Thông tin giao dịch
FHN
Công Ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Lương Thực - Thực Phẩm Hà Nội (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Lƣơng thực – Thực phẩm Hà Nội có tiền thân là Công ty mậu
dịch lương thực Hà Nội được thành lập ngày 28/9/1954 theo Quyết định số 097/BTC-QĐ-6C của
Bộ Công thương nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.Ra đời và phát triển ngay từ những ngày đầu Thủ đô được giải phóng, Công ty với sự non trẻ của mình đã vươn lên bằng ý chí kiên cường và sự sáng tạo linh hoạt nên đã hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao, góp phần to lớn vào ổn định đời sống nhân dân, phục vụ sản xuất trong những năm đầy rẫy những khó khăn do hậu quả của chiến tranh để lại.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
14.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.1
-
Giá trần
19.7
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
14.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
100.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
732,331,985
|
713,187,976
|
751,901,457
|
999,904,376
|
|
Giá vốn hàng bán
|
685,330,919
|
672,310,875
|
703,748,517
|
948,422,611
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,890,284
|
39,635,458
|
47,181,511
|
51,481,765
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,510,284
|
-3,130,873
|
-2,071,322
|
-1,182,779
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,501,170
|
1,654,385
|
1,554,555
|
-200,079
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,579,636
|
231,230
|
1,608,835
|
3,341,943
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,611,875
|
231,230
|
1,608,835
|
2,033,702
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,611,875
|
231,230
|
1,608,835
|
2,033,702
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
105,829,929
|
120,180,470
|
85,763,821
|
105,781,056
|
|
Tổng tài sản
|
191,678,495
|
236,291,372
|
196,841,398
|
209,588,509
|
|
Nợ ngắn hạn
|
84,566,481
|
116,498,488
|
77,733,715
|
96,100,949
|
|
Tổng nợ
|
143,143,303
|
188,965,176
|
147,153,900
|
106,311,711
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
48,535,192
|
47,326,197
|
49,687,498
|
103,276,799
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.