Thông tin giao dịch
CPH
Công ty Cổ phần Mai táng Hải Phòng (UpCOM)
Công ty cổ phần phục vụ mai táng Hải Phòng là đơn vị được chuyển đổi từ công ty TNHH MTV 100% Nhà nước sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần Nhà nước nắm giữ 64,5% vốn điều lệ kể từ ngày 2/6/2015 theo quyết định số 1068/QĐ - UBND ngày 21/5/2015 của UBND thành phố Hải Phòng. Công ty thực hiện các chức năng quản lý và tổ chức các dịch vụ phục vục tang lễ, mai táng, cải táng, hỏa táng, vận tải phục vụ tang lễ, quản lý nghĩa trang, cung cấp các hàng hóa dịch vụ phục vụ việc tang lễ...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
0.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0.3
-
Giá trần
0.4
-
Giá sàn
0.2
-
Giá mở cửa
0.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,400,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
112,028,051
|
152,273,236
|
131,829,857
|
131,829,857
|
|
Giá vốn hàng bán
|
82,376,340
|
110,342,985
|
91,767,099
|
91,767,099
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
29,651,712
|
41,930,252
|
40,062,758
|
40,062,758
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
237,569
|
1,084,773
|
1,558,622
|
1,558,622
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,947,298
|
-38,979
|
-530,687
|
-530,687
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,315,702
|
13,598,524
|
12,779,484
|
12,779,484
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,034,432
|
10,801,869
|
10,166,795
|
10,166,795
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,034,432
|
10,801,869
|
10,166,795
|
10,166,795
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
92,773,167
|
124,596,812
|
149,695,715
|
149,695,715
|
|
Tổng tài sản
|
136,605,807
|
171,848,245
|
193,901,655
|
193,901,655
|
|
Nợ ngắn hạn
|
86,980,070
|
113,634,257
|
136,256,669
|
136,256,669
|
|
Tổng nợ
|
86,980,070
|
113,634,257
|
136,256,669
|
136,256,669
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
49,625,736
|
58,213,987
|
57,644,986
|
57,644,986
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.