Thông tin giao dịch
DBM
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đăk Lăk (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dược – Vật tư Y tế Đăk Lăk (gọi tắt là BAMEPHARM) được thành lập ngày 14/04/1976 với tên gọi ban đầu là Công ty dược phẩm Đăklăk. Ngày 03/12/2003, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thuốc chữa bệnh con người, các sản phẩm dinh dưỡng, thuốc có nguồn gốc từ dược liệu; mua bán thuốc, dược phẩm, sản phẩm thực phẩm dinh dưỡng...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
25.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25.3
-
Giá trần
29
-
Giá sàn
21.6
-
Giá mở cửa
25.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.93
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
33.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,294,392
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2011
|
Quý 2- 2013 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2014
|
Quý 1- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
295,307,715
|
258,864,889
|
236,691,259
|
236,691,259
|
|
Giá vốn hàng bán
|
255,119,597
|
229,446,287
|
212,833,208
|
212,833,208
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
39,054,361
|
28,318,209
|
23,524,785
|
23,524,785
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
668,460
|
1,356,817
|
2,169,087
|
2,169,087
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,486,857
|
1,530,699
|
1,139,156
|
1,139,156
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,954,040
|
7,880,378
|
7,000,830
|
7,000,830
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,990,432
|
6,318,006
|
5,618,512
|
5,618,512
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,990,432
|
6,318,006
|
5,618,512
|
5,618,512
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
94,074,472
|
105,156,121
|
101,487,572
|
101,487,572
|
|
Tổng tài sản
|
98,804,849
|
109,147,682
|
106,011,633
|
106,011,633
|
|
Nợ ngắn hạn
|
32,373,512
|
40,998,553
|
36,744,686
|
36,744,686
|
|
Tổng nợ
|
32,373,512
|
40,998,553
|
36,744,686
|
36,744,686
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
66,431,337
|
68,149,128
|
69,266,947
|
69,266,947
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.