MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSG

 Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp Cầu (UpCOM)

CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu - DSG
Công ty cổ phần kính Viglacera Đáp Cầu (tiền thân là Công ty Kính Đáp Cầu thuộc Tổng công ty thủy tinh và gốm xây dựng được thành lập năm 1990 theo quyết định của Bộ xây dựng) là nhà sản xuất và kinh doanh các mặt hàng: Kính dán an toàn, Kính an toàn cường lực, Kính mosaic, Kính gương, Kính bảo ôn, Kính hoa văn trang trí…có uy tín lớn trên thị trường lâu nay.
Ra khỏi diện cảnh báo từ 8.3.2024
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
6.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.2
  • Giá trần
    7.1
  • Giá sàn
    5.3
  • Giá mở cửa
    6.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.62
  •        P/E :
    -10.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.21
  •        P/B:
    29.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    530
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    186.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 14,943,806 10,923,122 17,334,444 8,474,118
Giá vốn hàng bán 13,425,713 10,525,510 15,719,456 8,089,040
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,129,184 145,042 1,493,581 202,948
Lợi nhuận tài chính -564,328 -339,701 -994,571 -328,925
Lợi nhuận khác -1,792,227 -1,219,562 -1,241,834 -1,229,102
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,971,139 -3,990,045 -4,820,530 -4,444,909
Lợi nhuận sau thuế -4,971,139 -3,990,045 -4,820,530 -4,444,909
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,971,139 -3,990,045 -4,820,530 -4,444,909
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 40,002,812 36,477,706 37,452,955 34,189,264
Tổng tài sản 119,501,298 113,339,371 111,546,957 105,702,825
Nợ ngắn hạn 104,397,814 102,282,311 105,310,427 103,911,203
Tổng nợ 104,397,814 102,282,311 105,310,427 103,911,203
Vốn chủ sở hữu 15,103,484 11,057,060 6,236,530 1,791,621
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.