCP đang niêm yết:
    86,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    86,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,385.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 135,962,034 126,396,879 132,208,855 126,863,951
Giá vốn hàng bán 96,823,520 89,672,408 92,084,159 87,420,893
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,091,920 36,680,502 40,087,429 39,390,293
Lợi nhuận tài chính 2,882,952 1,160,573 610,113 2,359,697
Lợi nhuận khác 667,398 79,016 144,091 706,231
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,656,275 51,993,807 53,564,273 57,411,893
Lợi nhuận sau thuế 43,487,717 46,983,180 48,174,028 51,528,155
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 43,412,278 46,902,483 48,092,113 51,445,929
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 206,433,595 217,602,728 271,971,592 243,270,507
Tổng tài sản 2,299,849,615 2,338,799,868 2,376,618,809 2,367,286,529
Nợ ngắn hạn 46,735,172 37,988,764 102,051,421 47,724,882
Tổng nợ 613,487,987 595,227,694 653,209,562 592,300,310
Vốn chủ sở hữu 1,686,361,628 1,743,572,174 1,723,409,247 1,774,986,219
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.