MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CPH

 Công ty Cổ phần Mai táng Hải Phòng (UpCOM)

CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng - HPFCO - CPH
Công ty cổ phần phục vụ mai táng Hải Phòng là đơn vị được chuyển đổi từ công ty TNHH MTV 100% Nhà nước sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần Nhà nước nắm giữ 64,5% vốn điều lệ kể từ ngày 2/6/2015 theo quyết định số 1068/QĐ - UBND ngày 21/5/2015 của UBND thành phố Hải Phòng. Công ty thực hiện các chức năng quản lý và tổ chức các dịch vụ phục vục tang lễ, mai táng, cải táng, hỏa táng, vận tải phục vụ tang lễ, quản lý nghĩa trang, cung cấp các hàng hóa dịch vụ phục vụ việc tang lễ...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
0.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.3
  • Giá trần
    0.4
  • Giá sàn
    0.2
  • Giá mở cửa
    0.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18.48%
- 07/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19.6%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.4%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.4%
- 03/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.4%
- 08/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.4%
- 16/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.7%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.67%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.31
  •        P/E :
    0.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.75
  •        P/B:
    0.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1.32
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 112,028,051 152,273,236 131,829,857 131,829,857
Giá vốn hàng bán 82,376,340 110,342,985 91,767,099 91,767,099
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,651,712 41,930,252 40,062,758 40,062,758
Lợi nhuận tài chính 237,569 1,084,773 1,558,622 1,558,622
Lợi nhuận khác 3,947,298 -38,979 -530,687 -530,687
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,315,702 13,598,524 12,779,484 12,779,484
Lợi nhuận sau thuế 9,034,432 10,801,869 10,166,795 10,166,795
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,034,432 10,801,869 10,166,795 10,166,795
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 92,773,167 124,596,812 149,695,715 149,695,715
Tổng tài sản 136,605,807 171,848,245 193,901,655 193,901,655
Nợ ngắn hạn 86,980,070 113,634,257 136,256,669 136,256,669
Tổng nợ 86,980,070 113,634,257 136,256,669 136,256,669
Vốn chủ sở hữu 49,625,736 58,213,987 57,644,986 57,644,986
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.