Doanh thu bán hàng và CCDV
|
26,755,424
|
324,016,158
|
92,849,976
|
53,435,860
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,792,089
|
41,757,542
|
12,854,622
|
24,892,701
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
694,653
|
25,692,641
|
-393,335
|
-5,122,585
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-790,232
|
19,783,154
|
16,226
|
-4,961,719
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
312,678,247
|
373,707,245
|
167,840,017
|
192,772,560
|
|