Thông tin giao dịch
FHS
Công ty cổ phần Phát hành sách T.P Hồ Chí Minh (UpCOM)
Công ty CP Phát Hành Sách TP.HCM – FAHASA đã có hơn 40 năm hình thành và phát triển. Kể từ ngày thành lập 6/8/1976, Công ty FAHASA đã kiên trì theo đuổi một mục tiêu đem sách đến với mọi người dân trên khắp mọi miền tổ quốc. Đặc biệt trong giai đoạn từ 2006 đến 2016, Công ty FAHASA đã mở thêm được 70 Nhà sách mới. Tính đến tháng 02/2017, mạng lưới phát hành của FAHASA rộng khắp, với 6 Trung tâm sách trực thuộc và Xí nghiệp in FAHASA, cùng 92 Nhà sách chuyên nghiệp, đẹp và hiện đại tại 42 tỉnh thành trong cả nước.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
31.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
31
-
Giá trần
35.6
-
Giá sàn
26.4
-
Giá mở cửa
31
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,108,277
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,430,400,368
|
739,444,116
|
714,852,322
|
1,486,789,992
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,088,092,781
|
593,750,455
|
490,257,434
|
1,137,603,076
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
343,533,749
|
145,120,626
|
224,375,235
|
348,343,661
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,074,206
|
9,282,552
|
10,291,876
|
8,193,876
|
|
Lợi nhuận khác
|
330,723
|
997,213
|
548,714
|
576,488
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,761,383
|
24,176,957
|
19,388,202
|
20,489,983
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
15,002,367
|
19,203,293
|
15,510,562
|
16,386,486
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,786,108
|
19,177,463
|
15,432,545
|
15,850,430
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,672,525,868
|
1,332,268,488
|
1,310,220,087
|
1,738,154,350
|
|
Tổng tài sản
|
1,744,821,532
|
1,419,417,013
|
1,388,536,429
|
1,813,496,452
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,561,098,108
|
1,215,207,877
|
1,168,600,057
|
1,608,799,162
|
|
Tổng nợ
|
1,561,480,203
|
1,216,454,358
|
1,170,063,213
|
1,610,785,278
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
183,341,329
|
202,962,655
|
218,473,216
|
202,711,174
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.