MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DIC

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Thương mại DIC - DIC-INTRACO
Công ty Đầu tư & Thương mại DIC (DIC - INTRACO) là Doanh nghiệp do BỘ XÂY DỰNG chủ quản, nằm trong hệ thống Tập Đoàn DIC Group. Theo quyết định số 1981/QD – BXD ngày 09/12/2004 về việc cổ phần hóa doanh nghiệp, công ty Cổ Phần Đầu tư & Thương mại DIC chính thức được thành lập ngày 14/01/2005.
Duy trì diện cảnh báo do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
1.00
  0 (0%)
Khối lượng
16,063
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1
  • Giá trần
    1.1
  • Giá sàn
    0.9
  • Giá mở cửa
    1
  • Giá cao nhất
    1
  • Giá thấp nhất
    0.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:28/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):38.0
Ngày giao dịch cuối cùng:10/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,585,840
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 05/10/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 15/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 46%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 17/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 10/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.41
  •        P/E :
    -0.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -3.62
  •        P/B:
    -0.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,949
  • KLCP đang niêm yết:
    26,585,840
  • KLCP đang lưu hành:
    26,084,560
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    26.08
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,928,026 7,943,924 7,851,897 23,404,480
Giá vốn hàng bán 38,118,215
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -10,190,189 7,943,924 7,851,897 23,404,480
Lợi nhuận tài chính -18,715,682 -9,427,858 -24,741,386 -16,923,783
Lợi nhuận khác 49,451,652 -141,711 1,192,835 -252,777
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,919,177 -8,996,589 -23,582,968 -3,202,672
Lợi nhuận sau thuế 11,919,177 -8,996,589 -23,582,968 -3,202,672
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,919,177 -8,996,589 -23,388,877 -3,202,672
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 998,474,262 991,344,518 1,045,419,348 1,001,563,172
Tổng tài sản 1,172,475,297 1,161,012,048 1,210,450,489 1,162,886,288
Nợ ngắn hạn 1,229,487,633 1,227,447,546 1,300,492,942 1,256,101,937
Tổng nợ 1,229,925,336 1,227,894,047 1,300,926,346 1,256,544,139
Vốn chủ sở hữu -57,450,039 -66,882,000 -90,475,858 -93,657,851
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.