Doanh thu bán hàng và CCDV
|
167,273,984
|
162,885,786
|
163,617,823
|
139,714,192
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,894,296
|
56,024,551
|
58,304,767
|
40,314,084
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
31,813,354
|
37,549,955
|
53,751,568
|
26,728,023
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
25,166,738
|
30,039,964
|
42,817,057
|
21,343,826
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
364,165,438
|
405,400,430
|
430,171,294
|
398,895,283
|
|