Thông tin giao dịch
EFI
Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục là Công ty con của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam được thành lập theo Quyết định số 1474/QĐ-TCNS ngày 19 tháng 12 năm 2007. Công ty thành lập dưới hình thức công ty cổ phần và hoạt động theo luật DN. Không giống như các Công ty con khác trong Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam là chuyên về phát hành sách giáo khoa, thiết bị trường học và các dịch vụ liên quan đến việc in, phát hành sách, Công ty ra đời với mục tiêu, chiến lược phát triển riêng nhằm phát huy tối đa thương hiệu, lợi thế sẵn có của NXBGD Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
1.60
0.2 (14.29%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.4
-
Giá trần
1.6
-
Giá sàn
1.2
-
Giá mở cửa
1.6
-
Giá cao nhất
1.6
-
Giá thấp nhất
1.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.97
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 30/09/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 3,570,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/04/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
9.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,880,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2015
|
Quý 3- 2015
|
Quý 4- 2015
|
Quý 1- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,985,480
|
2,859,180
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,840,976
|
2,647,062
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
144,504
|
212,118
|
|
2,656,629
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,145
|
-7,832,401
|
62
|
40,000
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,671,243
|
-7,542,925
|
-9,018,698
|
460,400
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,755,187
|
-7,725,930
|
-9,018,698
|
460,400
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,755,187
|
-7,725,930
|
-9,018,698
|
460,400
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,240,277
|
4,254,575
|
3,228,501
|
-1,725,023
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
42,614,433
|
36,862,701
|
19,535,849
|
22,215,823
|
|
Tổng tài sản
|
88,043,375
|
79,980,971
|
68,485,197
|
70,997,684
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,191,176
|
1,854,702
|
1,866,762
|
3,918,849
|
|
Tổng nợ
|
2,191,176
|
1,854,702
|
1,866,762
|
3,918,849
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
85,852,199
|
78,126,269
|
66,618,436
|
67,078,835
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.